MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 684,566,180,724 675,386,528,301 659,346,620,010 647,587,208,917
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,261,019,153 40,773,892,371 46,424,576,756 38,541,824,358
1. Tiền 40,261,019,153 40,773,892,371 46,424,576,756 38,541,824,358
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 578,410,000,000 608,410,000,000 570,860,000,000 555,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 578,410,000,000 608,410,000,000 570,860,000,000 555,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,932,354,885 20,293,623,341 35,094,844,195 46,493,335,806
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,859,454,642 6,585,690,634 7,380,537,457 5,234,250,609
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 789,695,000 1,266,590,045 516,434,637 1,254,584,079
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 53,962,186,131 16,107,752,769 30,860,342,819 43,966,315,119
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,678,980,888 -3,666,410,107 -3,662,470,718 -3,961,814,001
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,667,854,870 5,909,012,589 6,579,528,235 7,532,214,753
1. Hàng tồn kho 10,004,188,454 8,238,665,752 8,909,968,669 9,478,488,845
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,336,333,584 -2,329,653,163 -2,330,440,434 -1,946,274,092
V.Tài sản ngắn hạn khác 294,951,816 387,670,824 19,834,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 297,704,250 19,834,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 294,951,816 89,966,574
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 498,960,261,731 492,253,534,915 520,289,358,211 529,818,616,805
I. Các khoản phải thu dài hạn 330,000,000 330,000,000 330,000,000 330,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 330,000,000 330,000,000 330,000,000 330,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 464,108,178,526 456,891,160,367 450,019,486,267 446,366,670,936
1. Tài sản cố định hữu hình 462,731,244,738 455,550,714,293 448,715,928,871 445,025,146,054
- Nguyên giá 1,007,991,657,476 1,011,329,492,064 1,015,218,641,499 1,022,242,063,204
- Giá trị hao mòn lũy kế -545,260,412,738 -555,778,777,771 -566,502,712,628 -577,216,917,150
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,376,933,788 1,340,446,074 1,303,557,396 1,341,524,882
- Nguyên giá 2,033,591,000 2,033,591,000 2,033,591,000 2,108,591,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -656,657,212 -693,144,926 -730,033,604 -767,066,118
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,200,343,622 3,784,083,065 4,438,154,789 1,419,779,649
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,200,343,622 3,784,083,065 4,438,154,789 1,419,779,649
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,125,252,238 11,125,252,238 46,675,252,238 63,345,252,238
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,125,252,238 11,125,252,238 11,125,252,238 11,125,252,238
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 35,550,000,000 52,220,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 21,196,487,345 20,123,039,245 18,826,464,917 18,356,913,982
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,203,925,613 11,792,245,078 10,728,053,710 10,670,363,885
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 221,805,631 221,805,631 220,638,353 220,638,353
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 8,770,756,101 8,108,988,536 7,877,772,854 7,465,911,744
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,183,526,442,455 1,167,640,063,216 1,179,635,978,221 1,177,405,825,722
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 263,387,070,506 275,683,789,371 263,540,809,142 244,125,675,645
I. Nợ ngắn hạn 55,677,446,068 79,541,893,629 67,391,615,840 59,371,888,567
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,450,620,171 12,682,623,885 11,994,633,194 12,268,322,486
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 741,481,167 634,848,694 919,404,973 519,803,287
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,843,676,102 7,340,907,413 8,266,490,420 7,038,221,219
4. Phải trả người lao động 6,227,177,999 8,758,324,083 9,199,351,546 8,166,962,192
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,538,108,610 1,820,152,704 6,513,831,402 3,518,824,938
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,276,905,323 14,349,842,981 1,470,730,457 1,384,991,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,793,678,239 22,793,678,239 22,793,678,239 22,793,678,239
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -194,201,543 11,161,515,630 6,233,495,609 3,681,085,206
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 207,709,624,438 196,141,895,742 196,149,193,302 184,753,787,078
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 486,796,245 470,034,269 477,331,829 478,764,717
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 207,068,700,585 195,671,861,473 195,671,861,473 184,275,022,361
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 154,127,608
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 920,139,371,949 891,956,273,845 916,095,169,079 933,280,150,077
I. Vốn chủ sở hữu 920,139,371,949 891,956,273,845 916,095,169,079 933,280,150,077
1. Vốn góp của chủ sở hữu 788,000,000,000 788,000,000,000 788,000,000,000 788,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 788,000,000,000 788,000,000,000 788,000,000,000 788,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 28,512,122,705 28,512,122,705 28,512,122,705 28,512,122,705
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 16,853,160,429 18,908,989,994 19,057,709,405 19,057,709,405
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,445,274,528 6,296,555,117 6,296,555,117
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 75,443,564,443 38,759,362,246 62,898,257,480 80,083,238,478
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 56,674,027,288
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,769,537,155 38,759,362,246 62,898,257,480 80,083,238,478
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 11,330,524,372 11,330,524,372 11,330,524,372 11,330,524,372
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,183,526,442,455 1,167,640,063,216 1,179,635,978,221 1,177,405,825,722
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.