1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
40,514,534,891 |
8,410,335,195 |
12,077,532,310 |
6,300,161,838 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
40,514,534,891 |
8,410,335,195 |
12,077,532,310 |
6,300,161,838 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
38,609,768,778 |
8,540,675,900 |
13,919,169,183 |
6,858,063,074 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,904,766,113 |
-130,340,705 |
-1,841,636,873 |
-557,901,236 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
70,262,961 |
63,190,530 |
10,118,642 |
14,397,414 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,459,712,861 |
|
14,527,999,849 |
187,689 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,260,941,696 |
|
11,306,493,813 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,767,538,338 |
735,942,498 |
719,484,827 |
299,473,540 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
960,471,769 |
775,836,585 |
1,229,720,216 |
970,473,520 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-12,212,693,894 |
-1,578,929,258 |
-18,308,723,123 |
-1,813,638,571 |
|
12. Thu nhập khác |
279,053,318 |
|
2,260,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,767,395 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
277,285,923 |
|
2,260,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-11,935,407,971 |
-1,578,929,258 |
-18,306,463,123 |
-1,813,638,571 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-11,935,407,971 |
-1,578,929,258 |
-18,306,463,123 |
-1,813,638,571 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-11,935,407,971 |
-1,578,929,258 |
|
-1,813,638,571 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-793 |
-105 |
-1,217 |
-121 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|