TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
149,333,198,310 |
149,140,049,835 |
150,968,265,233 |
106,330,766,804 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,810,542,152 |
24,000,837,550 |
26,498,830,322 |
15,428,797,705 |
|
1. Tiền |
7,010,542,152 |
16,150,837,550 |
17,748,830,322 |
9,628,797,705 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
800,000,000 |
7,850,000,000 |
8,750,000,000 |
5,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
309,600,000 |
271,200,000 |
271,200,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
370,000,000 |
370,000,000 |
370,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-60,400,000 |
-98,800,000 |
-98,800,000 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
132,886,537,384 |
117,185,958,179 |
116,195,062,138 |
86,034,610,749 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
100,051,712,811 |
94,472,375,499 |
92,374,743,023 |
86,156,014,876 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,799,873,402 |
18,860,031,396 |
17,217,611,615 |
16,590,758,592 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,640,000,000 |
7,640,000,000 |
7,640,000,000 |
8,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
62,574,476,775 |
63,081,419,858 |
65,572,522,326 |
44,573,787,860 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-55,179,525,604 |
-66,867,868,574 |
-66,609,814,826 |
-69,285,950,579 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,065,389,446 |
5,500,501,349 |
6,121,207,395 |
2,917,691,420 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,065,389,446 |
5,500,501,349 |
6,121,207,395 |
2,917,691,420 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,261,129,328 |
2,181,552,757 |
1,881,965,378 |
1,949,666,930 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,344,367,462 |
1,219,510,274 |
964,445,087 |
910,420,042 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
150,000 |
445,145 |
809,417 |
69,115,949 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
916,611,866 |
961,597,338 |
916,710,874 |
970,130,939 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
543,933,214,232 |
537,702,662,867 |
537,915,578,173 |
537,520,404,632 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,317,100,000 |
2,317,100,000 |
2,317,100,000 |
2,307,100,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,317,100,000 |
2,317,100,000 |
2,317,100,000 |
2,307,100,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
51,160,769,900 |
48,992,913,304 |
48,192,283,700 |
46,976,849,460 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
50,757,690,260 |
48,662,708,389 |
47,897,836,016 |
46,776,181,219 |
|
- Nguyên giá |
183,712,648,280 |
180,225,635,099 |
181,815,631,396 |
154,738,976,824 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-132,954,958,020 |
-131,562,926,710 |
-133,917,795,380 |
-107,962,795,605 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
403,079,640 |
330,204,915 |
294,447,684 |
200,668,241 |
|
- Nguyên giá |
1,144,981,600 |
1,144,981,600 |
1,144,981,600 |
1,044,981,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-741,901,960 |
-814,776,685 |
-850,533,916 |
-844,313,359 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
246,898,871,465 |
247,220,598,244 |
248,643,562,041 |
248,920,405,057 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
246,898,871,465 |
247,220,598,244 |
248,643,562,041 |
248,920,405,057 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
239,191,759,961 |
234,440,794,872 |
234,440,207,360 |
235,405,941,813 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
67,509,692,976 |
62,759,692,976 |
62,759,692,976 |
90,634,087,111 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
171,682,066,985 |
171,681,101,896 |
171,680,514,384 |
165,087,344,877 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-20,315,490,175 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,364,712,906 |
4,731,256,447 |
4,322,425,072 |
3,910,108,302 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,364,712,906 |
4,731,256,447 |
4,322,425,072 |
3,910,108,302 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
693,266,412,542 |
686,842,712,702 |
688,883,843,406 |
643,851,171,436 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
341,434,356,909 |
343,267,916,906 |
340,657,878,588 |
305,343,153,263 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
257,824,382,988 |
258,805,758,686 |
256,168,746,901 |
242,149,800,026 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,886,442,463 |
9,087,961,476 |
7,377,804,919 |
9,946,729,468 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,534,750,884 |
2,812,632,116 |
853,599,201 |
290,904,731 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,079,035,348 |
7,442,250,752 |
11,343,988,682 |
778,818,971 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,235,803,809 |
2,460,167,214 |
2,358,370,083 |
5,004,744,328 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,578,398,941 |
5,592,897,903 |
7,212,399,289 |
8,509,003,544 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
126,215,445,550 |
125,527,905,873 |
125,437,508,117 |
124,816,938,958 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
108,972,272,547 |
105,423,502,907 |
101,145,967,667 |
92,546,526,579 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
114,999,999 |
196,306,998 |
179,975,496 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
207,233,447 |
182,133,447 |
179,133,447 |
176,133,447 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
83,609,973,921 |
84,462,158,220 |
84,489,131,687 |
63,193,353,237 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
42,227,256,884 |
42,262,846,650 |
42,262,846,650 |
4,462,999,200 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
40,619,433,710 |
40,616,673,243 |
40,674,753,710 |
54,967,070,710 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
763,283,327 |
1,582,638,327 |
1,551,531,327 |
3,763,283,327 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
351,832,055,633 |
343,574,795,796 |
348,225,964,818 |
338,508,018,173 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
351,832,055,633 |
343,574,795,796 |
348,225,964,818 |
338,508,018,173 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-77,898,096,363 |
-88,766,821,461 |
-86,603,083,783 |
-70,953,455,278 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-75,957,963,653 |
-78,658,392,829 |
-78,731,288,082 |
-77,067,383,663 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,940,132,710 |
-10,108,428,632 |
-7,871,795,701 |
6,113,928,385 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
69,730,151,996 |
72,341,617,257 |
74,829,048,601 |
49,461,473,451 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
693,266,412,542 |
686,842,712,702 |
688,883,843,406 |
643,851,171,436 |
|