1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,802,673,028 |
5,356,365,374 |
29,035,212,271 |
13,486,912,955 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
30,802,673,028 |
5,356,365,374 |
29,035,212,271 |
13,486,912,955 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,451,431,558 |
4,474,412,763 |
25,316,210,125 |
12,034,391,932 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,351,241,470 |
881,952,611 |
3,719,002,146 |
1,452,521,023 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,179,795,159 |
88,186 |
14,405,139,893 |
1,665,791,600 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,066,437,585 |
3,325,691,361 |
21,096,561,715 |
5,423,902,006 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,066,437,585 |
3,325,691,361 |
21,096,561,715 |
5,423,902,006 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,805,560,156 |
1,433,779,897 |
6,180,572,617 |
1,393,952,409 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,340,961,112 |
-3,877,430,461 |
-9,152,992,293 |
-3,699,541,792 |
|
12. Thu nhập khác |
|
5,000,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
274,740,485 |
384,764,264 |
36,556,225 |
35,898 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-274,740,485 |
-379,764,264 |
-36,556,225 |
-35,898 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-7,615,701,597 |
-4,257,194,725 |
-9,189,548,518 |
-3,699,577,690 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,045,203 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-7,618,746,800 |
-4,257,194,725 |
-9,189,548,518 |
-3,699,577,690 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,160,506,607 |
-2,855,356,527 |
-7,135,507,235 |
-2,428,873,004 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,458,240,193 |
-1,401,838,198 |
-2,054,041,283 |
-1,270,704,686 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-236 |
|
|
-93 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|