TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
704,108,063,686 |
721,179,723,643 |
703,011,473,428 |
725,682,530,787 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,464,113,719 |
7,897,703,780 |
3,515,585,287 |
2,467,058,591 |
|
1. Tiền |
3,464,113,719 |
7,897,703,780 |
3,515,585,287 |
2,467,058,591 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
665,466,700,116 |
675,603,809,343 |
683,566,658,368 |
661,356,310,142 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
644,997,155,944 |
644,406,392,860 |
672,630,511,753 |
640,835,852,596 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,403,050,236 |
43,747,426,819 |
24,362,376,745 |
37,548,681,168 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,665,082,240 |
12,247,499,934 |
11,826,803,085 |
5,584,414,279 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-24,598,588,304 |
-24,797,510,270 |
-25,253,033,215 |
-22,612,637,901 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
34,402,440,102 |
35,875,848,946 |
14,413,300,285 |
57,648,036,212 |
|
1. Hàng tồn kho |
34,402,440,102 |
35,875,848,946 |
14,413,300,285 |
57,648,036,212 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
774,809,749 |
802,361,574 |
515,929,488 |
3,211,125,842 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
309,843,519 |
268,484,040 |
332,464,601 |
164,511,448 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
455,349,117 |
434,037,931 |
163,060,591 |
2,869,052,880 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,617,113 |
99,839,603 |
20,404,296 |
177,561,514 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
76,591,102,484 |
76,009,221,711 |
76,055,519,884 |
75,486,609,716 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
130,909,092 |
130,909,092 |
130,909,092 |
130,909,092 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
130,909,092 |
130,909,092 |
130,909,092 |
130,909,092 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
48,463,894,363 |
48,182,237,195 |
48,417,076,901 |
48,120,277,856 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,922,975,293 |
14,654,556,805 |
14,902,635,191 |
14,619,074,826 |
|
- Nguyên giá |
30,527,404,400 |
30,527,404,400 |
31,051,652,250 |
30,816,576,136 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,604,429,107 |
-15,872,847,595 |
-16,149,017,059 |
-16,197,501,310 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,540,919,070 |
33,527,680,390 |
33,514,441,710 |
33,501,203,030 |
|
- Nguyên giá |
34,467,703,861 |
34,467,703,861 |
34,467,703,861 |
34,467,703,861 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-926,784,791 |
-940,023,471 |
-953,262,151 |
-966,500,831 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
23,050,490,826 |
22,847,625,395 |
22,644,759,964 |
22,441,894,533 |
|
- Nguyên giá |
28,055,603,425 |
28,055,603,425 |
28,055,603,425 |
28,055,603,425 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,005,112,599 |
-5,207,978,030 |
-5,410,843,461 |
-5,613,708,892 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
135,288,831 |
135,288,831 |
135,288,831 |
135,288,831 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
135,288,831 |
135,288,831 |
135,288,831 |
135,288,831 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,810,519,372 |
4,713,161,198 |
4,727,485,096 |
4,658,239,404 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,810,519,372 |
4,713,161,198 |
4,727,485,096 |
4,658,239,404 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
780,699,166,170 |
797,188,945,354 |
779,066,993,312 |
801,169,140,503 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
644,435,093,318 |
660,864,271,904 |
648,061,407,854 |
666,482,623,238 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
644,435,093,318 |
660,864,271,904 |
648,061,407,854 |
666,482,623,238 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,567,568,163 |
41,305,089,005 |
28,751,509,399 |
51,707,418,272 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,556,035,377 |
4,757,546,054 |
1,244,860,585 |
2,449,840,136 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,446,342,762 |
1,400,705,496 |
1,757,275,242 |
1,966,048,212 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,928,870,133 |
3,343,404,435 |
2,397,829,051 |
2,988,973,533 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,836,608,306 |
1,518,891,558 |
1,601,816,531 |
867,681,067 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
597,613,365 |
513,251,410 |
581,274,284 |
694,235,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,115,314,649 |
85,153,113,085 |
77,332,958,881 |
24,591,613,576 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
588,386,740,563 |
522,623,561,259 |
534,188,017,639 |
581,021,599,200 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
248,709,602 |
205,866,242 |
195,214,242 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
136,264,072,852 |
136,324,673,450 |
131,005,585,458 |
134,686,517,265 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
136,264,072,852 |
136,324,673,450 |
131,005,585,458 |
134,686,517,265 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
98,465,620,000 |
98,465,620,000 |
98,465,620,000 |
98,465,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
98,465,620,000 |
98,465,620,000 |
98,465,620,000 |
98,465,620,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
300,347,000 |
300,347,000 |
300,347,000 |
300,347,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,355,705,817 |
14,355,705,817 |
14,355,705,817 |
14,355,705,817 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,491,018,689 |
1,491,018,689 |
1,491,018,689 |
1,491,018,689 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,651,381,346 |
21,711,981,944 |
16,392,893,952 |
20,073,825,759 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,882,145,297 |
19,082,145,297 |
11,204,895,697 |
11,204,895,697 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,769,236,049 |
2,629,836,647 |
5,187,998,255 |
8,868,930,062 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
780,699,166,170 |
797,188,945,354 |
779,066,993,312 |
801,169,140,503 |
|