1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
209,170,946,510 |
197,452,023,639 |
233,021,932,524 |
211,268,068,410 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
89,335,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
209,170,946,510 |
197,452,023,639 |
232,932,597,524 |
211,268,068,410 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
191,059,871,503 |
178,229,355,381 |
203,418,637,924 |
191,636,336,918 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,111,075,007 |
19,222,668,258 |
29,513,959,600 |
19,631,731,492 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
50,329,819,053 |
364,629,977 |
712,586,104 |
267,665,618 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,508,791,278 |
7,817,746,042 |
8,622,381,758 |
6,675,274,933 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
438,715,852 |
481,444,810 |
486,839,770 |
523,450,611 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,135,887,810 |
17,604,215,359 |
16,999,723,751 |
18,410,785,703 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,357,499,120 |
-6,316,107,976 |
4,117,600,425 |
-5,710,114,137 |
|
12. Thu nhập khác |
105,889,423 |
1,796,667,767 |
402,728,362 |
03 |
|
13. Chi phí khác |
233,308,727 |
113,036,821 |
111,210,463 |
224,051,332 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-127,419,304 |
1,683,630,946 |
291,517,899 |
-224,051,329 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,230,079,816 |
-4,632,477,030 |
4,409,118,324 |
-5,934,165,466 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
40,230,079,816 |
-4,632,477,030 |
4,409,118,324 |
-5,934,165,466 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
40,230,079,816 |
-4,632,477,030 |
|
-5,934,165,466 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|