1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39,054,792,423 |
42,352,978,557 |
49,748,569,407 |
35,494,360,118 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
39,054,792,423 |
42,352,978,557 |
49,748,569,407 |
35,494,360,118 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,292,050,864 |
35,271,973,242 |
40,442,750,114 |
29,073,966,058 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,762,741,559 |
7,081,005,315 |
9,305,819,293 |
6,420,394,060 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
160,138,363 |
3,039,824,387 |
587,027,450 |
1,327,280,775 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,226,342,657 |
1,338,623,946 |
1,274,877,912 |
21,730,765,321 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,226,342,657 |
1,264,634,180 |
1,267,563,274 |
1,083,383,281 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
585,977,842 |
529,285,753 |
471,032,701 |
14,050,912 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,756,813,159 |
16,684,786,286 |
4,833,148,592 |
8,495,179,698 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
353,746,264 |
-8,431,866,283 |
3,313,787,538 |
-22,492,321,096 |
|
12. Thu nhập khác |
13,952 |
711,267,081 |
46,696,450 |
38,044,205,975 |
|
13. Chi phí khác |
199,483,000 |
325,673,505 |
32,947,999 |
216,701,538 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-199,469,048 |
385,593,576 |
13,748,451 |
37,827,504,437 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
154,277,216 |
-8,046,272,707 |
3,327,535,989 |
15,335,183,341 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
278,709,382 |
259,743,187 |
350,387,939 |
505,213,060 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-124,432,166 |
-8,306,015,894 |
2,977,148,050 |
14,829,970,281 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-530,623,720 |
-8,877,775,041 |
2,191,656,638 |
14,312,690,611 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
406,191,554 |
571,759,147 |
785,491,412 |
517,279,670 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-15 |
-247 |
61 |
-299 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|