1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
388,119,141,953 |
512,037,399,492 |
445,923,607,425 |
689,871,525,117 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
108,879,112 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
388,119,141,953 |
512,037,399,492 |
445,923,607,425 |
689,762,646,005 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
354,185,433,135 |
484,489,504,088 |
393,146,662,233 |
625,826,421,069 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,933,708,818 |
27,547,895,404 |
52,776,945,192 |
63,936,224,936 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,874,836,311 |
128,009,898,413 |
10,414,206,906 |
3,703,055,402 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,820,088,709 |
54,204,756,346 |
38,918,977,187 |
24,258,962,328 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,306,713,340 |
54,142,305,822 |
38,895,167,667 |
21,459,961,903 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
8,934,079,815 |
-71,265,017,659 |
56,676,903,582 |
29,836,008,173 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,356,279,661 |
8,312,169,404 |
11,721,050,866 |
13,350,516,274 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,479,178,215 |
33,208,606,413 |
32,646,251,825 |
35,415,010,746 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-18,912,921,641 |
-11,432,756,005 |
36,581,775,802 |
24,450,799,163 |
|
12. Thu nhập khác |
767,974,523 |
985,523,897 |
6,067,186,747 |
2,088,665,195 |
|
13. Chi phí khác |
4,667,448,976 |
7,935,919,917 |
5,291,779,182 |
3,970,802,449 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,899,474,453 |
-6,950,396,020 |
775,407,565 |
-1,882,137,254 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-22,812,396,094 |
-18,383,152,025 |
37,357,183,367 |
22,568,661,909 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
780,848,727 |
776,638,984 |
2,613,700,345 |
4,401,538,032 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,767,547 |
|
-1,818,182 |
-22,364,500 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-23,595,012,368 |
-19,159,791,009 |
34,745,301,204 |
18,189,488,377 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-22,621,625,693 |
-27,028,153,551 |
34,206,004,147 |
16,768,706,176 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-973,386,675 |
7,868,362,542 |
539,297,057 |
1,420,782,201 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|