MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Kido (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,700,961,661,442 6,948,290,335,365 7,021,762,468,607 5,889,287,154,467
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,350,486,791,071 2,057,872,815,439 2,185,024,167,708 1,503,786,065,222
1. Tiền 720,486,791,071 1,022,872,815,439 1,252,820,400,282 693,581,157,402
2. Các khoản tương đương tiền 630,000,000,000 1,035,000,000,000 932,203,767,426 810,204,907,820
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 513,933,985,623 662,634,038,195 618,777,587,704 548,777,587,704
1. Chứng khoán kinh doanh 401,120,064 401,120,064 401,120,064 401,120,064
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,503,829 -1,451,257 -1,194,057 -1,194,057
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 513,534,369,388 662,234,369,388 618,377,661,697 548,377,661,697
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,368,537,022,044 3,002,321,488,312 3,008,491,513,826 2,797,745,211,025
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 420,175,147,377 328,449,661,559 340,638,788,445 278,327,963,186
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 420,491,729,653 272,052,239,886 265,731,990,487 274,465,587,572
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,953,000,000,000 740,000,000,000 790,000,000,000 785,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,575,385,511,656 1,747,973,353,509 1,612,959,793,859 1,467,895,252,511
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -839,058,965 -86,477,458,965 -839,058,965 -7,943,592,244
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 323,692,323 323,692,323
IV. Hàng tồn kho 1,345,768,910,834 1,118,653,993,521 1,077,216,488,492 904,682,109,256
1. Hàng tồn kho 1,348,604,642,894 1,133,895,230,401 1,082,087,689,322 906,769,512,976
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,835,732,060 -15,241,236,880 -4,871,200,830 -2,087,403,720
V.Tài sản ngắn hạn khác 122,234,951,870 106,807,999,898 132,252,710,877 134,296,181,260
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,361,042,690 22,674,332,959 17,910,165,304 22,252,795,904
2. Thuế GTGT được khấu trừ 96,030,221,026 84,058,578,745 82,002,743,366 81,607,687,278
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 843,688,154 75,088,194 32,339,802,207 30,435,698,078
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,246,252,313,147 6,230,997,160,177 5,414,860,578,098 5,389,268,745,464
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,030,553,869 21,194,631,753 21,548,541,757 22,071,765,225
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 10,843,153,926 10,843,153,926 9,661,149,878 9,661,149,878
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,187,399,943 10,351,477,827 11,887,391,879 12,410,615,347
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,164,401,048,000 2,612,698,376,033 2,581,710,582,798 2,543,678,669,723
1. Tài sản cố định hữu hình 526,107,376,245 997,537,066,858 994,223,612,126 981,340,001,597
- Nguyên giá 1,637,704,797,714 2,156,365,703,702 2,175,681,239,680 2,184,926,873,620
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,111,597,421,469 -1,158,828,636,844 -1,181,457,627,554 -1,203,586,872,023
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,638,293,671,755 1,615,161,309,175 1,587,486,970,672 1,562,338,668,126
- Nguyên giá 2,288,028,206,721 2,288,028,206,721 2,288,028,206,721 2,288,028,206,721
- Giá trị hao mòn lũy kế -649,734,534,966 -672,866,897,546 -700,541,236,049 -725,689,538,595
III. Bất động sản đầu tư 4,312,350,616 4,264,255,333 4,216,160,050 4,168,064,767
- Nguyên giá 11,797,057,729 11,797,057,729 11,797,057,729 11,797,057,729
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,484,707,113 -7,532,802,396 -7,580,897,679 -7,628,992,962
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,667,804,366 4,140,475,130 4,901,616,530 5,682,283,530
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,667,804,366 4,140,475,130 4,901,616,530 5,682,283,530
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,838,845,749,301 2,764,556,275,273 2,036,343,299,789 2,061,074,828,467
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,737,698,297,301 2,663,408,823,273 2,688,856,209,943 2,713,587,738,621
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -753,660,362,154 -753,660,362,154
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 101,147,452,000 101,147,452,000 101,147,452,000 101,147,452,000
VI. Tài sản dài hạn khác 213,994,806,995 824,143,146,655 766,140,377,174 752,593,133,752
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,656,236,232 94,245,925,424 97,229,832,733 109,582,424,753
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 69,057,846,359 104,617,434,920 54,908,984,194 52,732,668,671
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 128,280,724,404 625,279,786,311 614,001,560,247 590,278,040,328
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,947,213,974,589 13,179,287,495,542 12,436,623,046,705 11,278,555,899,931
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,098,894,151,774 5,048,048,335,302 5,355,269,978,343 4,143,840,720,178
I. Nợ ngắn hạn 4,015,189,243,879 3,978,068,956,691 4,291,637,791,971 3,335,327,603,217
1. Phải trả người bán ngắn hạn 373,959,781,888 425,842,681,160 428,775,254,944 389,345,817,587
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,251,411,748 30,613,535,055 48,553,390,509 48,067,762,864
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 341,384,653,282 257,041,993,268 83,079,822,268 33,219,928,586
4. Phải trả người lao động 7,311,361,434 17,260,472,641 33,052,716,722 3,989,404,083
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 374,318,688,994 478,375,427,840 306,187,316,906 201,916,520,968
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 879,191,039 528,854,681 187,945,590 187,945,590
9. Phải trả ngắn hạn khác 122,224,850,262 481,535,773,632 461,293,162,659 84,487,170,478
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,664,444,013,763 2,181,799,548,002 2,826,214,499,530 2,470,432,273,308
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 107,415,291,469 105,070,670,412 104,293,682,843 103,680,779,753
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,083,704,907,895 1,069,979,378,611 1,063,632,186,372 808,513,116,961
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 74,856,000 2,892,565,720 2,789,924,640 2,645,241,640
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 503,195,239,676 501,284,239,675 501,058,615,167 251,695,615,166
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 550,008,546,154 534,812,204,901 529,803,320,719 524,966,002,726
12. Dự phòng phải trả dài hạn 30,426,266,065 30,990,368,315 29,980,325,846 29,206,257,429
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,848,319,822,815 8,131,239,160,240 7,081,353,068,362 7,134,715,179,753
I. Vốn chủ sở hữu 7,848,319,822,815 8,131,239,160,240 7,081,353,068,362 7,134,715,179,753
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,797,413,560,000 2,797,413,560,000 2,898,063,160,000 2,898,063,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,797,413,560,000 2,797,413,560,000 2,898,063,160,000 2,898,063,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,107,171,952,530 3,107,171,952,530 3,157,496,752,530 3,157,496,752,530
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -865,273,143,268 -865,273,143,268 -865,273,143,268 -865,273,143,268
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 74,811,345,990 69,858,995,990 69,858,995,990 69,858,995,990
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 16,135,952,841 16,135,952,841 16,135,952,841 16,135,952,841
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,402,877,748,514 2,554,012,674,986 1,483,355,677,475 1,526,763,013,742
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,059,891,942,548 1,880,924,462,198 1,375,555,566,004 1,517,233,877,462
- LNST chưa phân phối kỳ này 342,985,805,966 673,088,212,788 107,800,111,471 9,529,136,280
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 315,182,406,208 451,919,167,161 321,715,672,794 331,670,447,918
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,947,213,974,589 13,179,287,495,542 12,436,623,046,705 11,278,555,899,931
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.