TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
174,563,715,779 |
172,111,136,659 |
254,128,140,644 |
264,227,996,708 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
752,322,402 |
6,662,283,816 |
1,488,767,286 |
7,986,032,951 |
|
1. Tiền |
752,322,402 |
6,662,283,816 |
1,488,767,286 |
7,986,032,951 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
171,886,908,602 |
162,980,580,947 |
165,573,587,810 |
163,807,470,899 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
151,612,930,640 |
162,717,725,447 |
159,447,695,075 |
163,779,021,599 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,878,853,000 |
378,831,000 |
6,243,526,000 |
154,831,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
11,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,512,540,462 |
1,440,000 |
14,748,435 |
6,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-117,415,500 |
-117,415,500 |
-132,381,700 |
-132,381,700 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,595,627,020 |
2,235,589,981 |
78,975,479,963 |
84,233,658,664 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,595,627,020 |
2,235,589,981 |
78,975,479,963 |
84,233,658,664 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
328,857,755 |
232,681,915 |
8,090,305,585 |
8,200,834,194 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
27,682,876 |
31,305,727 |
59,718,590 |
32,931,899 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
301,106,060 |
201,307,369 |
8,030,586,995 |
8,167,734,617 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
68,819 |
68,819 |
|
167,678 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
32,767,325,974 |
30,796,373,465 |
29,169,965,967 |
28,572,450,787 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
29,912,178,920 |
28,327,329,370 |
26,867,096,494 |
26,689,090,493 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
28,866,107,269 |
27,304,866,918 |
25,868,243,241 |
25,713,846,439 |
|
- Nguyên giá |
81,256,932,460 |
80,391,766,760 |
79,442,386,760 |
79,543,495,881 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,390,825,191 |
-53,086,899,842 |
-53,574,143,519 |
-53,829,649,442 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,046,071,651 |
1,022,462,452 |
998,853,253 |
975,244,054 |
|
- Nguyên giá |
2,304,720,000 |
2,304,720,000 |
2,304,720,000 |
2,304,720,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,258,648,349 |
-1,282,257,548 |
-1,305,866,747 |
-1,329,475,946 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,855,147,054 |
2,469,044,095 |
2,302,869,473 |
1,883,360,294 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,855,147,054 |
2,469,044,095 |
2,302,869,473 |
1,883,360,294 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
207,331,041,753 |
202,907,510,124 |
283,298,106,611 |
292,800,447,495 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
65,445,123,821 |
61,610,196,454 |
140,800,226,888 |
138,938,505,439 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
61,781,123,821 |
57,946,196,454 |
139,337,026,888 |
137,475,305,439 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
59,203,951,197 |
51,847,050,533 |
124,996,205,990 |
121,426,322,359 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,032,888,000 |
4,887,888,000 |
10,770,000,000 |
13,941,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
997,381,413 |
24,000,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
209,832,814 |
187,715,431 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
48,000,000 |
72,000,000 |
5,772,055 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
186,051,810 |
401,342,490 |
366,867,430 |
433,383,080 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,100,400,000 |
550,200,000 |
2,200,800,000 |
1,650,600,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,664,000,000 |
3,664,000,000 |
1,463,200,000 |
1,463,200,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,664,000,000 |
3,664,000,000 |
1,463,200,000 |
1,463,200,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
141,885,917,932 |
141,297,313,670 |
142,497,879,723 |
153,861,942,056 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
141,885,917,932 |
141,297,313,670 |
142,497,879,723 |
153,861,942,056 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-149,700,000 |
-149,700,000 |
-149,700,000 |
-149,700,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
2,585,510,528 |
2,585,510,528 |
2,585,510,528 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,035,617,932 |
18,861,503,142 |
20,062,069,195 |
31,426,131,528 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,735,105,278 |
23,149,594,750 |
17,149,594,750 |
20,259,618,286 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,699,487,346 |
-4,288,091,608 |
2,912,474,445 |
11,166,513,242 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
207,331,041,753 |
202,907,510,124 |
283,298,106,611 |
292,800,447,495 |
|