MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 174,563,715,779 172,111,136,659 254,128,140,644 264,227,996,708
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 752,322,402 6,662,283,816 1,488,767,286 7,986,032,951
1. Tiền 752,322,402 6,662,283,816 1,488,767,286 7,986,032,951
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 171,886,908,602 162,980,580,947 165,573,587,810 163,807,470,899
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 151,612,930,640 162,717,725,447 159,447,695,075 163,779,021,599
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,878,853,000 378,831,000 6,243,526,000 154,831,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,512,540,462 1,440,000 14,748,435 6,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -117,415,500 -117,415,500 -132,381,700 -132,381,700
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,595,627,020 2,235,589,981 78,975,479,963 84,233,658,664
1. Hàng tồn kho 1,595,627,020 2,235,589,981 78,975,479,963 84,233,658,664
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 328,857,755 232,681,915 8,090,305,585 8,200,834,194
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 27,682,876 31,305,727 59,718,590 32,931,899
2. Thuế GTGT được khấu trừ 301,106,060 201,307,369 8,030,586,995 8,167,734,617
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 68,819 68,819 167,678
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 32,767,325,974 30,796,373,465 29,169,965,967 28,572,450,787
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 29,912,178,920 28,327,329,370 26,867,096,494 26,689,090,493
1. Tài sản cố định hữu hình 28,866,107,269 27,304,866,918 25,868,243,241 25,713,846,439
- Nguyên giá 81,256,932,460 80,391,766,760 79,442,386,760 79,543,495,881
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,390,825,191 -53,086,899,842 -53,574,143,519 -53,829,649,442
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,046,071,651 1,022,462,452 998,853,253 975,244,054
- Nguyên giá 2,304,720,000 2,304,720,000 2,304,720,000 2,304,720,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,258,648,349 -1,282,257,548 -1,305,866,747 -1,329,475,946
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,855,147,054 2,469,044,095 2,302,869,473 1,883,360,294
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,855,147,054 2,469,044,095 2,302,869,473 1,883,360,294
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 207,331,041,753 202,907,510,124 283,298,106,611 292,800,447,495
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 65,445,123,821 61,610,196,454 140,800,226,888 138,938,505,439
I. Nợ ngắn hạn 61,781,123,821 57,946,196,454 139,337,026,888 137,475,305,439
1. Phải trả người bán ngắn hạn 59,203,951,197 51,847,050,533 124,996,205,990 121,426,322,359
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,032,888,000 4,887,888,000 10,770,000,000 13,941,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 997,381,413 24,000,000
4. Phải trả người lao động 209,832,814 187,715,431
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 48,000,000 72,000,000 5,772,055
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 186,051,810 401,342,490 366,867,430 433,383,080
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,100,400,000 550,200,000 2,200,800,000 1,650,600,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,664,000,000 3,664,000,000 1,463,200,000 1,463,200,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,664,000,000 3,664,000,000 1,463,200,000 1,463,200,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 141,885,917,932 141,297,313,670 142,497,879,723 153,861,942,056
I. Vốn chủ sở hữu 141,885,917,932 141,297,313,670 142,497,879,723 153,861,942,056
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -149,700,000 -149,700,000 -149,700,000 -149,700,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,585,510,528 2,585,510,528 2,585,510,528
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,035,617,932 18,861,503,142 20,062,069,195 31,426,131,528
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,735,105,278 23,149,594,750 17,149,594,750 20,259,618,286
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,699,487,346 -4,288,091,608 2,912,474,445 11,166,513,242
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 207,331,041,753 202,907,510,124 283,298,106,611 292,800,447,495
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.