MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần KASATI (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 170,717,286,359 148,550,918,076 236,410,566,411 261,760,469,565
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 46,006,512,955 59,623,696,776 31,348,225,871 27,796,575,684
1. Tiền 10,436,512,955 10,558,696,776 13,037,504,731 4,741,575,684
2. Các khoản tương đương tiền 35,570,000,000 49,065,000,000 18,310,721,140 23,055,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,577,219,000 7,553,534,534 14,066,259,801 27,545,259,801
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,577,219,000 7,553,534,534 14,066,259,801 27,545,259,801
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 110,801,932,516 49,776,028,472 48,704,902,014 204,511,758,456
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 99,408,151,781 48,334,684,651 45,025,040,238 195,733,390,469
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,051,705,850 112,595,350 513,714,113 4,232,014,196
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,815,139,331 2,801,812,917 3,639,212,109 5,019,418,237
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,473,064,446 -1,473,064,446 -473,064,446 -473,064,446
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,700,586,131 28,460,798,664 129,451,390,423 1,553,420,865
1. Hàng tồn kho 10,270,752,268 36,030,964,801 137,021,556,560 9,123,587,002
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,570,166,137 -7,570,166,137 -7,570,166,137 -7,570,166,137
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,631,035,757 3,136,859,630 12,839,788,302 353,454,759
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 175,499,996 169,563,139 116,101,185 133,832,322
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,392,891,333 2,967,296,491 12,723,687,117 191,835,901
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 62,644,428 27,786,536
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,395,372,988 9,559,621,805 9,601,578,180 8,909,021,281
I. Các khoản phải thu dài hạn 227,272,058 227,272,058 518,926,202 110,030,605
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 227,272,058
6. Phải thu dài hạn khác 227,272,058 518,926,202 110,030,605
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,599,877,167 3,909,614,708 3,720,445,178 3,531,275,648
1. Tài sản cố định hữu hình 2,430,753,867 3,754,810,408 3,579,959,878 3,405,109,348
- Nguyên giá 40,905,978,865 41,666,955,229 41,666,955,229 41,666,955,229
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,475,224,998 -37,912,144,821 -38,086,995,351 -38,261,845,881
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 169,123,300 154,804,300 140,485,300 126,166,300
- Nguyên giá 911,885,959 911,885,959 911,885,959 911,885,959
- Giá trị hao mòn lũy kế -742,762,659 -757,081,659 -771,400,659 -785,719,659
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,900,000,000 4,900,000,000 4,900,000,000 4,900,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,900,000,000 4,900,000,000 4,900,000,000 4,900,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 668,223,763 522,735,039 462,206,800 367,715,028
1. Chi phí trả trước dài hạn 668,223,763 522,735,039 462,206,800 367,715,028
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 179,112,659,347 158,110,539,881 246,012,144,591 270,669,490,846
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 110,152,215,971 87,020,082,686 174,628,752,290 195,237,391,942
I. Nợ ngắn hạn 110,152,215,971 87,020,082,686 174,628,752,290 195,237,391,942
1. Phải trả người bán ngắn hạn 79,910,806,184 56,623,215,695 150,937,737,181 158,833,640,733
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 29,367,528 45,571,795 292,384,633 104,971,701
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 663,596,324 2,574,577,156 163,475,429 7,850,288,524
4. Phải trả người lao động 709,544,518 538,528,157 726,000,000 -1,647,910
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,668,803,725 8,045,000,000 4,717,748,943 21,064,430,176
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 650,272,500 1,026,215,000 669,367,833 563,952,500
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,229,202,311 17,559,752,002 9,531,815,390 6,242,333,337
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,290,622,881 607,222,881 590,222,881 579,422,881
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 68,960,443,376 71,090,457,195 71,383,392,301 75,432,098,904
I. Vốn chủ sở hữu 68,960,443,376 71,090,457,195 71,383,392,301 75,432,098,904
1. Vốn góp của chủ sở hữu 59,920,200,000 59,920,200,000 59,920,200,000 59,920,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 59,920,200,000 59,920,200,000 59,920,200,000 59,920,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,024,805,255 3,024,805,255 3,024,805,255 3,024,805,255
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,015,438,121 8,145,451,940 8,438,387,046 12,487,093,649
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,802,911,622 2,802,911,622 2,802,911,622 2,802,911,622
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,212,526,499 5,342,540,318 5,635,475,424 9,684,182,027
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 179,112,659,347 158,110,539,881 246,012,144,591 270,669,490,846
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.