MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 861,628,354,681 461,388,027,082 408,839,808,312 150,274,293,881
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 861,628,354,681 461,388,027,082 408,839,808,312 150,274,293,881
4. Giá vốn hàng bán 841,910,382,588 448,845,776,927 403,634,611,023 144,560,728,049
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,717,972,093 12,542,250,155 5,205,197,289 5,713,565,832
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19,016,046,753 7,546,248,456 14,945,659,503 8,696,683,484
7. Chi phí tài chính 23,295,565,902 -1,783,269,684 10,349,466,532 7,361,931,469
- Trong đó: Chi phí lãi vay 22,754,869,341 -1,472,243,933 9,725,175,362 5,900,200,793
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,444,335,946 1,334,370,770 1,655,044,846 965,512,739
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,465,513,354 7,048,959,713 6,737,147,424 4,074,131,482
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,528,603,644 13,488,437,812 1,409,197,990 2,008,673,626
12. Thu nhập khác 2,270,863,965 290,224,031 359,747,513
13. Chi phí khác 131,086,708 2,497,185,317 245,023,684 217,251,450
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,139,777,257 -2,206,961,286 -245,023,684 142,496,063
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,668,380,901 11,281,476,526 1,164,174,306 2,151,169,689
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,160,407,381 12,242,867,520 764,170,150 776,176,055
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 21,179,500 20,266,260 47,401,950 -23,581,120
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,486,794,020 -981,657,254 352,602,206 1,398,574,754
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,486,794,020 -981,657,254 352,602,206 1,398,574,754
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 154 -39 14 55
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 154 -39 14 55
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.