TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,116,531,275,287 |
1,254,026,942,081 |
1,726,972,937,833 |
1,816,286,731,934 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
111,017,200,733 |
111,247,133,527 |
705,492,714,069 |
352,486,531,248 |
|
1. Tiền |
26,941,139,990 |
49,565,894,074 |
537,926,917,095 |
123,685,176,786 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
84,076,060,743 |
61,681,239,453 |
167,565,796,974 |
228,801,354,462 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
595,478,187 |
1,095,478,187 |
7,595,478,187 |
642,948,403 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
595,478,187 |
1,095,478,187 |
7,595,478,187 |
642,948,403 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
988,354,456,726 |
1,127,719,995,880 |
992,656,771,552 |
1,445,916,768,334 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,981,869,384 |
45,474,462,496 |
45,803,648,858 |
38,692,560,346 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,000,740,144 |
20,235,259,884 |
90,065,762,059 |
24,751,298,998 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
488,032,698,547 |
584,274,869,193 |
589,236,587,513 |
1,024,236,587,513 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
502,863,036,107 |
518,259,291,763 |
363,019,989,760 |
453,705,538,115 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-40,523,887,456 |
-40,523,887,456 |
-95,469,216,638 |
-95,469,216,638 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
493,497,224 |
4,870,909,202 |
5,327,438,938 |
3,991,437,384 |
|
1. Hàng tồn kho |
493,497,224 |
4,870,909,202 |
5,327,438,938 |
3,991,437,384 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,070,642,417 |
9,093,425,285 |
15,900,535,087 |
13,249,046,565 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,937,129,331 |
6,246,968,097 |
4,496,178,977 |
3,320,866,265 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,012,596,784 |
959,699,532 |
9,484,369,421 |
7,974,632,440 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,120,916,302 |
1,886,757,656 |
1,919,986,689 |
1,953,547,860 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,132,039,418,892 |
11,192,467,607,030 |
21,185,742,049,392 |
21,148,102,049,698 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,225,066,772,247 |
1,205,144,494,655 |
1,212,632,401,892 |
1,186,268,796,756 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,225,066,772,247 |
1,205,144,494,655 |
1,212,632,401,892 |
1,186,268,796,756 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,744,846,237,498 |
6,702,978,656,753 |
16,386,593,371,503 |
16,218,484,377,124 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,062,433,089 |
12,093,324,077 |
11,948,696,630 |
12,618,964,777 |
|
- Nguyên giá |
32,571,732,791 |
40,268,007,602 |
44,766,654,459 |
46,226,904,459 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,509,299,702 |
-28,174,683,525 |
-32,817,957,829 |
-33,607,939,682 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,735,783,804,409 |
6,690,885,332,676 |
16,374,644,674,873 |
16,205,865,412,347 |
|
- Nguyên giá |
8,905,233,025,509 |
8,922,244,932,758 |
19,016,821,504,351 |
19,020,938,363,087 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,169,449,221,100 |
-2,231,359,600,082 |
-2,642,176,829,478 |
-2,815,072,950,740 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
36,364,126,102 |
37,115,037,213 |
68,329,293,026 |
96,382,339,504 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
36,364,126,102 |
37,115,037,213 |
68,329,293,026 |
96,382,339,504 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
915,279,595,243 |
938,718,035,938 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
915,279,595,243 |
938,718,035,938 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,210,482,687,802 |
2,308,511,382,471 |
3,518,186,982,971 |
3,646,966,536,314 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,919,667,271,946 |
2,024,936,346,836 |
2,996,374,313,415 |
3,138,688,555,034 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
252,341,512,316 |
247,302,182,069 |
242,262,851,822 |
237,223,521,575 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
38,473,903,540 |
36,272,853,566 |
279,549,817,734 |
271,054,459,705 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,248,570,694,179 |
12,446,494,549,111 |
22,912,714,987,225 |
22,964,388,781,632 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,249,000,685,308 |
7,591,374,994,178 |
17,729,608,648,128 |
17,623,736,054,331 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,408,582,843,865 |
1,705,439,710,643 |
3,099,019,497,697 |
2,035,806,338,555 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
256,521,636,942 |
231,131,992,884 |
623,251,005,096 |
500,985,606,399 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
464,322,254,889 |
464,322,254,889 |
464,506,440,889 |
464,506,440,889 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,903,814,389 |
18,236,718,350 |
16,923,847,842 |
23,549,212,854 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,934,078,798 |
13,222,951,826 |
27,644,377,314 |
26,253,001,153 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
33,389,811,692 |
64,417,347,319 |
140,145,564,926 |
82,478,506,362 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
238,636,363 |
111,818,179 |
|
420,971,946 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
486,317,980,498 |
418,322,187,001 |
806,279,082,312 |
424,362,514,704 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,135,238,959,174 |
490,119,369,097 |
1,015,431,310,220 |
510,439,030,150 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,715,671,120 |
5,555,071,098 |
4,837,869,098 |
2,811,054,098 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,840,417,841,443 |
5,885,935,283,535 |
14,630,589,150,431 |
15,587,929,715,776 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
77,142,091,258 |
977,197,967,108 |
2,341,710,078,857 |
2,736,650,137,251 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,730,513,586,866 |
4,876,657,698,177 |
12,121,698,308,621 |
12,687,343,317,052 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
32,762,163,319 |
32,079,618,250 |
167,180,762,953 |
163,936,261,473 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,999,570,008,871 |
4,855,119,554,933 |
5,183,106,339,097 |
5,340,652,727,301 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,999,570,008,871 |
4,855,119,554,933 |
5,183,106,339,097 |
5,340,652,727,301 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,657,748,096 |
3,657,748,096 |
3,657,748,096 |
3,657,748,096 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
106,028,174,597 |
106,028,174,597 |
106,028,174,597 |
106,028,174,597 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,551,198,379,153 |
1,364,627,552,271 |
1,464,419,284,724 |
1,590,170,649,236 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,467,627,065,762 |
1,159,059,441,762 |
889,062,770,762 |
1,464,945,181,375 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
83,571,313,391 |
205,568,110,509 |
575,356,513,962 |
125,225,467,861 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,410,138,057,025 |
1,452,258,429,969 |
1,680,453,481,680 |
1,712,248,505,372 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,248,570,694,179 |
12,446,494,549,111 |
22,912,714,987,225 |
22,964,388,781,632 |
|