MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 986,243,164,950 920,900,844,475 989,105,230,007 1,066,343,721,699
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 104,805,415,521 100,861,941,387 64,007,528,760 66,126,523,828
1. Tiền 24,805,415,521 20,861,941,387 26,507,528,760 27,226,523,828
2. Các khoản tương đương tiền 80,000,000,000 80,000,000,000 37,500,000,000 38,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,780,000,000 2,780,000,000 2,869,203,726 19,028,819,726
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,780,000,000 2,780,000,000 2,869,203,726 19,028,819,726
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 609,432,012,515 604,929,202,024 840,821,969,454 873,325,528,807
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 445,940,926,063 335,732,902,082 432,673,768,089 440,977,096,881
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 66,571,739,358 49,023,991,012 54,792,842,809 53,367,700,400
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 79,569,000,000 208,643,000,000 329,163,000,000 349,149,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,685,090,872 29,864,052,708 42,527,102,334 48,194,125,304
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,334,743,778 -18,334,743,778 -18,334,743,778 -18,362,393,778
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 262,525,555,079 210,000,174,499 78,973,180,562 99,767,123,512
1. Hàng tồn kho 262,525,555,079 210,000,174,499 78,973,180,562 99,767,123,512
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,700,181,835 2,329,526,565 2,433,347,505 8,095,725,826
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 259,896,772 124,128,380 353,489,463 3,151,253,541
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,432,902,845 2,198,138,984 2,072,598,841 4,935,213,084
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,382,218 7,259,201 7,259,201 9,259,201
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 158,916,055,229 104,284,511,443 214,813,500,690 245,174,658,145
I. Các khoản phải thu dài hạn 617,653,275 617,653,275 617,653,275 617,653,275
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 617,653,275 617,653,275 617,653,275 617,653,275
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,479,948,073 11,395,894,128 11,541,614,310 17,666,443,240
1. Tài sản cố định hữu hình 11,264,638,226 10,180,584,281 10,326,304,463 16,451,133,393
- Nguyên giá 31,218,144,971 28,321,462,450 29,385,500,450 36,583,157,033
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,953,506,745 -18,140,878,169 -19,059,195,987 -20,132,023,640
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,215,309,847 1,215,309,847 1,215,309,847 1,215,309,847
- Nguyên giá 1,215,309,847 1,215,309,847 1,215,309,847 1,215,309,847
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,140,099,614 13,140,099,614 19,941,770,759 13,140,099,614
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,140,099,614 13,140,099,614 19,941,770,759 13,140,099,614
V. Đầu tư tài chính dài hạn 127,062,530,000 73,667,530,000 177,247,530,000 208,294,490,623
1. Đầu tư vào công ty con 104,000,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 95,710,000,000 42,315,000,000 7,020,000,000 8,070,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,332,530,000 30,332,530,000 65,627,530,000 200,332,530,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -708,039,377
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,020,000,000 1,020,000,000 600,000,000 600,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 5,615,824,267 5,463,334,426 5,464,932,346 5,455,971,393
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,477,510,607 5,375,275,826 5,397,140,006 5,438,513,143
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 138,313,660 88,058,600 67,792,340 17,458,250
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,145,159,220,179 1,025,185,355,918 1,203,918,730,697 1,311,518,379,844
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 970,254,195,081 848,262,192,836 933,993,224,869 1,049,044,321,460
I. Nợ ngắn hạn 970,214,212,581 848,222,210,336 933,953,242,369 1,049,004,338,960
1. Phải trả người bán ngắn hạn 343,361,283,869 266,012,564,795 336,672,718,814 378,734,163,919
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 78,116,421,218 35,793,387,381 57,850,645,856 37,527,702,945
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,618,002,803 4,004,341,224 16,814,181,602 11,418,075,301
4. Phải trả người lao động 1,007,163,466 1,662,873,090 1,872,858,181 1,351,330,269
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,479,445,069 5,274,711,190 2,498,312,321 1,973,933,502
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,668,360,143 5,483,484,113 5,944,939,906 4,766,691,545
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 519,565,536,773 529,592,849,303 511,695,586,449 612,628,442,239
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 397,999,240 397,999,240 603,999,240 603,999,240
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 39,982,500 39,982,500 39,982,500 39,982,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 39,982,500 39,982,500 39,982,500 39,982,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 174,905,025,098 176,923,163,082 269,925,505,828 262,474,058,384
I. Vốn chủ sở hữu 174,905,025,098 176,923,163,082 269,925,505,828 262,474,058,384
1. Vốn góp của chủ sở hữu 162,000,000,000 162,000,000,000 257,000,000,000 252,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 252,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,928,178,127 10,928,178,127 10,928,178,127 10,928,178,127
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,976,846,971 3,994,984,955 1,997,327,701 -1,454,119,743
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 643,902,759 2,662,040,743 316,944,212 -236,160,221
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,332,944,212 1,332,944,212 1,680,383,489 -1,217,959,522
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,000,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,145,159,220,179 1,025,185,355,918 1,203,918,730,697 1,311,518,379,844
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.