TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
675,386,528,301 |
659,346,620,010 |
647,587,208,917 |
669,101,976,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,773,892,371 |
46,424,576,756 |
38,541,824,358 |
45,170,500,539 |
|
1. Tiền |
40,773,892,371 |
46,424,576,756 |
38,541,824,358 |
45,170,500,539 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
608,410,000,000 |
570,860,000,000 |
555,000,000,000 |
555,817,283,299 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
608,410,000,000 |
570,860,000,000 |
555,000,000,000 |
555,817,283,299 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
20,293,623,341 |
35,094,844,195 |
46,493,335,806 |
64,053,619,702 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,585,690,634 |
7,380,537,457 |
5,234,250,609 |
7,775,077,872 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,266,590,045 |
516,434,637 |
1,254,584,079 |
437,406,825 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,107,752,769 |
30,860,342,819 |
43,966,315,119 |
59,801,133,520 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,666,410,107 |
-3,662,470,718 |
-3,961,814,001 |
-3,959,998,515 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,909,012,589 |
6,579,528,235 |
7,532,214,753 |
3,658,207,194 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,238,665,752 |
8,909,968,669 |
9,478,488,845 |
6,757,720,360 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,329,653,163 |
-2,330,440,434 |
-1,946,274,092 |
-3,099,513,166 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
387,670,824 |
19,834,000 |
402,365,266 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
297,704,250 |
19,834,000 |
19,834,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
89,966,574 |
|
382,531,266 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
492,253,534,915 |
520,289,358,211 |
529,818,616,805 |
533,641,519,945 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
330,000,000 |
330,000,000 |
330,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
330,000,000 |
330,000,000 |
330,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
456,891,160,367 |
450,019,486,267 |
446,366,670,936 |
443,080,711,163 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
455,550,714,293 |
448,715,928,871 |
445,025,146,054 |
441,777,543,858 |
|
- Nguyên giá |
1,011,329,492,064 |
1,015,218,641,499 |
1,022,242,063,204 |
1,029,644,954,433 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-555,778,777,771 |
-566,502,712,628 |
-577,216,917,150 |
-587,867,410,575 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,340,446,074 |
1,303,557,396 |
1,341,524,882 |
1,303,167,305 |
|
- Nguyên giá |
2,033,591,000 |
2,033,591,000 |
2,108,591,000 |
2,108,591,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-693,144,926 |
-730,033,604 |
-767,066,118 |
-805,423,695 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,784,083,065 |
4,438,154,789 |
1,419,779,649 |
1,237,253,982 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,784,083,065 |
4,438,154,789 |
1,419,779,649 |
1,237,253,982 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,125,252,238 |
46,675,252,238 |
63,345,252,238 |
68,345,252,238 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,125,252,238 |
11,125,252,238 |
11,125,252,238 |
11,125,252,238 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
35,550,000,000 |
52,220,000,000 |
57,220,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,123,039,245 |
18,826,464,917 |
18,356,913,982 |
20,978,302,562 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,792,245,078 |
10,728,053,710 |
10,670,363,885 |
10,021,748,931 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
221,805,631 |
220,638,353 |
220,638,353 |
449,615,593 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
8,108,988,536 |
7,877,772,854 |
7,465,911,744 |
10,506,938,038 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,167,640,063,216 |
1,179,635,978,221 |
1,177,405,825,722 |
1,202,743,495,945 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
275,683,789,371 |
263,540,809,142 |
244,125,675,645 |
244,327,960,419 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
79,541,893,629 |
67,391,615,840 |
59,371,888,567 |
59,554,185,872 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,682,623,885 |
11,994,633,194 |
12,268,322,486 |
13,287,551,863 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
634,848,694 |
919,404,973 |
519,803,287 |
375,579,440 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,340,907,413 |
8,266,490,420 |
7,038,221,219 |
9,284,630,230 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,758,324,083 |
9,199,351,546 |
8,166,962,192 |
6,047,640,542 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,820,152,704 |
6,513,831,402 |
3,518,824,938 |
5,606,220,093 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,349,842,981 |
1,470,730,457 |
1,384,991,000 |
1,782,800,259 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
22,793,678,239 |
22,793,678,239 |
22,793,678,239 |
22,793,678,239 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,161,515,630 |
6,233,495,609 |
3,681,085,206 |
376,085,206 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
196,141,895,742 |
196,149,193,302 |
184,753,787,078 |
184,773,774,547 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
470,034,269 |
477,331,829 |
478,764,717 |
498,752,186 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
195,671,861,473 |
195,671,861,473 |
184,275,022,361 |
184,275,022,361 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
891,956,273,845 |
916,095,169,079 |
933,280,150,077 |
958,415,535,526 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
891,956,273,845 |
916,095,169,079 |
933,280,150,077 |
958,415,535,526 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
788,000,000,000 |
788,000,000,000 |
788,000,000,000 |
788,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
788,000,000,000 |
788,000,000,000 |
788,000,000,000 |
788,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
28,512,122,705 |
28,512,122,705 |
28,512,122,705 |
28,512,122,705 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
18,908,989,994 |
19,057,709,405 |
19,057,709,405 |
19,057,709,405 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,445,274,528 |
6,296,555,117 |
6,296,555,117 |
6,296,555,117 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
38,759,362,246 |
62,898,257,480 |
80,083,238,478 |
105,218,623,927 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
79,056,153,431 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
38,759,362,246 |
62,898,257,480 |
80,083,238,478 |
26,162,470,496 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
11,330,524,372 |
11,330,524,372 |
11,330,524,372 |
11,330,524,372 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,167,640,063,216 |
1,179,635,978,221 |
1,177,405,825,722 |
1,202,743,495,945 |
|