MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng – Long Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 127,398,443,504 136,581,985,172 127,968,696,653 137,266,336,904
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 127,398,443,504 136,581,985,172 127,968,696,653 137,266,336,904
4. Giá vốn hàng bán 74,509,106,177 81,651,497,825 80,648,689,572 80,726,142,985
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 52,889,337,327 54,930,487,347 47,320,007,081 56,540,193,919
6. Doanh thu hoạt động tài chính 751,694,722 2,063,312,336 5,133,604,454 1,153,525,779
7. Chi phí tài chính 7,111,449,551 7,552,120,122 6,411,532,838 6,497,516,049
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,151,525,124 7,509,046,632 6,564,167,739 6,109,568,202
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,446,790,045 383,797,993 390,842,379 1,558,770,616
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,444,789,373 18,323,819,776 13,399,608,782 17,153,547,019
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 34,638,003,080 30,734,061,792 32,251,627,536 32,483,886,014
12. Thu nhập khác 2,054,496 212,657 511,000 1,784,439
13. Chi phí khác 89,745,106 190,818,913 153,864,998 61,730,358
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -87,690,610 -190,606,256 -153,353,998 -59,945,919
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 34,550,312,470 30,543,455,536 32,098,273,538 32,423,940,095
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,928,011,515 5,998,456,057 6,450,427,707 6,497,134,002
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6,666,823
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 27,622,300,955 24,544,999,479 25,647,845,831 25,920,139,270
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 26,166,041,012 23,271,230,971 25,647,845,831 25,920,139,270
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,456,259,943 1,273,768,508
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 891
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 891
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.