1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
203,972,566,057 |
376,975,542,605 |
263,965,893,544 |
742,995,574,060 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
203,972,566,057 |
376,975,542,605 |
263,965,893,544 |
742,995,574,060 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
193,473,619,826 |
368,929,335,225 |
255,998,602,857 |
692,049,813,015 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,498,946,231 |
8,046,207,380 |
7,967,290,687 |
50,945,761,045 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,944,725,544 |
13,298,868,264 |
15,057,769,287 |
16,990,678,726 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,816,022,604 |
12,960,000,402 |
23,553,823,457 |
47,860,648,269 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,823,766,868 |
12,800,357,332 |
23,689,607,069 |
46,893,430,641 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
94,606,743 |
-93,791,242 |
157,795,150 |
|
9. Chi phí bán hàng |
432,135,882 |
515,205,208 |
486,084,858 |
1,159,323,114 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,621,994,984 |
4,751,314,293 |
5,065,870,706 |
5,730,098,027 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,573,518,305 |
3,213,162,484 |
-6,174,510,289 |
13,344,165,511 |
|
12. Thu nhập khác |
|
39,982,500 |
7,100,000,000 |
-2,273,849,565 |
|
13. Chi phí khác |
60,546,834 |
842,381,883 |
12,896,927 |
6,102,304 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-60,546,834 |
-802,399,383 |
7,087,103,073 |
-2,279,951,869 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,512,971,471 |
2,410,763,101 |
912,592,784 |
11,064,213,642 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
115,750,638 |
2,205,357,750 |
72,373,249 |
7,681,624,495 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
194,871,840 |
-54,194,240 |
43,811,740 |
17,808,700 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,202,348,993 |
259,599,591 |
796,407,795 |
3,364,780,447 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,223,870,223 |
216,122,842 |
674,539,657 |
3,544,419,755 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-21,521,230 |
43,476,749 |
121,868,138 |
-179,639,309 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|