MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,616,539,612,774 1,669,809,908,426 1,704,728,477,709 1,812,293,156,845
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,689,862,889 57,786,178,102 95,886,585,602 65,258,119,027
1. Tiền 8,059,862,889 6,356,178,102 29,049,385,602 19,920,051,842
2. Các khoản tương đương tiền 22,630,000,000 51,430,000,000 66,837,200,000 45,338,067,185
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,807,200,000 16,807,200,000 5,423,000,000 15,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,807,200,000 16,807,200,000 5,423,000,000 15,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,408,795,709,261 1,408,084,447,608 1,535,406,504,285 1,513,381,741,372
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 166,337,321,222 191,449,975,266 309,224,392,483 287,779,787,045
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 618,908,040,562 596,172,388,907 506,451,321,440 522,857,691,676
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 313,995,000,000 296,263,770,000 392,313,770,000 350,058,770,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 327,917,741,255 342,560,707,213 345,779,414,140 371,254,016,677
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,362,393,778 -18,362,393,778 -18,362,393,778 -18,568,524,026
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 148,010,031,101 174,793,483,021 66,749,159,953 205,310,207,300
1. Hàng tồn kho 148,010,031,101 174,793,483,021 66,749,159,953 205,310,207,300
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,236,809,523 12,338,599,695 1,263,227,869 13,343,089,146
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,793,351,127 1,377,053,116 1,228,010,675 1,224,646,340
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,436,199,195 10,954,287,378 27,957,993 10,094,855,069
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,259,201 7,259,201 7,259,201 2,023,587,737
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 224,178,302,676 224,971,891,094 220,035,950,369 220,979,574,811
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,512,602,300 2,774,525,608 30,138,351,864 3,881,833,329
1. Tài sản cố định hữu hình 2,297,292,453 1,559,215,761 28,923,042,017 2,666,523,482
- Nguyên giá 22,615,405,268 22,679,443,268 50,242,960,005 24,285,231,068
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,318,112,815 -21,120,227,507 -21,319,917,988 -21,618,707,586
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,215,309,847 1,215,309,847 1,215,309,847 1,215,309,847
- Nguyên giá 1,215,309,847 1,215,309,847 1,215,309,847 1,215,309,847
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 659,685,248 659,685,248 659,685,248 659,685,248
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 659,685,248 659,685,248 659,685,248 659,685,248
V. Đầu tư tài chính dài hạn 212,212,236,743 214,026,689,858 183,717,184,021 183,478,575,234
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 170,995,706,743 172,674,376,246 172,833,184,021 172,839,658,545
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 34,116,530,000 34,116,530,000 3,784,000,000 3,784,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 135,783,612 -245,083,311
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,100,000,000 7,100,000,000 7,100,000,000 7,100,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 7,793,778,385 7,510,990,380 5,520,729,236 32,959,481,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,726,313,465 7,487,337,200 5,514,884,756 32,943,462,840
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 67,464,920 23,653,180 5,844,480 16,018,160
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,840,717,915,450 1,894,781,799,520 1,924,764,428,078 2,033,272,731,656
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,559,338,551,449 1,611,403,863,201 1,640,789,711,948 1,746,987,933,174
I. Nợ ngắn hạn 1,558,692,921,449 1,611,025,473,201 1,640,411,321,948 1,746,609,543,174
1. Phải trả người bán ngắn hạn 125,580,160,757 112,516,632,746 197,417,638,378 213,983,833,870
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 271,657,260,934 248,249,872,730 193,498,151,167 183,579,740,667
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,484,367,036 6,016,353,396 13,698,729,342 9,848,580,987
4. Phải trả người lao động 1,415,759,370 1,798,795,835 2,298,484,184 1,879,056,960
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,562,538,014 5,385,450,729 39,087,658,184 39,520,285,741
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 600,000,000 150,000,000 100,000,000 1,050,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,230,574,712 8,157,451,934 6,615,260,204 6,930,122,707
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,132,919,861,386 1,227,508,516,591 1,186,453,001,249 1,288,711,398,002
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,242,399,240 1,242,399,240 1,242,399,240 1,106,524,240
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 645,630,000 378,390,000 378,390,000 378,390,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 645,630,000 378,390,000 378,390,000 378,390,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 281,379,364,001 283,377,936,319 283,974,716,130 286,284,798,481
I. Vốn chủ sở hữu 281,379,364,001 283,377,936,319 283,974,716,130 286,284,798,481
1. Vốn góp của chủ sở hữu 264,599,240,000 264,599,240,000 264,599,240,000 264,599,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 264,599,240,000 264,599,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,928,178,127 10,928,178,127 10,928,178,127 10,928,178,127
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,229,990,355 5,969,309,802 6,745,728,922 8,993,091,015
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,789,997,290 4,160,990,894 1,392,990,258 8,588,779,357
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,439,993,065 1,808,318,908 5,352,738,663 404,311,658
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,621,955,519 1,881,208,390 1,701,569,081 1,764,289,339
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,840,717,915,450 1,894,781,799,520 1,924,764,428,078 2,033,272,731,655
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.