MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Kido (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,974,280,400,575 6,279,277,361,508 6,589,160,809,072 7,004,340,408,769
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 922,707,253,880 1,372,703,479,847 967,837,622,340 1,100,093,949,794
1. Tiền 752,707,253,880 1,202,703,479,847 915,837,622,340 1,050,093,949,794
2. Các khoản tương đương tiền 170,000,000,000 170,000,000,000 52,000,000,000 50,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 481,213,039,652 341,964,955,865 641,964,729,365 522,771,780,578
1. Chứng khoán kinh doanh 401,120,064 401,120,064 401,120,064 401,120,064
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -299,590 -1,214,529 -1,441,029 -1,503,829
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 480,812,219,178 341,565,050,330 641,565,050,330 522,372,164,343
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,721,575,249,210 2,854,737,483,621 2,817,816,510,608 2,971,281,908,108
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 569,968,735,919 595,980,428,905 532,751,831,079 515,361,149,726
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 107,460,522,509 120,020,717,051 125,356,202,076 440,383,079,356
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 78,000,000,000 159,200,000,000 229,200,000,000 258,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,967,432,743,030 1,978,892,687,800 1,930,539,400,601 1,757,724,032,392
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,039,058,965 -839,058,965 -839,058,965 -839,058,965
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 752,306,717 1,482,708,830 808,135,817 652,705,599
IV. Hàng tồn kho 1,685,994,320,890 1,583,993,148,255 2,025,224,607,818 2,213,764,896,091
1. Hàng tồn kho 1,689,918,786,453 1,588,039,241,222 2,028,808,786,817 2,220,058,293,869
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,924,465,563 -4,046,092,967 -3,584,178,999 -6,293,397,778
V.Tài sản ngắn hạn khác 162,790,536,943 125,878,293,920 136,317,338,941 196,427,874,198
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 35,960,449,561 40,552,474,880 31,506,301,407 23,665,310,183
2. Thuế GTGT được khấu trừ 103,625,828,680 75,316,076,274 100,638,554,443 161,180,153,812
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 23,204,258,702 10,009,742,766 4,172,483,091 11,582,410,203
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,011,598,120,302 7,000,203,479,120 6,936,716,501,215 7,030,705,226,044
I. Các khoản phải thu dài hạn 27,924,634,906 28,837,261,103 33,260,385,483 48,307,096,406
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 12,025,157,974 12,025,157,974 12,025,157,974 10,843,153,926
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 30,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 15,899,476,932 16,812,103,129 21,235,227,509 7,463,942,480
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,506,131,702,706 2,487,443,028,258 2,499,725,340,955 2,628,030,537,528
1. Tài sản cố định hữu hình 728,943,594,338 736,044,216,140 774,189,707,423 929,369,206,452
- Nguyên giá 2,313,769,360,652 2,346,549,357,872 2,415,469,340,367 2,579,537,008,222
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,584,825,766,314 -1,610,505,141,732 -1,641,279,632,944 -1,650,167,801,770
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,777,188,108,368 1,751,398,812,118 1,725,535,633,532 1,698,661,331,076
- Nguyên giá 2,346,930,214,035 2,347,384,214,035 2,347,734,214,035 2,346,871,714,035
- Giá trị hao mòn lũy kế -569,742,105,667 -595,985,401,917 -622,198,580,503 -648,210,382,959
III. Bất động sản đầu tư 4,552,827,031 4,504,731,748 4,456,636,465 4,408,541,182
- Nguyên giá 11,797,057,729 11,797,057,729 11,797,057,729 11,797,057,729
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,244,230,698 -7,292,325,981 -7,340,421,264 -7,388,516,547
IV. Tài sản dở dang dài hạn 166,960,579,324 191,965,534,179 173,249,334,966 74,959,353,181
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 166,960,579,324 191,965,534,179 173,249,334,966 74,959,353,181
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,985,575,383,049 3,961,341,850,198 3,907,157,520,877 3,975,458,431,647
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,959,926,215,575 3,935,692,682,724 3,900,787,520,877 3,969,088,431,647
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 19,279,167,474 19,279,167,474
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,370,000,000 6,370,000,000 6,370,000,000 6,370,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 320,452,993,286 326,111,073,634 318,867,282,469 299,541,266,100
1. Chi phí trả trước dài hạn 80,464,828,762 79,278,874,279 79,299,695,463 78,827,812,104
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 72,715,860,371 87,735,010,331 88,217,665,297 77,083,333,265
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 618,088,933 117,671,967 45,102,815
5. Lợi thế thương mại 166,654,215,220 158,979,517,057 151,304,818,894 143,630,120,731
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,985,878,520,877 13,279,480,840,628 13,525,877,310,287 14,035,045,634,813
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,156,602,844,065 6,384,525,462,145 6,515,843,853,893 6,983,867,132,233
I. Nợ ngắn hạn 4,617,472,202,539 4,844,393,914,065 4,975,346,789,437 5,454,855,896,120
1. Phải trả người bán ngắn hạn 327,048,919,300 542,771,818,558 574,411,987,378 551,724,825,088
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 73,410,883,881 45,441,776,902 54,128,267,164 31,243,867,062
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35,009,906,380 93,761,800,881 100,069,436,642 77,354,140,884
4. Phải trả người lao động 9,748,137,918 11,946,930,167 18,763,248,632 12,289,507,316
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 341,021,842,996 551,546,888,375 496,350,420,924 343,454,859,020
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,210,672,863 895,613,772 548,450,681 187,945,590
9. Phải trả ngắn hạn khác 518,538,990,874 467,829,542,855 319,553,399,008 123,318,020,341
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,181,040,955,364 2,980,460,624,469 3,264,690,580,442 4,168,940,495,653
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 130,441,892,963 149,738,918,086 146,830,998,566 146,342,235,166
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,539,130,641,526 1,540,131,548,080 1,540,497,064,456 1,529,011,236,113
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 18,894,602,978 20,201,662,334 20,548,497,479 13,977,284,515
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 750,601,363,014 751,246,869,065 751,724,619,064 751,278,330,419
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 732,427,154,831 731,461,820,635 730,472,452,638 721,531,903,453
12. Dự phòng phải trả dài hạn 37,207,520,703 37,221,196,046 37,751,495,275 42,223,717,726
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,829,275,676,812 6,894,955,378,483 7,010,033,456,394 7,051,178,502,580
I. Vốn chủ sở hữu 6,829,275,676,812 6,894,955,378,483 7,010,033,456,394 7,051,178,502,580
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,797,413,560,000 2,797,413,560,000 2,797,413,560,000 2,797,413,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,797,413,560,000 2,797,413,560,000 2,797,413,560,000 2,797,413,560,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,970,918,858,330 2,970,918,858,330 3,107,169,658,330 3,107,169,658,330
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 104,000,000,000 104,000,000,000 104,000,000,000 104,000,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -1,080,464,343,268 -1,080,464,343,268 -865,273,143,268 -865,273,143,268
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 74,811,345,990 74,811,345,990 74,811,345,990 74,811,345,990
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15,909,752,661 15,909,752,661 15,909,752,661 15,909,752,661
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,713,376,569,572 1,773,459,412,234 1,565,621,141,240 1,606,978,128,689
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 106,845,592,682 305,099,509,678 337,283,106,794 1,255,721,808,863
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,606,530,976,890 1,468,359,902,556 1,228,338,034,446 351,256,319,826
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 233,309,933,527 238,906,792,536 210,381,141,441 210,169,200,178
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,985,878,520,877 13,279,480,840,628 13,525,877,310,287 14,035,045,634,813
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.