1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,865,006,417 |
51,063,429,784 |
126,469,497,581 |
26,372,981,867 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
31,651,146 |
425,875,472 |
207,515,371 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
25,833,355,271 |
50,637,554,312 |
126,261,982,210 |
26,372,981,867 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,721,791,107 |
43,869,568,662 |
117,186,287,505 |
21,023,225,810 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,111,564,164 |
6,767,985,650 |
9,075,694,705 |
5,349,756,057 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
356,441,393 |
709,623,624 |
403,618,838 |
224,598,158 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,171,745 |
184,246 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,753,879,651 |
4,934,890,871 |
6,488,723,662 |
4,063,684,757 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,707,954,161 |
2,542,534,157 |
2,990,589,881 |
1,510,669,458 |
|
12. Thu nhập khác |
01 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
7,786,935 |
37,816,054 |
672,210 |
988,898 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,786,934 |
-37,816,054 |
-672,210 |
-988,898 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,700,167,227 |
2,504,718,103 |
2,989,917,671 |
1,509,680,560 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
597,435,598 |
500,943,621 |
538,627,214 |
301,936,112 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,102,731,629 |
2,003,774,482 |
2,451,290,457 |
1,207,744,448 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,102,731,629 |
2,003,774,482 |
2,451,290,457 |
1,207,744,448 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
791 |
609 |
699 |
191 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
791 |
609 |
699 |
191 |
|