MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 39,054,792,423 42,352,978,557 49,748,569,407 35,494,360,118
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 39,054,792,423 42,352,978,557 49,748,569,407 35,494,360,118
4. Giá vốn hàng bán 32,292,050,864 35,271,973,242 40,442,750,114 29,073,966,058
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,762,741,559 7,081,005,315 9,305,819,293 6,420,394,060
6. Doanh thu hoạt động tài chính 160,138,363 3,039,824,387 587,027,450 1,327,280,775
7. Chi phí tài chính 1,226,342,657 1,338,623,946 1,274,877,912 21,730,765,321
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,226,342,657 1,264,634,180 1,267,563,274 1,083,383,281
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 585,977,842 529,285,753 471,032,701 14,050,912
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,756,813,159 16,684,786,286 4,833,148,592 8,495,179,698
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 353,746,264 -8,431,866,283 3,313,787,538 -22,492,321,096
12. Thu nhập khác 13,952 711,267,081 46,696,450 38,044,205,975
13. Chi phí khác 199,483,000 325,673,505 32,947,999 216,701,538
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -199,469,048 385,593,576 13,748,451 37,827,504,437
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 154,277,216 -8,046,272,707 3,327,535,989 15,335,183,341
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 278,709,382 259,743,187 350,387,939 505,213,060
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -124,432,166 -8,306,015,894 2,977,148,050 14,829,970,281
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -530,623,720 -8,877,775,041 2,191,656,638 14,312,690,611
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 406,191,554 571,759,147 785,491,412 517,279,670
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -15 -247 61 -299
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.