MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 172,070,365,308 198,548,179,039 79,415,073,161 126,178,427,461
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 172,070,365,308 198,548,179,039 79,415,073,161 126,178,427,461
4. Giá vốn hàng bán 163,168,244,005 187,487,897,153 75,061,428,814 115,744,294,330
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,902,121,303 11,060,281,886 4,353,644,347 10,434,133,131
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,641,325 7,512,459 4,060,553,905 4,412,957,046
7. Chi phí tài chính 2,355,024,272 -3,260,312,527 4,950,592,694 6,157,811,627
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,305,105,900 -3,260,312,527 4,950,592,694 5,499,180,086
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,243,172,999 6,902,762,317 2,929,903,635 7,213,486,730
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,306,565,357 7,425,344,555 533,701,923 1,475,791,820
12. Thu nhập khác 3,846,575,342 50,000,000 10,000,000
13. Chi phí khác 3,948,027,892 3,053,498 22,335,968 172,576,915
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -101,452,550 46,946,502 -22,335,968 -162,576,915
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,205,112,807 7,472,291,057 511,365,955 1,313,214,905
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,423,456,372 1,670,380,262 409,598,808 1,263,568,329
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,781,656,435 5,801,910,795 101,767,147 49,646,576
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,673,316,309 5,448,818,003 102,625,352 -92,620,323
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 108,340,126 353,092,792 -858,205 142,266,899
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 04 -04
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.