MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng – Long Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 136,581,985,172 127,968,696,653 137,266,336,904 113,769,569,097
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 136,581,985,172 127,968,696,653 137,266,336,904 113,769,569,097
4. Giá vốn hàng bán 81,651,497,825 80,648,689,572 80,726,142,985 66,406,352,144
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 54,930,487,347 47,320,007,081 56,540,193,919 47,363,216,953
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,063,312,336 5,133,604,454 1,153,525,779 2,707,887,519
7. Chi phí tài chính 7,552,120,122 6,411,532,838 6,497,516,049 5,166,888,707
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,509,046,632 6,564,167,739 6,109,568,202 5,068,031,655
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 383,797,993 390,842,379 1,558,770,616 1,797,134,118
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,323,819,776 13,399,608,782 17,153,547,019 9,685,012,228
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 30,734,061,792 32,251,627,536 32,483,886,014 33,422,069,419
12. Thu nhập khác 212,657 511,000 1,784,439
13. Chi phí khác 190,818,913 153,864,998 61,730,358 100,902,910
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -190,606,256 -153,353,998 -59,945,919 -100,902,910
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 30,543,455,536 32,098,273,538 32,423,940,095 33,321,166,509
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,998,456,057 6,450,427,707 6,497,134,002 6,684,413,884
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6,666,823
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 24,544,999,479 25,647,845,831 25,920,139,270 26,636,752,625
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 23,271,230,971 25,647,845,831 25,920,139,270 25,827,969,299
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,273,768,508 808,783,326
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 878
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 878
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.