MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 73,660,566,288 75,887,166,790 76,632,129,088 70,874,384,792
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 73,660,566,288 75,887,166,790 76,632,129,088 70,874,384,792
4. Giá vốn hàng bán 54,385,765,357 56,319,486,342 53,251,326,487 54,042,275,686
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,274,800,931 19,567,680,448 23,380,802,601 16,832,109,106
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,466,951,432 14,194,988,285 15,370,187,474 15,407,118,692
7. Chi phí tài chính 3,459,734,660 3,600,638,665 3,458,920,098 3,381,275,967
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,459,734,660 3,600,638,665 3,458,920,098 3,381,275,967
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 787,311,517 1,530,549,971 932,097,193 845,194,644
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,078,293,092 3,241,294,748 4,523,130,616 5,010,136,919
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,416,413,094 25,390,185,349 29,836,842,168 23,002,620,268
12. Thu nhập khác 518,085,678 199,685,422 401,155,634 33,093,407
13. Chi phí khác 381,864,851 644,423,619 332,133,465 1,298,533,494
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 136,220,827 -444,738,197 69,022,169 -1,265,440,087
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,552,633,921 24,945,447,152 29,905,864,337 21,737,180,181
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,783,096,766 4,955,622,061 6,044,755,835 4,552,199,183
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,769,537,155 19,989,825,091 23,861,108,502 17,184,980,998
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,769,537,155 19,989,825,091 23,861,108,502
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 238 254 303 218
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.