TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
332,696,320,222 |
344,871,695,725 |
333,617,797,327 |
364,920,250,843 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
143,540,404,904 |
214,294,860,254 |
195,095,572,047 |
215,752,162,246 |
|
1. Tiền |
81,540,404,904 |
142,294,860,254 |
123,095,572,047 |
132,752,162,246 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
62,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
83,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
48,540,260,000 |
2,000,000,000 |
9,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
48,540,260,000 |
2,000,000,000 |
9,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
139,323,019,896 |
127,936,066,421 |
125,808,379,153 |
128,166,536,884 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
140,628,119,475 |
127,801,212,913 |
127,130,192,399 |
125,958,812,728 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
683,122,811 |
2,136,568,120 |
410,337,274 |
2,938,789,178 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,336,628,115 |
8,323,135,893 |
7,329,283,212 |
8,330,368,710 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,324,850,505 |
-10,324,850,505 |
-9,061,433,732 |
-9,061,433,732 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,292,635,422 |
640,769,050 |
3,713,846,127 |
6,001,551,713 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
619,586,635 |
640,769,050 |
839,658,708 |
862,030,937 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
2,710,623,060 |
4,814,628,924 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
673,048,787 |
|
163,564,359 |
324,891,852 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,240,127,011,520 |
1,216,943,694,917 |
1,253,698,942,985 |
1,235,062,620,967 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,888,900,000 |
2,667,900,000 |
2,667,900,000 |
2,694,900,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,888,900,000 |
2,667,900,000 |
2,667,900,000 |
2,694,900,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
847,825,473,740 |
829,118,123,416 |
813,565,747,311 |
795,122,473,589 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
847,603,126,521 |
828,991,067,864 |
813,533,983,426 |
795,122,473,589 |
|
- Nguyên giá |
1,408,159,599,815 |
1,408,193,308,906 |
1,411,406,935,487 |
1,411,406,935,487 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-560,556,473,294 |
-579,202,241,042 |
-597,872,952,061 |
-616,284,461,898 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
222,347,219 |
127,055,552 |
31,763,885 |
|
|
- Nguyên giá |
2,872,771,400 |
2,872,771,400 |
2,872,771,400 |
2,872,771,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,650,424,181 |
-2,745,715,848 |
-2,841,007,515 |
-2,872,771,400 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
1,159,213,687 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
1,159,213,687 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,238,210,000 |
7,238,210,000 |
7,238,210,000 |
7,238,210,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,238,210,000 |
7,238,210,000 |
7,238,210,000 |
7,238,210,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
381,174,427,780 |
377,919,461,501 |
430,227,085,674 |
428,847,823,691 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
380,938,311,094 |
377,683,344,815 |
429,997,635,811 |
428,618,373,828 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
236,116,686 |
236,116,686 |
229,449,863 |
229,449,863 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,572,823,331,742 |
1,561,815,390,642 |
1,587,316,740,312 |
1,599,982,871,810 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,079,616,229,475 |
1,051,698,196,052 |
1,051,538,606,452 |
1,036,036,189,849 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
448,688,235,796 |
431,363,203,857 |
444,546,789,616 |
432,477,961,276 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
151,885,666,356 |
160,471,112,292 |
228,778,182,594 |
232,659,753,945 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,207,135,129 |
31,716,926,015 |
10,664,222,403 |
5,740,164,811 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,618,445,517 |
21,158,594,077 |
22,543,748,331 |
5,427,102,298 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
28,422,350,591 |
23,744,743,263 |
10,361,028,730 |
10,672,958,378 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,596,545,728 |
3,596,545,728 |
3,596,545,728 |
3,596,545,728 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
147,067,782,794 |
118,852,435,252 |
97,867,549,527 |
94,215,314,732 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
67,674,188,775 |
64,744,029,524 |
59,969,673,765 |
62,471,967,303 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
4,805,128,268 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,216,120,906 |
7,078,817,706 |
5,960,710,270 |
17,694,154,081 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
630,927,993,679 |
620,334,992,195 |
606,991,816,836 |
603,558,228,573 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
123,768,369,299 |
123,805,278,272 |
122,906,119,649 |
121,070,893,430 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
266,849,843,025 |
267,039,807,792 |
266,450,372,822 |
282,180,820,035 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
240,309,781,355 |
229,489,906,131 |
217,635,324,365 |
199,801,386,840 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
505,128,268 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
493,207,102,267 |
510,117,194,590 |
535,778,133,860 |
563,946,681,961 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
493,207,102,267 |
510,117,194,590 |
535,778,133,860 |
563,946,681,961 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
245,022,450,000 |
245,022,450,000 |
245,022,450,000 |
245,022,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
245,022,450,000 |
245,022,450,000 |
245,022,450,000 |
245,022,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
160,574,309,607 |
158,205,393,993 |
158,205,393,993 |
160,054,756,248 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
61,871,329,690 |
69,022,091,472 |
93,463,513,722 |
118,914,868,220 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,762,057,707 |
|
|
93,086,898,921 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
53,109,271,983 |
69,022,091,472 |
93,463,513,722 |
25,827,969,299 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
25,739,012,970 |
37,867,259,125 |
39,086,776,145 |
39,954,607,493 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,572,823,331,742 |
1,561,815,390,642 |
1,587,316,740,312 |
1,599,982,871,810 |
|