1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,495,498,533 |
34,952,097,755 |
43,363,931,145 |
38,621,430,412 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
69,048,000 |
269,774,000 |
252,096,000 |
546,524,267 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
30,426,450,533 |
34,682,323,755 |
43,111,835,145 |
38,074,906,145 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,909,298,519 |
28,353,114,763 |
34,808,012,368 |
31,950,128,744 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,517,152,014 |
6,329,208,992 |
8,303,822,777 |
6,124,777,401 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
777,506 |
3,945,773 |
17,637,736 |
42,130,662 |
|
7. Chi phí tài chính |
483,986,164 |
523,397,912 |
457,718,731 |
396,760,734 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
296,310,553 |
335,897,912 |
270,218,731 |
209,260,734 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,514,851,542 |
1,673,124,370 |
1,991,103,814 |
1,886,351,780 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,490,454,157 |
2,856,071,206 |
3,869,267,382 |
3,714,034,582 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,637,657 |
1,280,561,277 |
2,003,370,586 |
169,760,967 |
|
12. Thu nhập khác |
297,851,471 |
110,044,309 |
437,118,390 |
335,605,477 |
|
13. Chi phí khác |
119,194,029 |
163,175,400 |
236,847,922 |
286,345,288 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
178,657,442 |
-53,131,091 |
200,270,468 |
49,260,189 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
207,295,099 |
1,227,430,186 |
2,203,641,054 |
219,021,156 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
207,295,099 |
1,227,430,186 |
2,203,641,054 |
219,021,156 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
207,295,099 |
1,227,430,186 |
2,203,641,054 |
219,021,156 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
64 |
226 |
447 |
-33 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|