MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Kim khí miền Trung (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 721,179,723,643 703,011,473,428 725,682,530,787 752,273,749,933
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,897,703,780 3,515,585,287 2,467,058,591 1,629,741,036
1. Tiền 7,897,703,780 3,515,585,287 2,467,058,591 1,629,741,036
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 675,603,809,343 683,566,658,368 661,356,310,142 720,461,266,493
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 644,406,392,860 672,630,511,753 640,835,852,596 700,219,582,126
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 43,747,426,819 24,362,376,745 37,548,681,168 33,059,506,341
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,247,499,934 11,826,803,085 5,584,414,279 9,444,717,823
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,797,510,270 -25,253,033,215 -22,612,637,901 -22,262,539,797
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 35,875,848,946 14,413,300,285 57,648,036,212 28,237,669,091
1. Hàng tồn kho 35,875,848,946 14,413,300,285 57,648,036,212 28,237,669,091
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 802,361,574 515,929,488 3,211,125,842 945,073,313
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 268,484,040 332,464,601 164,511,448 379,509,923
2. Thuế GTGT được khấu trừ 434,037,931 163,060,591 2,869,052,880 518,831,716
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 99,839,603 20,404,296 177,561,514 46,731,674
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 76,009,221,711 76,055,519,884 75,486,609,716 74,809,437,746
I. Các khoản phải thu dài hạn 130,909,092 130,909,092 130,909,092 100,909,092
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 130,909,092 130,909,092 130,909,092 100,909,092
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 48,182,237,195 48,417,076,901 48,120,277,856 47,825,960,529
1. Tài sản cố định hữu hình 14,654,556,805 14,902,635,191 14,619,074,826 14,337,996,179
- Nguyên giá 30,527,404,400 31,051,652,250 30,816,576,136 30,816,576,136
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,872,847,595 -16,149,017,059 -16,197,501,310 -16,478,579,957
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 33,527,680,390 33,514,441,710 33,501,203,030 33,487,964,350
- Nguyên giá 34,467,703,861 34,467,703,861 34,467,703,861 34,467,703,861
- Giá trị hao mòn lũy kế -940,023,471 -953,262,151 -966,500,831 -979,739,511
III. Bất động sản đầu tư 22,847,625,395 22,644,759,964 22,441,894,533 22,239,029,102
- Nguyên giá 28,055,603,425 28,055,603,425 28,055,603,425 28,055,603,425
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,207,978,030 -5,410,843,461 -5,613,708,892 -5,816,574,323
IV. Tài sản dở dang dài hạn 135,288,831 135,288,831 135,288,831 135,288,831
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 135,288,831 135,288,831 135,288,831 135,288,831
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,713,161,198 4,727,485,096 4,658,239,404 4,508,250,192
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,713,161,198 4,727,485,096 4,658,239,404 4,508,250,192
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 797,188,945,354 779,066,993,312 801,169,140,503 827,083,187,679
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 660,864,271,904 648,061,407,854 666,482,623,238 688,768,187,158
I. Nợ ngắn hạn 660,864,271,904 648,061,407,854 666,482,623,238 688,768,187,158
1. Phải trả người bán ngắn hạn 41,305,089,005 28,751,509,399 51,707,418,272 38,646,850,409
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,757,546,054 1,244,860,585 2,449,840,136 3,283,318,156
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,400,705,496 1,757,275,242 1,966,048,212 2,648,523,407
4. Phải trả người lao động 3,343,404,435 2,397,829,051 2,988,973,533 1,045,706,589
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,518,891,558 1,601,816,531 867,681,067 2,690,521,164
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 513,251,410 581,274,284 694,235,000 731,999,961
9. Phải trả ngắn hạn khác 85,153,113,085 77,332,958,881 24,591,613,576 37,470,009,140
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 522,623,561,259 534,188,017,639 581,021,599,200 602,251,258,332
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 248,709,602 205,866,242 195,214,242
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 136,324,673,450 131,005,585,458 134,686,517,265 138,315,000,521
I. Vốn chủ sở hữu 136,324,673,450 131,005,585,458 134,686,517,265 138,315,000,521
1. Vốn góp của chủ sở hữu 98,465,620,000 98,465,620,000 98,465,620,000 98,465,620,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 98,465,620,000 98,465,620,000 98,465,620,000 98,465,620,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 300,347,000 300,347,000 300,347,000 300,347,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,355,705,817 14,355,705,817 14,355,705,817 14,355,705,817
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,491,018,689 1,491,018,689 1,491,018,689 1,491,018,689
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,711,981,944 16,392,893,952 20,073,825,759 23,702,309,015
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,082,145,297 11,204,895,697 11,204,895,697 20,073,825,759
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,629,836,647 5,187,998,255 8,868,930,062 3,628,483,256
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 797,188,945,354 779,066,993,312 801,169,140,503 827,083,187,679
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.