MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,192,751,310,626 1,337,582,162,515 1,303,059,857,970 1,207,134,868,323
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58,707,521,348 66,785,435,992 97,983,079,855 106,200,569,241
1. Tiền 58,707,521,348 46,785,435,992 67,983,079,855 106,200,569,241
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 293,000,000,000 303,000,000,000 103,000,000,000 93,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 293,000,000,000 303,000,000,000 103,000,000,000 93,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 305,113,642,446 294,547,136,730 311,036,682,817 296,563,369,409
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 244,782,767,518 241,581,559,279 266,979,541,738 256,814,120,627
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 49,989,420,869 32,356,463,391 34,624,723,555 34,821,538,440
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,472,514,772 23,769,240,847 13,453,155,118 7,683,749,363
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,131,060,713 -3,160,126,787 -4,020,737,594 -2,756,039,021
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 529,532,272,116 657,788,771,809 771,009,669,745 699,445,523,731
1. Hàng tồn kho 532,295,127,739 661,776,097,215 774,996,995,151 702,155,924,857
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,762,855,623 -3,987,325,406 -3,987,325,406 -2,710,401,126
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,397,874,716 15,460,817,984 20,030,425,553 11,925,405,942
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 980,565,540 9,367,984,982 12,378,671,402 6,539,033,309
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,417,309,176 6,092,833,002 7,651,754,151 5,386,372,633
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,173,610,992,010 1,185,145,428,446 1,183,698,798,030 1,185,480,288,796
I. Các khoản phải thu dài hạn 50,244,740 50,244,740 106,377,740 2,257,399,878
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 50,244,740 50,244,740 106,377,740 2,257,399,878
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 480,526,508,954 479,842,135,453 940,214,726,082 935,553,291,815
1. Tài sản cố định hữu hình 407,787,826,907 405,060,823,187 865,637,604,761 861,403,061,439
- Nguyên giá 937,241,911,336 947,565,836,441 1,430,105,210,604 1,450,906,363,731
- Giá trị hao mòn lũy kế -529,454,084,429 -542,505,013,254 -564,467,605,843 -589,503,302,292
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 72,738,682,047 74,781,312,266 74,577,121,321 74,150,230,376
- Nguyên giá 99,071,887,219 101,390,835,219 101,608,535,219 101,608,535,219
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,333,205,172 -26,609,522,953 -27,031,413,898 -27,458,304,843
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 585,702,326,034 598,269,483,400 59,301,147,207 47,350,656,599
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 585,702,326,034 598,269,483,400 59,301,147,207 47,350,656,599
V. Đầu tư tài chính dài hạn 71,289,573,850 71,281,555,350 71,281,555,350 71,283,556,350
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 70,948,582,700 70,948,582,700 70,948,582,700 70,948,582,700
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 617,550,000 617,550,000 617,550,000 617,550,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -276,558,850 -284,577,350 -284,577,350 -282,576,350
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 36,042,338,432 35,702,009,503 112,794,991,651 129,035,384,154
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,042,338,432 35,702,009,503 112,794,991,651 129,035,384,154
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,366,362,302,636 2,522,727,590,961 2,486,758,656,000 2,392,615,157,119
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 394,089,108,404 580,202,932,550 474,529,136,688 308,036,213,534
I. Nợ ngắn hạn 394,089,108,404 580,202,932,550 474,529,136,688 308,036,213,534
1. Phải trả người bán ngắn hạn 110,519,936,904 112,015,861,567 95,864,021,096 70,504,681,886
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,082,289,477 4,008,013,428 4,387,712,106 5,869,730,558
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,765,499,231 22,199,187,123 18,099,947,162 21,867,864,194
4. Phải trả người lao động 39,273,769,191 37,561,471,406 55,077,715,389 57,058,335,353
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 54,841,184,185 46,139,948,533 52,990,070,953 47,290,412,702
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 19,014,821,348 36,554,635,177 42,310,303,980
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,616,658,998 88,512,679,189 89,516,276,854 20,920,170,356
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 100,667,951,400 180,317,558,126 79,649,606,726 49,421,829,063
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,306,997,670 52,893,578,001 36,633,482,422 35,103,189,422
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,972,273,194,232 1,942,524,658,411 2,012,229,519,312 2,084,578,943,585
I. Vốn chủ sở hữu 1,972,273,194,232 1,942,524,658,411 2,012,229,519,312 2,084,578,943,585
1. Vốn góp của chủ sở hữu 667,053,700,000 667,053,700,000 667,053,700,000 700,384,490,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 667,053,700,000 667,053,700,000 667,053,700,000 700,384,490,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 507,368,247,904 507,368,247,904 507,368,247,904 507,368,247,904
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,420,789,142 2,420,789,142 2,420,789,142 2,420,789,142
5. Cổ phiếu quỹ -358,600,000 -358,600,000 -358,600,000 -358,600,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 436,051,282,560 436,051,282,560 436,051,282,560 434,668,679,280
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 359,737,774,626 329,989,238,805 399,694,099,706 440,095,337,259
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 264,645,163,184 155,221,208,408 155,221,208,408 121,890,418,408
- LNST chưa phân phối kỳ này 95,092,611,442 174,768,030,397 244,472,891,298 318,204,918,851
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,366,362,302,636 2,522,727,590,961 2,486,758,656,000 2,392,615,157,119
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.