1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
861,628,354,681 |
461,388,027,082 |
408,839,808,312 |
150,274,293,881 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
861,628,354,681 |
461,388,027,082 |
408,839,808,312 |
150,274,293,881 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
841,910,382,588 |
448,845,776,927 |
403,634,611,023 |
144,560,728,049 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,717,972,093 |
12,542,250,155 |
5,205,197,289 |
5,713,565,832 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,016,046,753 |
7,546,248,456 |
14,945,659,503 |
8,696,683,484 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,295,565,902 |
-1,783,269,684 |
10,349,466,532 |
7,361,931,469 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,754,869,341 |
-1,472,243,933 |
9,725,175,362 |
5,900,200,793 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,444,335,946 |
1,334,370,770 |
1,655,044,846 |
965,512,739 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,465,513,354 |
7,048,959,713 |
6,737,147,424 |
4,074,131,482 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,528,603,644 |
13,488,437,812 |
1,409,197,990 |
2,008,673,626 |
|
12. Thu nhập khác |
2,270,863,965 |
290,224,031 |
|
359,747,513 |
|
13. Chi phí khác |
131,086,708 |
2,497,185,317 |
245,023,684 |
217,251,450 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,139,777,257 |
-2,206,961,286 |
-245,023,684 |
142,496,063 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,668,380,901 |
11,281,476,526 |
1,164,174,306 |
2,151,169,689 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,160,407,381 |
12,242,867,520 |
764,170,150 |
776,176,055 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
21,179,500 |
20,266,260 |
47,401,950 |
-23,581,120 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,486,794,020 |
-981,657,254 |
352,602,206 |
1,398,574,754 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,486,794,020 |
-981,657,254 |
352,602,206 |
1,398,574,754 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
154 |
-39 |
14 |
55 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
154 |
-39 |
14 |
55 |
|