MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 76,084,440,602 80,856,564,266 84,677,009,712 82,698,782,689
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 76,084,440,602 80,856,564,266 84,677,009,712 82,698,782,689
4. Giá vốn hàng bán 53,022,215,304 48,673,153,197 62,614,678,272 54,081,150,705
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,062,225,298 32,183,411,069 22,062,331,440 28,617,631,984
6. Doanh thu hoạt động tài chính 84,411,959 527,795,331 1,358,383,217 50,244,342
7. Chi phí tài chính 2,694,340,913 2,432,033,588 2,099,621,012 1,856,345,860
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,693,307,638 2,431,933,802 2,089,657,844 1,856,003,781
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,257,961,500 525,000,000 1,333,047,949 737,591,454
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,083,367,234 16,269,364,936 8,832,700,315 9,888,874,299
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,110,967,610 13,484,807,876 11,155,345,381 16,185,064,713
12. Thu nhập khác 3,008 346,969,034 16,320,451 12
13. Chi phí khác 23,637 114 500 05
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -20,629 346,968,920 16,319,951 07
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,110,946,981 13,831,776,796 11,171,665,332 16,185,064,720
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,234,189,403 2,688,225,419 2,060,626,003 3,037,752,359
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,876,757,578 11,143,551,377 9,111,039,329 13,147,312,361
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,876,757,578 11,143,551,377 9,111,039,329 13,147,312,361
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 628 789 627 907
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.