TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
28,121,674,814 |
27,264,025,986 |
30,189,190,627 |
30,075,827,774 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,984,916,842 |
5,512,229,731 |
6,362,991,251 |
7,445,756,042 |
|
1. Tiền |
5,984,916,842 |
5,512,229,731 |
6,362,991,251 |
7,445,756,042 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,959,159,800 |
14,071,400,771 |
15,930,141,704 |
13,875,650,921 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,850,302,149 |
13,074,242,018 |
15,026,614,594 |
13,643,517,590 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
175,759,082 |
68,041,807 |
176,006,064 |
89,128,240 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,488,328,332 |
3,484,346,709 |
3,282,750,809 |
2,698,234,854 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,555,229,763 |
-2,555,229,763 |
-2,555,229,763 |
-2,555,229,763 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,910,578,053 |
5,149,421,253 |
5,372,783,455 |
5,474,024,649 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,910,578,053 |
5,149,421,253 |
5,372,783,455 |
5,474,024,649 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,267,020,119 |
2,530,974,231 |
2,523,274,217 |
3,280,396,162 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,231,775,175 |
2,495,729,287 |
2,488,029,273 |
3,177,162,424 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
35,244,944 |
35,244,944 |
35,244,944 |
103,233,738 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
45,087,105,463 |
43,542,786,763 |
42,851,189,198 |
41,262,402,339 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
112,820,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
112,820,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
42,033,234,198 |
39,748,607,568 |
39,051,692,209 |
37,768,805,611 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
41,482,648,733 |
39,210,213,786 |
38,523,423,424 |
37,182,606,269 |
|
- Nguyên giá |
160,546,853,833 |
160,546,853,833 |
160,865,573,024 |
161,605,573,024 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-119,064,205,100 |
-121,336,640,047 |
-122,342,149,600 |
-124,422,966,755 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
550,585,465 |
538,393,782 |
528,268,785 |
586,199,342 |
|
- Nguyên giá |
883,083,100 |
883,083,100 |
883,083,100 |
953,083,100 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-332,497,635 |
-344,689,318 |
-354,814,315 |
-366,883,758 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
8,000,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
8,000,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,053,871,265 |
3,786,179,195 |
3,799,496,989 |
3,380,776,728 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,053,871,265 |
3,786,179,195 |
3,799,496,989 |
3,380,776,728 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
73,208,780,277 |
70,806,812,749 |
73,040,379,825 |
71,338,230,113 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
45,230,662,346 |
41,865,735,820 |
42,283,798,456 |
40,723,953,570 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
41,590,662,346 |
38,225,735,820 |
38,643,798,456 |
35,175,967,435 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,132,383,706 |
9,827,171,379 |
10,240,384,122 |
9,738,589,952 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,492,296,443 |
4,933,641,433 |
5,919,685,432 |
5,502,114,042 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
608,123,518 |
612,116,839 |
427,341,728 |
571,049,051 |
|
4. Phải trả người lao động |
858,261,213 |
1,816,676,578 |
4,316,186,554 |
5,809,887,598 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
884,518,762 |
979,871,205 |
1,180,220,950 |
222,192,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,142,937,371 |
3,423,665,040 |
4,868,449,380 |
2,751,490,988 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,067,073,412 |
1,879,151,751 |
2,181,479,190 |
1,892,064,148 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,033,742,921 |
14,573,966,595 |
9,347,676,100 |
8,494,194,873 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
371,325,000 |
179,475,000 |
162,375,000 |
194,384,783 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,640,000,000 |
3,640,000,000 |
3,640,000,000 |
5,547,986,135 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,640,000,000 |
3,640,000,000 |
3,640,000,000 |
3,640,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
1,907,986,135 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
27,978,117,931 |
28,941,076,929 |
30,756,581,369 |
30,614,276,543 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
27,978,117,931 |
28,941,076,929 |
30,756,581,369 |
30,614,276,543 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
42,676,830,000 |
42,676,830,000 |
42,676,830,000 |
42,676,830,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
42,676,830,000 |
42,676,830,000 |
42,676,830,000 |
42,676,830,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
803,208,113 |
803,208,113 |
803,208,113 |
803,208,113 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-15,501,920,182 |
-14,538,961,184 |
-12,723,456,744 |
-12,865,761,570 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-15,774,950,704 |
-15,774,950,704 |
-15,774,950,704 |
-15,774,950,704 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
273,030,522 |
1,235,989,520 |
3,051,493,960 |
2,909,189,134 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
73,208,780,277 |
70,806,812,749 |
73,040,379,825 |
71,338,230,113 |
|