TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,162,132,638,660 |
3,239,634,929,589 |
3,521,429,287,391 |
2,866,700,780,379 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,803,205,425 |
32,717,648,558 |
43,607,307,154 |
83,645,045,866 |
|
1. Tiền |
22,803,205,425 |
24,523,093,759 |
33,287,017,605 |
75,273,106,140 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,000,000,000 |
8,194,554,799 |
10,320,289,549 |
8,371,939,726 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
628,450,000,000 |
|
|
369,309,926,015 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
628,450,000,000 |
|
|
369,309,926,015 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,487,465,737,275 |
3,165,714,177,599 |
3,450,986,127,040 |
2,395,167,012,162 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,580,035,005 |
26,278,454,619 |
32,510,679,788 |
78,323,125,191 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,821,438,729 |
25,936,769,742 |
25,464,184,065 |
874,050,374,632 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,306,482,099,836 |
2,954,686,786,316 |
3,187,521,632,340 |
1,351,249,094,029 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
144,673,137,017 |
165,930,757,234 |
212,608,221,159 |
99,445,110,589 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,237,393,695 |
-7,265,010,695 |
-7,265,010,695 |
-7,988,867,851 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
146,420,383 |
146,420,383 |
146,420,383 |
88,175,572 |
|
IV. Hàng tồn kho |
9,760,996,674 |
35,904,314,888 |
22,740,107,477 |
15,512,042,609 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,877,456,590 |
36,020,774,804 |
22,856,567,393 |
15,611,112,294 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-116,459,916 |
-116,459,916 |
-116,459,916 |
-99,069,685 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,652,699,286 |
5,298,788,544 |
4,095,745,720 |
3,066,753,727 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
545,646,495 |
638,987,758 |
906,528,205 |
1,179,854,284 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,439,531,878 |
3,216,810,246 |
1,666,482,976 |
1,663,593,975 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,667,520,913 |
1,442,990,540 |
1,522,734,539 |
223,305,468 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,323,434,175,797 |
5,492,631,156,729 |
5,775,175,528,098 |
5,967,194,928,619 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
40,744,574,000 |
40,744,574,000 |
17,357,387,000 |
17,457,387,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
40,744,574,000 |
40,744,574,000 |
17,357,387,000 |
17,457,387,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
715,705,666,400 |
702,549,492,064 |
688,545,138,309 |
687,398,326,881 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
687,978,795,899 |
675,396,170,047 |
662,031,928,367 |
649,457,042,559 |
|
- Nguyên giá |
1,182,909,744,380 |
1,183,795,151,653 |
1,183,929,578,926 |
1,184,959,228,687 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-494,930,948,481 |
-508,398,981,606 |
-521,897,650,559 |
-535,502,186,128 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,726,870,501 |
27,153,322,017 |
26,513,209,942 |
37,941,284,322 |
|
- Nguyên giá |
38,118,901,871 |
39,315,901,871 |
40,460,901,871 |
59,548,901,871 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,392,031,370 |
-12,162,579,854 |
-13,947,691,929 |
-21,607,617,549 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
11,851,431,578 |
11,796,842,903 |
11,742,254,228 |
11,687,665,553 |
|
- Nguyên giá |
17,403,806,849 |
17,403,806,849 |
17,403,806,849 |
17,403,806,849 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,552,375,271 |
-5,606,963,946 |
-5,661,552,621 |
-5,716,141,296 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
62,551,130,736 |
67,204,633,501 |
69,527,940,154 |
44,474,739,053 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
62,551,130,736 |
67,204,633,501 |
69,527,940,154 |
44,474,739,053 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,198,030,521,979 |
4,380,927,955,438 |
4,732,899,434,821 |
4,925,583,960,965 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,832,130,317,687 |
3,936,536,280,163 |
4,290,494,134,614 |
4,484,693,496,418 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
941,791,011,200 |
941,791,011,200 |
941,791,011,200 |
941,391,011,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-575,890,806,908 |
-497,399,335,925 |
-499,385,710,993 |
-500,500,546,653 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
294,550,851,104 |
289,407,658,823 |
255,103,373,586 |
280,592,849,167 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
166,921,715,337 |
163,644,965,798 |
135,861,716,678 |
132,345,893,012 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
86,110,787,275 |
86,110,787,275 |
86,110,787,275 |
88,061,356,875 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
41,518,348,492 |
39,651,905,750 |
33,130,869,633 |
60,185,599,280 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,485,566,814,457 |
8,732,266,086,318 |
9,296,604,815,489 |
8,833,895,708,998 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,805,565,660,819 |
4,881,786,230,129 |
5,301,254,870,367 |
4,768,342,163,869 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
985,716,795,260 |
1,467,051,200,213 |
1,891,321,668,166 |
3,664,488,454,055 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,604,457,159 |
3,205,368,588 |
4,186,850,727 |
8,171,340,057 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
82,563,317 |
343,382,426 |
333,390,752 |
589,982,932 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,644,441,850 |
11,850,195,206 |
18,864,824,162 |
27,407,505,664 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,895,537,755 |
3,776,352,116 |
2,051,670,835 |
2,085,969,141 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
130,431,687,442 |
205,576,649,610 |
312,741,330,708 |
150,439,951,657 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
93,409,077 |
136,363,614 |
1,283,409,090 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
83,608,527,126 |
83,898,464,270 |
84,429,653,671 |
99,591,996,915 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
713,937,679,239 |
1,113,848,272,847 |
1,424,041,514,856 |
3,330,394,884,720 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
86,743,969 |
33,948,670 |
110,911,438 |
97,631,550 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
44,425,157,403 |
44,425,157,403 |
44,425,157,403 |
44,425,782,329 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,819,848,865,559 |
3,414,735,029,916 |
3,409,933,202,201 |
1,103,853,709,814 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,295,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,768,499,846,052 |
3,365,797,389,933 |
3,364,014,413,267 |
1,062,087,564,455 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
50,054,019,507 |
47,637,639,983 |
44,618,788,934 |
40,466,145,359 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,680,001,153,638 |
3,850,479,856,189 |
3,995,349,945,122 |
4,065,553,545,129 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,680,001,153,638 |
3,850,479,856,189 |
3,995,349,945,122 |
4,065,553,545,129 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,138,357,750,000 |
2,138,357,750,000 |
2,138,357,750,000 |
2,138,357,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,138,357,750,000 |
2,138,357,750,000 |
2,138,357,750,000 |
2,138,357,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
31,722,156,469 |
31,723,081,236 |
31,723,081,236 |
32,049,837,180 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-23,031,799,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
63,613,073,317 |
63,614,999,855 |
63,614,999,855 |
64,268,511,754 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
635,652,600 |
635,671,910 |
635,671,910 |
635,671,910 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
987,358,085,480 |
1,145,385,388,906 |
1,296,378,710,861 |
1,544,174,371,439 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,135,464,772,040 |
1,139,944,466,036 |
1,167,918,635,237 |
1,233,844,676,291 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-148,106,686,560 |
5,440,922,870 |
128,460,075,624 |
310,329,695,148 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
458,314,435,772 |
470,762,964,282 |
464,639,731,260 |
309,099,201,846 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,485,566,814,457 |
8,732,266,086,318 |
9,296,604,815,489 |
8,833,895,708,998 |
|