1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
762,644,749,002 |
925,099,448,647 |
942,969,145,894 |
1,300,472,256,892 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
369,446,020 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
762,275,302,982 |
925,099,448,647 |
942,969,145,894 |
1,300,472,256,892 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
740,673,974,563 |
901,157,108,263 |
920,926,158,440 |
1,276,307,195,049 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,601,328,419 |
23,942,340,384 |
22,042,987,454 |
24,165,061,843 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,007,130,031 |
5,356,849,185 |
6,716,971,298 |
5,872,859,909 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,365,039,887 |
11,663,893,790 |
10,036,533,410 |
8,877,078,895 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,346,817,616 |
11,643,564,989 |
10,028,881,683 |
8,846,928,481 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,037,453,550 |
14,152,841,414 |
13,840,993,379 |
16,895,387,784 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,092,313,001 |
1,417,210,524 |
1,496,282,821 |
-1,249,941,915 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,113,652,012 |
2,065,243,841 |
3,386,149,142 |
5,515,396,988 |
|
12. Thu nhập khác |
|
35,972,249 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
310,000 |
3,338,355 |
112,044,008 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-310,000 |
32,633,894 |
-112,044,008 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,113,342,012 |
2,097,877,735 |
3,274,105,134 |
5,515,396,988 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,344,105,963 |
1,237,277,137 |
715,943,526 |
1,834,465,181 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,769,236,049 |
860,600,598 |
2,558,161,608 |
3,680,931,807 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,769,236,049 |
860,600,598 |
2,558,161,608 |
3,680,931,807 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|