MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 149,333,198,310 149,140,049,835 150,968,265,233 106,330,766,804
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,810,542,152 24,000,837,550 26,498,830,322 15,428,797,705
1. Tiền 7,010,542,152 16,150,837,550 17,748,830,322 9,628,797,705
2. Các khoản tương đương tiền 800,000,000 7,850,000,000 8,750,000,000 5,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 309,600,000 271,200,000 271,200,000
1. Chứng khoán kinh doanh 370,000,000 370,000,000 370,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -60,400,000 -98,800,000 -98,800,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 132,886,537,384 117,185,958,179 116,195,062,138 86,034,610,749
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 100,051,712,811 94,472,375,499 92,374,743,023 86,156,014,876
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,799,873,402 18,860,031,396 17,217,611,615 16,590,758,592
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,640,000,000 7,640,000,000 7,640,000,000 8,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 62,574,476,775 63,081,419,858 65,572,522,326 44,573,787,860
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -55,179,525,604 -66,867,868,574 -66,609,814,826 -69,285,950,579
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,065,389,446 5,500,501,349 6,121,207,395 2,917,691,420
1. Hàng tồn kho 6,065,389,446 5,500,501,349 6,121,207,395 2,917,691,420
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,261,129,328 2,181,552,757 1,881,965,378 1,949,666,930
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,344,367,462 1,219,510,274 964,445,087 910,420,042
2. Thuế GTGT được khấu trừ 150,000 445,145 809,417 69,115,949
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 916,611,866 961,597,338 916,710,874 970,130,939
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 543,933,214,232 537,702,662,867 537,915,578,173 537,520,404,632
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,317,100,000 2,317,100,000 2,317,100,000 2,307,100,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,317,100,000 2,317,100,000 2,317,100,000 2,307,100,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 51,160,769,900 48,992,913,304 48,192,283,700 46,976,849,460
1. Tài sản cố định hữu hình 50,757,690,260 48,662,708,389 47,897,836,016 46,776,181,219
- Nguyên giá 183,712,648,280 180,225,635,099 181,815,631,396 154,738,976,824
- Giá trị hao mòn lũy kế -132,954,958,020 -131,562,926,710 -133,917,795,380 -107,962,795,605
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 403,079,640 330,204,915 294,447,684 200,668,241
- Nguyên giá 1,144,981,600 1,144,981,600 1,144,981,600 1,044,981,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -741,901,960 -814,776,685 -850,533,916 -844,313,359
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 246,898,871,465 247,220,598,244 248,643,562,041 248,920,405,057
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 246,898,871,465 247,220,598,244 248,643,562,041 248,920,405,057
V. Đầu tư tài chính dài hạn 239,191,759,961 234,440,794,872 234,440,207,360 235,405,941,813
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 67,509,692,976 62,759,692,976 62,759,692,976 90,634,087,111
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 171,682,066,985 171,681,101,896 171,680,514,384 165,087,344,877
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -20,315,490,175
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,364,712,906 4,731,256,447 4,322,425,072 3,910,108,302
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,364,712,906 4,731,256,447 4,322,425,072 3,910,108,302
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 693,266,412,542 686,842,712,702 688,883,843,406 643,851,171,436
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 341,434,356,909 343,267,916,906 340,657,878,588 305,343,153,263
I. Nợ ngắn hạn 257,824,382,988 258,805,758,686 256,168,746,901 242,149,800,026
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,886,442,463 9,087,961,476 7,377,804,919 9,946,729,468
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,534,750,884 2,812,632,116 853,599,201 290,904,731
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,079,035,348 7,442,250,752 11,343,988,682 778,818,971
4. Phải trả người lao động 2,235,803,809 2,460,167,214 2,358,370,083 5,004,744,328
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,578,398,941 5,592,897,903 7,212,399,289 8,509,003,544
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 80,000,000 80,000,000 80,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 126,215,445,550 125,527,905,873 125,437,508,117 124,816,938,958
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 108,972,272,547 105,423,502,907 101,145,967,667 92,546,526,579
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 114,999,999 196,306,998 179,975,496
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 207,233,447 182,133,447 179,133,447 176,133,447
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 83,609,973,921 84,462,158,220 84,489,131,687 63,193,353,237
1. Phải trả người bán dài hạn 42,227,256,884 42,262,846,650 42,262,846,650 4,462,999,200
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 40,619,433,710 40,616,673,243 40,674,753,710 54,967,070,710
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 763,283,327 1,582,638,327 1,551,531,327 3,763,283,327
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 351,832,055,633 343,574,795,796 348,225,964,818 338,508,018,173
I. Vốn chủ sở hữu 351,832,055,633 343,574,795,796 348,225,964,818 338,508,018,173
1. Vốn góp của chủ sở hữu 360,000,000,000 360,000,000,000 360,000,000,000 360,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 360,000,000,000 360,000,000,000 360,000,000,000 360,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -77,898,096,363 -88,766,821,461 -86,603,083,783 -70,953,455,278
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -75,957,963,653 -78,658,392,829 -78,731,288,082 -77,067,383,663
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,940,132,710 -10,108,428,632 -7,871,795,701 6,113,928,385
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 69,730,151,996 72,341,617,257 74,829,048,601 49,461,473,451
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 693,266,412,542 686,842,712,702 688,883,843,406 643,851,171,436
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.