TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
490,135,197,942 |
463,268,185,453 |
435,190,570,684 |
466,272,694,913 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
79,539,149,212 |
38,422,636,100 |
70,226,730,381 |
69,887,466,174 |
|
1. Tiền |
38,849,963,529 |
18,797,999,951 |
31,661,730,381 |
41,522,466,174 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,689,185,683 |
19,624,636,149 |
38,565,000,000 |
28,365,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
55,045,000,000 |
66,065,000,000 |
81,765,000,000 |
96,765,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
55,045,000,000 |
66,065,000,000 |
81,765,000,000 |
96,765,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
296,743,633,812 |
298,282,612,441 |
225,598,574,517 |
235,967,192,015 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
298,699,368,353 |
299,238,071,764 |
204,041,574,719 |
285,871,085,271 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,362,773,049 |
7,322,897,654 |
31,642,232,021 |
23,792,999,833 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
31,287,616,721 |
30,327,767,330 |
28,237,669,460 |
11,460,304,809 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-38,606,124,311 |
-38,606,124,307 |
-38,322,901,683 |
-85,157,197,898 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
54,417,138,350 |
52,835,420,181 |
49,367,608,738 |
52,712,698,507 |
|
1. Hàng tồn kho |
64,454,918,710 |
62,869,885,713 |
58,514,729,460 |
66,961,540,504 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,037,780,360 |
-10,034,465,532 |
-9,147,120,722 |
-14,248,841,997 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,390,276,568 |
7,662,516,731 |
8,232,657,048 |
10,940,338,217 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
300,850,510 |
897,394,060 |
711,636,058 |
551,346,111 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,089,426,058 |
6,765,122,671 |
7,521,020,990 |
10,388,992,106 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
160,729,301,440 |
164,081,789,771 |
159,516,507,553 |
161,276,717,431 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,333,676,000 |
1,320,169,600 |
1,279,564,800 |
6,097,926,589 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
4,878,361,789 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,273,676,000 |
1,260,169,600 |
1,219,564,800 |
1,219,564,800 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
72,317,890,040 |
69,883,251,705 |
68,095,272,390 |
71,763,700,683 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
56,412,596,309 |
54,311,614,801 |
52,640,755,640 |
55,677,520,048 |
|
- Nguyên giá |
107,611,287,902 |
103,033,528,180 |
100,844,132,614 |
105,107,203,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,198,691,593 |
-48,721,913,379 |
-48,203,376,974 |
-49,429,683,452 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,905,293,731 |
15,571,636,904 |
15,454,516,750 |
16,086,180,635 |
|
- Nguyên giá |
30,753,204,466 |
26,702,762,466 |
26,931,796,346 |
27,891,923,346 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,847,910,735 |
-11,131,125,562 |
-11,477,279,596 |
-11,805,742,711 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
646,638,000 |
676,638,000 |
1,545,408,886 |
792,490,372 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
646,638,000 |
676,638,000 |
1,545,408,886 |
792,490,372 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,830,210,442 |
8,779,223,380 |
8,307,418,942 |
5,040,133,010 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,741,110,442 |
6,690,123,380 |
6,810,318,942 |
3,889,033,010 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,367,100,000 |
7,367,100,000 |
7,367,100,000 |
7,367,100,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,278,000,000 |
-5,278,000,000 |
-5,870,000,000 |
-6,216,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
79,600,886,958 |
83,422,507,086 |
80,288,842,535 |
77,582,466,777 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,693,439,269 |
4,442,745,681 |
3,393,280,113 |
2,767,023,337 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
396,369,189 |
197,468,443 |
186,487,696 |
179,586,950 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
75,511,078,500 |
78,782,292,962 |
76,709,074,726 |
74,635,856,490 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
650,864,499,382 |
627,349,975,224 |
594,707,078,237 |
627,549,412,344 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
243,091,324,869 |
212,359,155,919 |
180,959,724,098 |
265,676,116,112 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
233,316,607,974 |
202,637,205,261 |
172,355,643,848 |
257,930,512,928 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
68,498,783,458 |
91,143,957,262 |
39,553,203,701 |
104,103,546,057 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,016,473,356 |
11,868,891,169 |
38,767,645,123 |
17,514,735,697 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,188,529,653 |
2,989,284,559 |
3,297,469,261 |
6,072,899,400 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,576,254,166 |
1,955,662,458 |
2,633,972,773 |
10,069,387,366 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
55,805,517,388 |
21,404,408,456 |
18,664,579,038 |
8,567,044,499 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
156,500,000 |
125,000,000 |
219,500,000 |
63,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,352,445,611 |
14,398,326,351 |
11,841,679,788 |
8,400,507,261 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
52,241,740,477 |
41,474,996,080 |
40,708,400,135 |
85,934,039,545 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
13,824,932,125 |
13,705,757,038 |
13,496,117,191 |
14,456,840,579 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,655,431,740 |
3,570,921,888 |
3,173,076,838 |
2,748,512,524 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,774,716,895 |
9,721,950,658 |
8,604,080,250 |
7,745,603,184 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
924,717,950 |
924,717,950 |
1,014,981,950 |
1,014,981,950 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,239,200,000 |
3,239,200,000 |
2,915,600,000 |
2,990,200,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,500,865,643 |
3,486,939,877 |
3,097,696,997 |
3,050,795,865 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
2,109,933,302 |
2,071,092,831 |
1,575,801,303 |
689,625,369 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
407,773,174,513 |
414,990,819,305 |
413,747,354,139 |
361,873,296,232 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
407,773,174,513 |
414,990,819,305 |
413,747,354,139 |
361,873,296,232 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
245,335,910,000 |
245,335,910,000 |
245,335,910,000 |
245,335,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
245,335,910,000 |
245,335,910,000 |
245,335,910,000 |
245,335,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
4,100,100,000 |
4,100,100,000 |
4,100,100,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-721,880,000 |
-721,880,000 |
-721,880,000 |
-721,880,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,350,645,529 |
5,133,125,260 |
4,622,603,387 |
4,261,467,974 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
54,421,901,061 |
55,376,917,343 |
52,785,149,942 |
5,235,259,385 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
50,775,650,693 |
62,157,294,184 |
62,749,028,878 |
63,132,525,302 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,646,250,368 |
-6,780,376,841 |
-9,963,878,936 |
-57,897,265,917 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
96,386,597,923 |
105,766,646,702 |
107,625,470,810 |
103,662,438,873 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
650,864,499,382 |
627,349,975,224 |
594,707,078,237 |
627,549,412,344 |
|