MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Kim khí miền Trung (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 704,108,063,686 721,179,723,643 703,011,473,428 725,682,530,787
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,464,113,719 7,897,703,780 3,515,585,287 2,467,058,591
1. Tiền 3,464,113,719 7,897,703,780 3,515,585,287 2,467,058,591
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 665,466,700,116 675,603,809,343 683,566,658,368 661,356,310,142
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 644,997,155,944 644,406,392,860 672,630,511,753 640,835,852,596
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 35,403,050,236 43,747,426,819 24,362,376,745 37,548,681,168
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,665,082,240 12,247,499,934 11,826,803,085 5,584,414,279
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,598,588,304 -24,797,510,270 -25,253,033,215 -22,612,637,901
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 34,402,440,102 35,875,848,946 14,413,300,285 57,648,036,212
1. Hàng tồn kho 34,402,440,102 35,875,848,946 14,413,300,285 57,648,036,212
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 774,809,749 802,361,574 515,929,488 3,211,125,842
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 309,843,519 268,484,040 332,464,601 164,511,448
2. Thuế GTGT được khấu trừ 455,349,117 434,037,931 163,060,591 2,869,052,880
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,617,113 99,839,603 20,404,296 177,561,514
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 76,591,102,484 76,009,221,711 76,055,519,884 75,486,609,716
I. Các khoản phải thu dài hạn 130,909,092 130,909,092 130,909,092 130,909,092
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 130,909,092 130,909,092 130,909,092 130,909,092
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 48,463,894,363 48,182,237,195 48,417,076,901 48,120,277,856
1. Tài sản cố định hữu hình 14,922,975,293 14,654,556,805 14,902,635,191 14,619,074,826
- Nguyên giá 30,527,404,400 30,527,404,400 31,051,652,250 30,816,576,136
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,604,429,107 -15,872,847,595 -16,149,017,059 -16,197,501,310
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 33,540,919,070 33,527,680,390 33,514,441,710 33,501,203,030
- Nguyên giá 34,467,703,861 34,467,703,861 34,467,703,861 34,467,703,861
- Giá trị hao mòn lũy kế -926,784,791 -940,023,471 -953,262,151 -966,500,831
III. Bất động sản đầu tư 23,050,490,826 22,847,625,395 22,644,759,964 22,441,894,533
- Nguyên giá 28,055,603,425 28,055,603,425 28,055,603,425 28,055,603,425
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,005,112,599 -5,207,978,030 -5,410,843,461 -5,613,708,892
IV. Tài sản dở dang dài hạn 135,288,831 135,288,831 135,288,831 135,288,831
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 135,288,831 135,288,831 135,288,831 135,288,831
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,810,519,372 4,713,161,198 4,727,485,096 4,658,239,404
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,810,519,372 4,713,161,198 4,727,485,096 4,658,239,404
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 780,699,166,170 797,188,945,354 779,066,993,312 801,169,140,503
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 644,435,093,318 660,864,271,904 648,061,407,854 666,482,623,238
I. Nợ ngắn hạn 644,435,093,318 660,864,271,904 648,061,407,854 666,482,623,238
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,567,568,163 41,305,089,005 28,751,509,399 51,707,418,272
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,556,035,377 4,757,546,054 1,244,860,585 2,449,840,136
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,446,342,762 1,400,705,496 1,757,275,242 1,966,048,212
4. Phải trả người lao động 2,928,870,133 3,343,404,435 2,397,829,051 2,988,973,533
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,836,608,306 1,518,891,558 1,601,816,531 867,681,067
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 597,613,365 513,251,410 581,274,284 694,235,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,115,314,649 85,153,113,085 77,332,958,881 24,591,613,576
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 588,386,740,563 522,623,561,259 534,188,017,639 581,021,599,200
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 248,709,602 205,866,242 195,214,242
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 136,264,072,852 136,324,673,450 131,005,585,458 134,686,517,265
I. Vốn chủ sở hữu 136,264,072,852 136,324,673,450 131,005,585,458 134,686,517,265
1. Vốn góp của chủ sở hữu 98,465,620,000 98,465,620,000 98,465,620,000 98,465,620,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 98,465,620,000 98,465,620,000 98,465,620,000 98,465,620,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 300,347,000 300,347,000 300,347,000 300,347,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,355,705,817 14,355,705,817 14,355,705,817 14,355,705,817
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,491,018,689 1,491,018,689 1,491,018,689 1,491,018,689
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,651,381,346 21,711,981,944 16,392,893,952 20,073,825,759
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,882,145,297 19,082,145,297 11,204,895,697 11,204,895,697
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,769,236,049 2,629,836,647 5,187,998,255 8,868,930,062
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 780,699,166,170 797,188,945,354 779,066,993,312 801,169,140,503
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.