MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Chứng khoán MB (HNX)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,496,551,320,000 4,845,051,000,000 6,716,096,910,000 7,629,842,460,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,462,950,640,000 4,809,874,760,000 6,682,215,670,000 7,585,895,020,000
1. Tiền 109,232,210,000 160,835,810,000 96,948,820,000 148,541,650,000
2. Các khoản tương đương tiền 960,304,130,000 673,884,810,000 1,468,603,180,000 1,582,673,320,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 97,247,620,000 335,561,310,000 21,820,220,000 49,105,430,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,600,690,000 35,176,240,000 33,881,230,000 43,947,440,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,502,480,000 4,614,840,000 983,820,000 3,402,150,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 894,790,000 538,370,000 436,520,000 750,400,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 1,971,860,000 1,785,070,000 4,479,400,000 9,680,140,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 15,223,480,000 15,223,480,000 15,223,480,000 15,223,480,000
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 10,008,090,000 13,014,480,000 12,758,020,000 14,891,270,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 375,074,790,000 371,490,490,000 299,499,240,000 310,104,820,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 226,750,000,000 226,750,000,000 150,000,000,000 160,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 226,750,000,000 226,750,000,000 150,000,000,000 160,000,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 46,881,140,000 45,787,600,000 53,153,320,000 53,676,140,000
1. Tài sản cố định hữu hình 29,449,720,000 27,423,270,000 35,608,810,000 33,861,150,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,431,420,000 18,364,330,000 17,544,510,000 19,814,990,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 101,443,650,000 98,952,890,000 96,345,920,000 96,428,690,000
1. Đầu tư vào công ty con 2,570,510,000 2,575,510,000 2,573,510,000 3,113,120,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 72,377,210,000 69,743,520,000 67,372,090,000 66,877,110,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 959,860,000 1,092,720,000 854,100,000 -1,612,840,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 15,456,430,000 15,456,430,000 15,456,430,000 17,956,430,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,079,620,000 10,084,710,000 10,089,790,000 10,094,860,000
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,871,626,110,000 5,216,541,500,000 7,015,596,150,000 7,939,947,280,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,972,673,660,000 3,253,963,730,000 4,955,227,680,000 5,779,623,560,000
I. Nợ ngắn hạn 2,426,986,610,000 2,908,056,590,000 4,775,706,310,000 5,606,992,680,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,438,718,200,000 1,701,244,000,000 2,206,843,000,000 3,328,963,430,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,438,718,200,000 1,701,244,000,000 2,206,843,000,000 3,328,963,430,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 14,091,570,000 18,412,050,000 40,209,370,000 110,465,680,000
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,628,240,000 6,518,840,000 408,518,800,000 11,306,850,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,603,000,000 2,301,000,000 2,141,000,000 2,346,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32,214,540,000 29,064,660,000 45,505,370,000 46,358,310,000
13. Quỹ bình ổn giá 4,800,440,000 4,572,600,000 9,241,410,000 11,680,320,000
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 3,277,970,000 3,535,600,000 3,750,690,000 4,098,990,000
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn 5,615,510,000 4,173,920,000 4,044,510,000 2,755,010,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi 545,687,050,000 345,907,130,000 179,521,370,000 172,630,890,000
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,898,952,450,000 1,962,577,770,000 2,060,368,470,000 2,160,323,720,000
I. Vốn chủ sở hữu 1,898,952,450,000 1,962,577,770,000 2,060,368,470,000 2,160,323,720,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,643,194,110,000 1,643,192,360,000 1,643,181,400,000 1,643,161,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 26,552,240,000 26,552,240,000 39,987,510,000 39,987,510,000
5. Cổ phiếu quỹ 26,542,250,000 26,542,250,000 39,977,520,000 39,977,520,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 1,625,980,000 1,625,980,000 1,625,980,000 1,625,980,000
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 201,037,870,000 264,664,940,000 335,596,060,000 435,570,720,000
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,871,626,110,000 5,216,541,500,000 7,015,596,150,000 7,939,947,280,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.