1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
73,660,566,288 |
75,887,166,790 |
76,632,129,088 |
70,874,384,792 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
73,660,566,288 |
75,887,166,790 |
76,632,129,088 |
70,874,384,792 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
54,385,765,357 |
56,319,486,342 |
53,251,326,487 |
54,042,275,686 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,274,800,931 |
19,567,680,448 |
23,380,802,601 |
16,832,109,106 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,466,951,432 |
14,194,988,285 |
15,370,187,474 |
15,407,118,692 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,459,734,660 |
3,600,638,665 |
3,458,920,098 |
3,381,275,967 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,459,734,660 |
3,600,638,665 |
3,458,920,098 |
3,381,275,967 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
787,311,517 |
1,530,549,971 |
932,097,193 |
845,194,644 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,078,293,092 |
3,241,294,748 |
4,523,130,616 |
5,010,136,919 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,416,413,094 |
25,390,185,349 |
29,836,842,168 |
23,002,620,268 |
|
12. Thu nhập khác |
518,085,678 |
199,685,422 |
401,155,634 |
33,093,407 |
|
13. Chi phí khác |
381,864,851 |
644,423,619 |
332,133,465 |
1,298,533,494 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
136,220,827 |
-444,738,197 |
69,022,169 |
-1,265,440,087 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,552,633,921 |
24,945,447,152 |
29,905,864,337 |
21,737,180,181 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,783,096,766 |
4,955,622,061 |
6,044,755,835 |
4,552,199,183 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,769,537,155 |
19,989,825,091 |
23,861,108,502 |
17,184,980,998 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,769,537,155 |
19,989,825,091 |
23,861,108,502 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
238 |
254 |
303 |
218 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|