TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,006,835,115,613 |
6,350,628,463,857 |
7,461,673,583,636 |
7,696,451,993,086 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,191,361,038,968 |
1,665,655,537,533 |
1,578,110,225,189 |
2,803,187,558,943 |
|
1. Tiền |
148,761,038,968 |
176,255,537,533 |
232,449,525,189 |
294,587,558,943 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,042,600,000,000 |
1,489,400,000,000 |
1,345,660,700,000 |
2,508,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
193,304,109,559 |
620,878,082,162 |
142,500,000,000 |
160,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
150,604,109,559 |
251,678,082,162 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
42,700,000,000 |
369,200,000,000 |
142,500,000,000 |
160,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,406,606,412,273 |
2,412,710,908,139 |
3,681,212,687,363 |
2,668,449,999,973 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
350,452,939,057 |
439,444,165,582 |
357,303,384,156 |
410,461,862,422 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
192,751,825,681 |
166,010,220,052 |
125,933,900,645 |
223,680,875,281 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,805,000,000,000 |
1,220,000,000,000 |
1,220,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
58,401,647,535 |
587,256,522,505 |
1,977,975,402,562 |
2,034,307,262,270 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,168,106,286,708 |
1,599,203,729,442 |
1,966,865,737,369 |
1,942,803,686,122 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,213,146,818,871 |
1,637,817,539,719 |
1,996,559,790,158 |
1,973,362,612,165 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-45,040,532,163 |
-38,613,810,277 |
-29,694,052,789 |
-30,558,926,043 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
47,457,268,105 |
52,180,206,581 |
92,984,933,715 |
122,010,748,048 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,508,164,664 |
16,893,960,545 |
35,175,428,299 |
25,769,981,590 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,721,326,665 |
34,969,240,283 |
57,581,728,640 |
95,584,197,169 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
227,776,776 |
317,005,753 |
227,776,776 |
656,569,289 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,462,772,196,285 |
16,410,271,814,411 |
16,888,356,647,240 |
15,600,298,896,855 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,935,013,933,544 |
9,845,034,266,024 |
10,215,737,678,422 |
8,556,855,162,122 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
7,655,716,876,592 |
8,419,716,876,592 |
8,633,716,876,592 |
6,830,734,374,092 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,279,297,056,952 |
1,425,317,389,432 |
1,582,020,801,830 |
1,726,120,788,030 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,156,809,070,021 |
5,045,264,773,207 |
4,927,593,318,249 |
5,006,666,257,793 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,306,841,235,689 |
3,870,021,289,714 |
3,789,983,836,453 |
3,907,033,956,054 |
|
- Nguyên giá |
6,155,131,133,166 |
6,835,060,707,799 |
6,880,722,405,960 |
7,128,311,208,159 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,848,289,897,477 |
-2,965,039,418,085 |
-3,090,738,569,507 |
-3,221,277,252,105 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
849,967,834,332 |
1,175,243,483,493 |
1,137,609,481,796 |
1,099,632,301,739 |
|
- Nguyên giá |
2,059,063,363,496 |
2,420,200,589,360 |
2,420,544,589,360 |
2,420,544,589,360 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,209,095,529,164 |
-1,244,957,105,867 |
-1,282,935,107,564 |
-1,320,912,287,621 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
18,213,757,001 |
16,978,748,389 |
15,747,560,824 |
|
- Nguyên giá |
|
18,627,973,918 |
18,627,973,918 |
18,627,973,918 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-414,216,917 |
-1,649,225,529 |
-2,880,413,094 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
561,015,382,299 |
407,130,847,158 |
581,365,916,581 |
845,322,689,906 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
561,015,382,299 |
407,130,847,158 |
581,365,916,581 |
845,322,689,906 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
560,541,951,515 |
845,236,312,115 |
897,289,126,693 |
926,315,367,304 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
175,226,896,814 |
302,244,675,098 |
365,048,351,954 |
374,229,883,284 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
167,181,054,605 |
155,157,074,481 |
166,318,184,072 |
208,074,865,222 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
218,134,000,096 |
387,834,562,536 |
365,922,590,667 |
344,010,618,798 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
20,469,607,311,898 |
22,760,900,278,268 |
24,350,030,230,876 |
23,296,750,889,941 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,062,640,263,873 |
9,194,759,158,439 |
9,753,059,031,639 |
10,517,167,300,142 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,743,867,535,929 |
8,777,986,747,681 |
9,174,688,799,881 |
9,617,584,445,726 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,098,800,884,640 |
1,107,376,114,627 |
923,905,225,672 |
1,263,922,291,421 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
42,571,451,835 |
73,180,452,512 |
54,984,250,353 |
40,096,154,994 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
396,613,184,666 |
279,402,739,766 |
601,266,087,675 |
715,281,173,721 |
|
4. Phải trả người lao động |
444,487,500 |
81,679,352,942 |
85,340,533,218 |
94,596,331,651 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,050,521,768,150 |
1,034,502,157,578 |
1,082,150,464,642 |
1,293,089,301,648 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
985,440,000 |
|
985,440,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,906,590,903 |
37,534,590,472 |
123,817,664,447 |
32,511,375,654 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,113,137,141,496 |
6,134,335,300,760 |
6,272,818,690,516 |
6,148,120,373,378 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
22,872,026,739 |
28,990,599,024 |
30,405,883,358 |
28,982,003,259 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
318,772,727,944 |
416,772,410,758 |
578,370,231,758 |
899,582,854,416 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
31,012,774,000 |
31,012,774,000 |
27,667,776,000 |
27,667,776,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
23,977,149,720 |
23,073,114,635 |
23,648,246,436 |
24,084,827,936 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
126,321,105,544 |
132,932,663,393 |
301,952,285,090 |
628,318,112,912 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
122,925,355,852 |
215,379,975,158 |
209,994,613,244 |
204,609,251,330 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
14,536,342,828 |
14,373,883,572 |
15,107,310,988 |
14,902,886,238 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
12,406,967,048,025 |
13,566,141,119,829 |
14,596,971,199,237 |
12,779,583,589,799 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
12,406,967,048,025 |
13,566,141,119,829 |
14,596,971,199,237 |
12,779,583,589,799 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
7,229,246,040,000 |
7,229,246,040,000 |
7,229,246,040,000 |
7,267,938,180,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
7,229,246,040,000 |
7,229,246,040,000 |
7,229,246,040,000 |
7,267,938,180,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,555,999,144,992 |
3,555,999,144,992 |
3,555,999,144,992 |
3,710,767,704,992 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-265,775,657,006 |
-265,775,657,006 |
-265,775,657,006 |
-265,775,657,006 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,640,252,631,255 |
-1,640,252,631,255 |
-1,640,252,631,255 |
-1,640,252,631,255 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
13,597,433,276 |
8,711,158,783 |
8,743,373,200 |
9,469,536,486 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,731,972,844 |
22,731,972,844 |
22,731,972,844 |
22,731,972,844 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,244,394,137,086 |
4,056,387,342,076 |
5,069,011,973,567 |
3,074,442,453,178 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,244,394,137,086 |
811,993,204,990 |
1,824,617,836,481 |
3,002,209,034,092 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
3,244,394,137,086 |
3,244,394,137,086 |
72,233,419,086 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
247,026,608,088 |
599,093,749,395 |
617,266,982,895 |
600,262,030,560 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
20,469,607,311,898 |
22,760,900,278,268 |
24,350,030,230,876 |
23,296,750,889,941 |
|