1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
127,398,443,504 |
136,581,985,172 |
127,968,696,653 |
137,266,336,904 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
127,398,443,504 |
136,581,985,172 |
127,968,696,653 |
137,266,336,904 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
74,509,106,177 |
81,651,497,825 |
80,648,689,572 |
80,726,142,985 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,889,337,327 |
54,930,487,347 |
47,320,007,081 |
56,540,193,919 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
751,694,722 |
2,063,312,336 |
5,133,604,454 |
1,153,525,779 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,111,449,551 |
7,552,120,122 |
6,411,532,838 |
6,497,516,049 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,151,525,124 |
7,509,046,632 |
6,564,167,739 |
6,109,568,202 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,446,790,045 |
383,797,993 |
390,842,379 |
1,558,770,616 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,444,789,373 |
18,323,819,776 |
13,399,608,782 |
17,153,547,019 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
34,638,003,080 |
30,734,061,792 |
32,251,627,536 |
32,483,886,014 |
|
12. Thu nhập khác |
2,054,496 |
212,657 |
511,000 |
1,784,439 |
|
13. Chi phí khác |
89,745,106 |
190,818,913 |
153,864,998 |
61,730,358 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-87,690,610 |
-190,606,256 |
-153,353,998 |
-59,945,919 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
34,550,312,470 |
30,543,455,536 |
32,098,273,538 |
32,423,940,095 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,928,011,515 |
5,998,456,057 |
6,450,427,707 |
6,497,134,002 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
6,666,823 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,622,300,955 |
24,544,999,479 |
25,647,845,831 |
25,920,139,270 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,166,041,012 |
23,271,230,971 |
25,647,845,831 |
25,920,139,270 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,456,259,943 |
1,273,768,508 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
891 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
891 |
|
|
|
|