MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng – Long Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 332,696,320,222 344,871,695,725 333,617,797,327 364,920,250,843
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 143,540,404,904 214,294,860,254 195,095,572,047 215,752,162,246
1. Tiền 81,540,404,904 142,294,860,254 123,095,572,047 132,752,162,246
2. Các khoản tương đương tiền 62,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000 83,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 48,540,260,000 2,000,000,000 9,000,000,000 15,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 48,540,260,000 2,000,000,000 9,000,000,000 15,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 139,323,019,896 127,936,066,421 125,808,379,153 128,166,536,884
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 140,628,119,475 127,801,212,913 127,130,192,399 125,958,812,728
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 683,122,811 2,136,568,120 410,337,274 2,938,789,178
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,336,628,115 8,323,135,893 7,329,283,212 8,330,368,710
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,324,850,505 -10,324,850,505 -9,061,433,732 -9,061,433,732
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,292,635,422 640,769,050 3,713,846,127 6,001,551,713
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 619,586,635 640,769,050 839,658,708 862,030,937
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,710,623,060 4,814,628,924
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 673,048,787 163,564,359 324,891,852
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,240,127,011,520 1,216,943,694,917 1,253,698,942,985 1,235,062,620,967
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,888,900,000 2,667,900,000 2,667,900,000 2,694,900,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,888,900,000 2,667,900,000 2,667,900,000 2,694,900,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 847,825,473,740 829,118,123,416 813,565,747,311 795,122,473,589
1. Tài sản cố định hữu hình 847,603,126,521 828,991,067,864 813,533,983,426 795,122,473,589
- Nguyên giá 1,408,159,599,815 1,408,193,308,906 1,411,406,935,487 1,411,406,935,487
- Giá trị hao mòn lũy kế -560,556,473,294 -579,202,241,042 -597,872,952,061 -616,284,461,898
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 222,347,219 127,055,552 31,763,885
- Nguyên giá 2,872,771,400 2,872,771,400 2,872,771,400 2,872,771,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,650,424,181 -2,745,715,848 -2,841,007,515 -2,872,771,400
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,159,213,687
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,159,213,687
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,238,210,000 7,238,210,000 7,238,210,000 7,238,210,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,238,210,000 7,238,210,000 7,238,210,000 7,238,210,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 381,174,427,780 377,919,461,501 430,227,085,674 428,847,823,691
1. Chi phí trả trước dài hạn 380,938,311,094 377,683,344,815 429,997,635,811 428,618,373,828
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 236,116,686 236,116,686 229,449,863 229,449,863
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,572,823,331,742 1,561,815,390,642 1,587,316,740,312 1,599,982,871,810
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,079,616,229,475 1,051,698,196,052 1,051,538,606,452 1,036,036,189,849
I. Nợ ngắn hạn 448,688,235,796 431,363,203,857 444,546,789,616 432,477,961,276
1. Phải trả người bán ngắn hạn 151,885,666,356 160,471,112,292 228,778,182,594 232,659,753,945
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,207,135,129 31,716,926,015 10,664,222,403 5,740,164,811
4. Phải trả người lao động 15,618,445,517 21,158,594,077 22,543,748,331 5,427,102,298
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 28,422,350,591 23,744,743,263 10,361,028,730 10,672,958,378
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,596,545,728 3,596,545,728 3,596,545,728 3,596,545,728
9. Phải trả ngắn hạn khác 147,067,782,794 118,852,435,252 97,867,549,527 94,215,314,732
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 67,674,188,775 64,744,029,524 59,969,673,765 62,471,967,303
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,805,128,268
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,216,120,906 7,078,817,706 5,960,710,270 17,694,154,081
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 630,927,993,679 620,334,992,195 606,991,816,836 603,558,228,573
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 123,768,369,299 123,805,278,272 122,906,119,649 121,070,893,430
7. Phải trả dài hạn khác 266,849,843,025 267,039,807,792 266,450,372,822 282,180,820,035
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 240,309,781,355 229,489,906,131 217,635,324,365 199,801,386,840
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 505,128,268
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 493,207,102,267 510,117,194,590 535,778,133,860 563,946,681,961
I. Vốn chủ sở hữu 493,207,102,267 510,117,194,590 535,778,133,860 563,946,681,961
1. Vốn góp của chủ sở hữu 245,022,450,000 245,022,450,000 245,022,450,000 245,022,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 245,022,450,000 245,022,450,000 245,022,450,000 245,022,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 160,574,309,607 158,205,393,993 158,205,393,993 160,054,756,248
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 61,871,329,690 69,022,091,472 93,463,513,722 118,914,868,220
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,762,057,707 93,086,898,921
- LNST chưa phân phối kỳ này 53,109,271,983 69,022,091,472 93,463,513,722 25,827,969,299
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 25,739,012,970 37,867,259,125 39,086,776,145 39,954,607,493
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,572,823,331,742 1,561,815,390,642 1,587,316,740,312 1,599,982,871,810
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.