MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KTL

 CTCP Kim khí Thăng Long (UpCOM)

Logo CTCP Kim khí Thăng Long - KTL>
CTCP Kim khí Thăng Long tiền thân là Công ty Kim khí Thăng Long, được thành lập năm 1969 trực thuộc Sở Công nghiệp HN. Qua quá trình gần 50 năm xây dựng và phát triển sản xuất kinh doanh, hiện nay Công ty đã trở thành một trong những Công ty hàng đầu của ngành Công nghiệp Hà Nội trong lĩnh vực sản xuất hàng cơ kim khí tiêu dùng phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu.
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 23/04/2024
23.8
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    23.8
  • Giá trần
    27.3
  • Giá sàn
    20.3
  • Giá mở cửa
    23.8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    144.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/01/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 8.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,519,500
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 19/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.4%
- 16/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.074%
- 21/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.766%
- 05/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20.588%
- 14/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 01/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 20/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.63
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.63
  •        P/E :
    14.64
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.07
  •        P/B:
    1.19
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    300
  • KLCP đang niêm yết:
    6,519,500
  • KLCP đang lưu hành:
    19,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    456.96
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 209,170,947 197,452,024 233,021,933 211,268,068
Giá vốn hàng bán 191,059,872 178,229,355 203,418,638 191,636,337
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 18,111,075 19,222,668 29,513,960 19,631,731
Lợi nhuận tài chính 40,821,028 -7,453,116 -7,909,796 -6,407,609
Lợi nhuận khác -127,419 1,683,631 291,518 -224,051
Tổng lợi nhuận trước thuế 40,230,080 -4,632,477 4,409,118 -5,934,165
Lợi nhuận sau thuế 40,230,080 -4,632,477 4,409,118 -5,934,165
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 40,230,080 -4,632,477 4,409,118 -5,934,165
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 406,739,682 414,129,545 397,351,820 401,937,668
Tổng tài sản 952,110,350 936,443,637 936,299,995 935,112,567
Nợ ngắn hạn 523,919,046 514,433,493 496,303,143 501,589,291
Tổng nợ 565,921,010 554,885,456 550,454,327 555,240,476
Vốn chủ sở hữu 386,189,340 381,558,180 385,845,667 379,872,091
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.