TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,616,539,612,774 |
1,669,809,908,426 |
1,704,728,477,709 |
1,812,293,156,845 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,689,862,889 |
57,786,178,102 |
95,886,585,602 |
65,258,119,027 |
|
1. Tiền |
8,059,862,889 |
6,356,178,102 |
29,049,385,602 |
19,920,051,842 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
22,630,000,000 |
51,430,000,000 |
66,837,200,000 |
45,338,067,185 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,807,200,000 |
16,807,200,000 |
5,423,000,000 |
15,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
16,807,200,000 |
16,807,200,000 |
5,423,000,000 |
15,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,408,795,709,261 |
1,408,084,447,608 |
1,535,406,504,285 |
1,513,381,741,372 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
166,337,321,222 |
191,449,975,266 |
309,224,392,483 |
287,779,787,045 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
618,908,040,562 |
596,172,388,907 |
506,451,321,440 |
522,857,691,676 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
313,995,000,000 |
296,263,770,000 |
392,313,770,000 |
350,058,770,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
327,917,741,255 |
342,560,707,213 |
345,779,414,140 |
371,254,016,677 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,362,393,778 |
-18,362,393,778 |
-18,362,393,778 |
-18,568,524,026 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
148,010,031,101 |
174,793,483,021 |
66,749,159,953 |
205,310,207,300 |
|
1. Hàng tồn kho |
148,010,031,101 |
174,793,483,021 |
66,749,159,953 |
205,310,207,300 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,236,809,523 |
12,338,599,695 |
1,263,227,869 |
13,343,089,146 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,793,351,127 |
1,377,053,116 |
1,228,010,675 |
1,224,646,340 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,436,199,195 |
10,954,287,378 |
27,957,993 |
10,094,855,069 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,259,201 |
7,259,201 |
7,259,201 |
2,023,587,737 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
224,178,302,676 |
224,971,891,094 |
220,035,950,369 |
220,979,574,811 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,512,602,300 |
2,774,525,608 |
30,138,351,864 |
3,881,833,329 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,297,292,453 |
1,559,215,761 |
28,923,042,017 |
2,666,523,482 |
|
- Nguyên giá |
22,615,405,268 |
22,679,443,268 |
50,242,960,005 |
24,285,231,068 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,318,112,815 |
-21,120,227,507 |
-21,319,917,988 |
-21,618,707,586 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,215,309,847 |
1,215,309,847 |
1,215,309,847 |
1,215,309,847 |
|
- Nguyên giá |
1,215,309,847 |
1,215,309,847 |
1,215,309,847 |
1,215,309,847 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
659,685,248 |
659,685,248 |
659,685,248 |
659,685,248 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
659,685,248 |
659,685,248 |
659,685,248 |
659,685,248 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
212,212,236,743 |
214,026,689,858 |
183,717,184,021 |
183,478,575,234 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
170,995,706,743 |
172,674,376,246 |
172,833,184,021 |
172,839,658,545 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
34,116,530,000 |
34,116,530,000 |
3,784,000,000 |
3,784,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
135,783,612 |
|
-245,083,311 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,100,000,000 |
7,100,000,000 |
7,100,000,000 |
7,100,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,793,778,385 |
7,510,990,380 |
5,520,729,236 |
32,959,481,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,726,313,465 |
7,487,337,200 |
5,514,884,756 |
32,943,462,840 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
67,464,920 |
23,653,180 |
5,844,480 |
16,018,160 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,840,717,915,450 |
1,894,781,799,520 |
1,924,764,428,078 |
2,033,272,731,656 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,559,338,551,449 |
1,611,403,863,201 |
1,640,789,711,948 |
1,746,987,933,174 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,558,692,921,449 |
1,611,025,473,201 |
1,640,411,321,948 |
1,746,609,543,174 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
125,580,160,757 |
112,516,632,746 |
197,417,638,378 |
213,983,833,870 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
271,657,260,934 |
248,249,872,730 |
193,498,151,167 |
183,579,740,667 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,484,367,036 |
6,016,353,396 |
13,698,729,342 |
9,848,580,987 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,415,759,370 |
1,798,795,835 |
2,298,484,184 |
1,879,056,960 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,562,538,014 |
5,385,450,729 |
39,087,658,184 |
39,520,285,741 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
600,000,000 |
150,000,000 |
100,000,000 |
1,050,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,230,574,712 |
8,157,451,934 |
6,615,260,204 |
6,930,122,707 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,132,919,861,386 |
1,227,508,516,591 |
1,186,453,001,249 |
1,288,711,398,002 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,242,399,240 |
1,242,399,240 |
1,242,399,240 |
1,106,524,240 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
645,630,000 |
378,390,000 |
378,390,000 |
378,390,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
645,630,000 |
378,390,000 |
378,390,000 |
378,390,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
281,379,364,001 |
283,377,936,319 |
283,974,716,130 |
286,284,798,481 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
281,379,364,001 |
283,377,936,319 |
283,974,716,130 |
286,284,798,481 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
264,599,240,000 |
264,599,240,000 |
264,599,240,000 |
264,599,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
264,599,240,000 |
|
|
264,599,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,928,178,127 |
10,928,178,127 |
10,928,178,127 |
10,928,178,127 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,229,990,355 |
5,969,309,802 |
6,745,728,922 |
8,993,091,015 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,789,997,290 |
4,160,990,894 |
1,392,990,258 |
8,588,779,357 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,439,993,065 |
1,808,318,908 |
5,352,738,663 |
404,311,658 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,621,955,519 |
1,881,208,390 |
1,701,569,081 |
1,764,289,339 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,840,717,915,450 |
1,894,781,799,520 |
1,924,764,428,078 |
2,033,272,731,655 |
|