MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Licogi - Công ty Cổ phần (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 388,119,141,953 512,037,399,492 445,923,607,425 689,871,525,117
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 108,879,112
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 388,119,141,953 512,037,399,492 445,923,607,425 689,762,646,005
4. Giá vốn hàng bán 354,185,433,135 484,489,504,088 393,146,662,233 625,826,421,069
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 33,933,708,818 27,547,895,404 52,776,945,192 63,936,224,936
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,874,836,311 128,009,898,413 10,414,206,906 3,703,055,402
7. Chi phí tài chính 21,820,088,709 54,204,756,346 38,918,977,187 24,258,962,328
- Trong đó: Chi phí lãi vay 21,306,713,340 54,142,305,822 38,895,167,667 21,459,961,903
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 8,934,079,815 -71,265,017,659 56,676,903,582 29,836,008,173
9. Chi phí bán hàng 9,356,279,661 8,312,169,404 11,721,050,866 13,350,516,274
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,479,178,215 33,208,606,413 32,646,251,825 35,415,010,746
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -18,912,921,641 -11,432,756,005 36,581,775,802 24,450,799,163
12. Thu nhập khác 767,974,523 985,523,897 6,067,186,747 2,088,665,195
13. Chi phí khác 4,667,448,976 7,935,919,917 5,291,779,182 3,970,802,449
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,899,474,453 -6,950,396,020 775,407,565 -1,882,137,254
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -22,812,396,094 -18,383,152,025 37,357,183,367 22,568,661,909
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 780,848,727 776,638,984 2,613,700,345 4,401,538,032
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,767,547 -1,818,182 -22,364,500
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -23,595,012,368 -19,159,791,009 34,745,301,204 18,189,488,377
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -22,621,625,693 -27,028,153,551 34,206,004,147 16,768,706,176
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -973,386,675 7,868,362,542 539,297,057 1,420,782,201
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.