MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Kido (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,284,814,025,580 7,700,961,661,442 6,948,290,335,365 7,021,762,468,607
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,271,852,468,132 1,350,486,791,071 2,057,872,815,439 2,185,024,167,708
1. Tiền 1,771,852,468,132 720,486,791,071 1,022,872,815,439 1,252,820,400,282
2. Các khoản tương đương tiền 500,000,000,000 630,000,000,000 1,035,000,000,000 932,203,767,426
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 472,771,780,578 513,933,985,623 662,634,038,195 618,777,587,704
1. Chứng khoán kinh doanh 401,120,064 401,120,064 401,120,064 401,120,064
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,503,829 -1,503,829 -1,451,257 -1,194,057
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 472,372,164,343 513,534,369,388 662,234,369,388 618,377,661,697
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,198,975,663,951 4,368,537,022,044 3,002,321,488,312 3,008,491,513,826
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 404,919,325,220 420,175,147,377 328,449,661,559 340,638,788,445
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 420,291,920,592 420,491,729,653 272,052,239,886 265,731,990,487
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 588,000,000,000 1,953,000,000,000 740,000,000,000 790,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,786,041,637,096 1,575,385,511,656 1,747,973,353,509 1,612,959,793,859
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -839,058,965 -839,058,965 -86,477,458,965 -839,058,965
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 561,840,008 323,692,323 323,692,323
IV. Hàng tồn kho 2,169,163,722,578 1,345,768,910,834 1,118,653,993,521 1,077,216,488,492
1. Hàng tồn kho 2,173,583,534,841 1,348,604,642,894 1,133,895,230,401 1,082,087,689,322
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,419,812,263 -2,835,732,060 -15,241,236,880 -4,871,200,830
V.Tài sản ngắn hạn khác 172,050,390,341 122,234,951,870 106,807,999,898 132,252,710,877
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31,506,779,693 25,361,042,690 22,674,332,959 17,910,165,304
2. Thuế GTGT được khấu trừ 139,282,415,415 96,030,221,026 84,058,578,745 82,002,743,366
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,261,195,233 843,688,154 75,088,194 32,339,802,207
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,952,930,257,837 5,246,252,313,147 6,230,997,160,177 5,414,860,578,098
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,979,936,101 15,030,553,869 21,194,631,753 21,548,541,757
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 10,843,153,926 10,843,153,926 10,843,153,926 9,661,149,878
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,136,782,175 4,187,399,943 10,351,477,827 11,887,391,879
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,594,583,766,354 2,164,401,048,000 2,612,698,376,033 2,581,710,582,798
1. Tài sản cố định hữu hình 922,053,016,348 526,107,376,245 997,537,066,858 994,223,612,126
- Nguyên giá 2,599,453,160,304 1,637,704,797,714 2,156,365,703,702 2,175,681,239,680
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,677,400,143,956 -1,111,597,421,469 -1,158,828,636,844 -1,181,457,627,554
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,672,530,750,006 1,638,293,671,755 1,615,161,309,175 1,587,486,970,672
- Nguyên giá 2,346,871,714,035 2,288,028,206,721 2,288,028,206,721 2,288,028,206,721
- Giá trị hao mòn lũy kế -674,340,964,029 -649,734,534,966 -672,866,897,546 -700,541,236,049
III. Bất động sản đầu tư 4,360,445,899 4,312,350,616 4,264,255,333 4,216,160,050
- Nguyên giá 11,797,057,729 11,797,057,729 11,797,057,729 11,797,057,729
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,436,611,830 -7,484,707,113 -7,532,802,396 -7,580,897,679
IV. Tài sản dở dang dài hạn 68,260,856,125 9,667,804,366 4,140,475,130 4,901,616,530
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 68,260,856,125 9,667,804,366 4,140,475,130 4,901,616,530
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,990,946,507,425 2,838,845,749,301 2,764,556,275,273 2,036,343,299,789
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,889,799,055,425 2,737,698,297,301 2,663,408,823,273 2,688,856,209,943
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -753,660,362,154
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 101,147,452,000 101,147,452,000 101,147,452,000 101,147,452,000
VI. Tài sản dài hạn khác 281,798,745,933 213,994,806,995 824,143,146,655 766,140,377,174
1. Chi phí trả trước dài hạn 87,679,122,022 16,656,236,232 94,245,925,424 97,229,832,733
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 58,164,201,344 69,057,846,359 104,617,434,920 54,908,984,194
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 135,955,422,567 128,280,724,404 625,279,786,311 614,001,560,247
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,237,744,283,417 12,947,213,974,589 13,179,287,495,542 12,436,623,046,705
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,336,989,954,040 5,098,894,151,774 5,048,048,335,302 5,355,269,978,343
I. Nợ ngắn hạn 5,228,771,343,334 4,015,189,243,879 3,978,068,956,691 4,291,637,791,971
1. Phải trả người bán ngắn hạn 442,652,665,117 373,959,781,888 425,842,681,160 428,775,254,944
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 37,872,455,618 23,251,411,748 30,613,535,055 48,553,390,509
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 325,212,046,480 341,384,653,282 257,041,993,268 83,079,822,268
4. Phải trả người lao động 4,229,784,654 7,311,361,434 17,260,472,641 33,052,716,722
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 226,393,689,598 374,318,688,994 478,375,427,840 306,187,316,906
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,210,672,863 879,191,039 528,854,681 187,945,590
9. Phải trả ngắn hạn khác 168,757,998,586 122,224,850,262 481,535,773,632 461,293,162,659
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,946,784,836,577 2,664,444,013,763 2,181,799,548,002 2,826,214,499,530
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 75,657,193,841 107,415,291,469 105,070,670,412 104,293,682,843
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,108,218,610,706 1,083,704,907,895 1,069,979,378,611 1,063,632,186,372
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 12,113,973,840 74,856,000 2,892,565,720 2,789,924,640
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 502,552,330,416 503,195,239,676 501,284,239,675 501,058,615,167
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 554,219,901,477 550,008,546,154 534,812,204,901 529,803,320,719
12. Dự phòng phải trả dài hạn 39,332,404,973 30,426,266,065 30,990,368,315 29,980,325,846
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,900,754,329,377 7,848,319,822,815 8,131,239,160,240 7,081,353,068,362
I. Vốn chủ sở hữu 6,900,754,329,377 7,848,319,822,815 8,131,239,160,240 7,081,353,068,362
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,797,413,560,000 2,797,413,560,000 2,797,413,560,000 2,898,063,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,797,413,560,000 2,797,413,560,000 2,797,413,560,000 2,898,063,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,107,169,658,330 3,107,171,952,530 3,107,171,952,530 3,157,496,752,530
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 104,000,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -865,273,143,268 -865,273,143,268 -865,273,143,268 -865,273,143,268
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 74,811,345,990 74,811,345,990 69,858,995,990 69,858,995,990
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15,909,752,661 16,135,952,841 16,135,952,841 16,135,952,841
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,300,457,220,766 2,402,877,748,514 2,554,012,674,986 1,483,355,677,475
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,619,449,221,639 2,059,891,942,548 1,880,924,462,198 1,375,555,566,004
- LNST chưa phân phối kỳ này -318,992,000,873 342,985,805,966 673,088,212,788 107,800,111,471
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 366,265,934,898 315,182,406,208 451,919,167,161 321,715,672,794
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,237,744,283,417 12,947,213,974,589 13,179,287,495,542 12,436,623,046,705
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.