MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 28,121,674,814 27,264,025,986 30,189,190,627 30,075,827,774
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,984,916,842 5,512,229,731 6,362,991,251 7,445,756,042
1. Tiền 5,984,916,842 5,512,229,731 6,362,991,251 7,445,756,042
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,959,159,800 14,071,400,771 15,930,141,704 13,875,650,921
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,850,302,149 13,074,242,018 15,026,614,594 13,643,517,590
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 175,759,082 68,041,807 176,006,064 89,128,240
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,488,328,332 3,484,346,709 3,282,750,809 2,698,234,854
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,555,229,763 -2,555,229,763 -2,555,229,763 -2,555,229,763
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,910,578,053 5,149,421,253 5,372,783,455 5,474,024,649
1. Hàng tồn kho 4,910,578,053 5,149,421,253 5,372,783,455 5,474,024,649
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,267,020,119 2,530,974,231 2,523,274,217 3,280,396,162
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,231,775,175 2,495,729,287 2,488,029,273 3,177,162,424
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 35,244,944 35,244,944 35,244,944 103,233,738
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 45,087,105,463 43,542,786,763 42,851,189,198 41,262,402,339
I. Các khoản phải thu dài hạn 112,820,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 112,820,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 42,033,234,198 39,748,607,568 39,051,692,209 37,768,805,611
1. Tài sản cố định hữu hình 41,482,648,733 39,210,213,786 38,523,423,424 37,182,606,269
- Nguyên giá 160,546,853,833 160,546,853,833 160,865,573,024 161,605,573,024
- Giá trị hao mòn lũy kế -119,064,205,100 -121,336,640,047 -122,342,149,600 -124,422,966,755
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 550,585,465 538,393,782 528,268,785 586,199,342
- Nguyên giá 883,083,100 883,083,100 883,083,100 953,083,100
- Giá trị hao mòn lũy kế -332,497,635 -344,689,318 -354,814,315 -366,883,758
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,053,871,265 3,786,179,195 3,799,496,989 3,380,776,728
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,053,871,265 3,786,179,195 3,799,496,989 3,380,776,728
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 73,208,780,277 70,806,812,749 73,040,379,825 71,338,230,113
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 45,230,662,346 41,865,735,820 42,283,798,456 40,723,953,570
I. Nợ ngắn hạn 41,590,662,346 38,225,735,820 38,643,798,456 35,175,967,435
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,132,383,706 9,827,171,379 10,240,384,122 9,738,589,952
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,492,296,443 4,933,641,433 5,919,685,432 5,502,114,042
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 608,123,518 612,116,839 427,341,728 571,049,051
4. Phải trả người lao động 858,261,213 1,816,676,578 4,316,186,554 5,809,887,598
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 884,518,762 979,871,205 1,180,220,950 222,192,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,142,937,371 3,423,665,040 4,868,449,380 2,751,490,988
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,067,073,412 1,879,151,751 2,181,479,190 1,892,064,148
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,033,742,921 14,573,966,595 9,347,676,100 8,494,194,873
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 371,325,000 179,475,000 162,375,000 194,384,783
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,640,000,000 3,640,000,000 3,640,000,000 5,547,986,135
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,640,000,000 3,640,000,000 3,640,000,000 3,640,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,907,986,135
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 27,978,117,931 28,941,076,929 30,756,581,369 30,614,276,543
I. Vốn chủ sở hữu 27,978,117,931 28,941,076,929 30,756,581,369 30,614,276,543
1. Vốn góp của chủ sở hữu 42,676,830,000 42,676,830,000 42,676,830,000 42,676,830,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 42,676,830,000 42,676,830,000 42,676,830,000 42,676,830,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 803,208,113 803,208,113 803,208,113 803,208,113
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -15,501,920,182 -14,538,961,184 -12,723,456,744 -12,865,761,570
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -15,774,950,704 -15,774,950,704 -15,774,950,704 -15,774,950,704
- LNST chưa phân phối kỳ này 273,030,522 1,235,989,520 3,051,493,960 2,909,189,134
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 73,208,780,277 70,806,812,749 73,040,379,825 71,338,230,113
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.