MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng – Long Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 288,653,743,416 332,696,320,222 344,871,695,725 333,617,797,327
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 98,680,103,489 143,540,404,904 214,294,860,254 195,095,572,047
1. Tiền 71,680,103,489 81,540,404,904 142,294,860,254 123,095,572,047
2. Các khoản tương đương tiền 27,000,000,000 62,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 56,540,260,000 48,540,260,000 2,000,000,000 9,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 56,540,260,000 48,540,260,000 2,000,000,000 9,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 132,624,419,994 139,323,019,896 127,936,066,421 125,808,379,153
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131,974,400,158 140,628,119,475 127,801,212,913 127,130,192,399
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 798,773,303 683,122,811 2,136,568,120 410,337,274
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,209,847,038 8,336,628,115 8,323,135,893 7,329,283,212
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,358,600,505 -10,324,850,505 -10,324,850,505 -9,061,433,732
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 808,959,933 1,292,635,422 640,769,050 3,713,846,127
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 808,959,933 619,586,635 640,769,050 839,658,708
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,710,623,060
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 673,048,787 163,564,359
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,260,818,497,556 1,240,127,011,520 1,216,943,694,917 1,253,698,942,985
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,165,400,000 3,888,900,000 2,667,900,000 2,667,900,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,165,400,000 3,888,900,000 2,667,900,000 2,667,900,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 864,956,047,119 847,825,473,740 829,118,123,416 813,565,747,311
1. Tài sản cố định hữu hình 864,632,533,222 847,603,126,521 828,991,067,864 813,533,983,426
- Nguyên giá 1,406,512,981,215 1,408,159,599,815 1,408,193,308,906 1,411,406,935,487
- Giá trị hao mòn lũy kế -541,880,447,993 -560,556,473,294 -579,202,241,042 -597,872,952,061
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 323,513,897 222,347,219 127,055,552 31,763,885
- Nguyên giá 2,872,771,400 2,872,771,400 2,872,771,400 2,872,771,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,549,257,503 -2,650,424,181 -2,745,715,848 -2,841,007,515
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,238,210,000 7,238,210,000 7,238,210,000 7,238,210,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,238,210,000 7,238,210,000 7,238,210,000 7,238,210,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 386,458,840,437 381,174,427,780 377,919,461,501 430,227,085,674
1. Chi phí trả trước dài hạn 386,222,723,751 380,938,311,094 377,683,344,815 429,997,635,811
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 236,116,686 236,116,686 236,116,686 229,449,863
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,549,472,240,972 1,572,823,331,742 1,561,815,390,642 1,587,316,740,312
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,018,223,755,401 1,079,616,229,475 1,051,698,196,052 1,051,538,606,452
I. Nợ ngắn hạn 366,406,230,784 448,688,235,796 431,363,203,857 444,546,789,616
1. Phải trả người bán ngắn hạn 153,817,768,468 151,885,666,356 160,471,112,292 228,778,182,594
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,332,521,590 24,207,135,129 31,716,926,015 10,664,222,403
4. Phải trả người lao động 8,388,830,103 15,618,445,517 21,158,594,077 22,543,748,331
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 26,700,072,447 28,422,350,591 23,744,743,263 10,361,028,730
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,596,545,728 3,596,545,728 3,596,545,728 3,596,545,728
9. Phải trả ngắn hạn khác 85,501,017,619 147,067,782,794 118,852,435,252 97,867,549,527
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 66,875,990,555 67,674,188,775 64,744,029,524 59,969,673,765
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,805,128,268
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,193,484,274 10,216,120,906 7,078,817,706 5,960,710,270
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 651,817,524,617 630,927,993,679 620,334,992,195 606,991,816,836
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 124,667,527,922 123,768,369,299 123,805,278,272 122,906,119,649
7. Phải trả dài hạn khác 269,006,277,815 266,849,843,025 267,039,807,792 266,450,372,822
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 258,143,718,880 240,309,781,355 229,489,906,131 217,635,324,365
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 531,248,485,571 493,207,102,267 510,117,194,590 535,778,133,860
I. Vốn chủ sở hữu 531,248,485,571 493,207,102,267 510,117,194,590 535,778,133,860
1. Vốn góp của chủ sở hữu 245,022,450,000 245,022,450,000 245,022,450,000 245,022,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 245,022,450,000 245,022,450,000 245,022,450,000 245,022,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 130,743,772,580 160,574,309,607 158,205,393,993 158,205,393,993
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 116,299,779,533 61,871,329,690 69,022,091,472 93,463,513,722
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 90,133,738,521 8,762,057,707
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,166,041,012 53,109,271,983 69,022,091,472 93,463,513,722
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 39,182,483,458 25,739,012,970 37,867,259,125 39,086,776,145
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,549,472,240,972 1,572,823,331,742 1,561,815,390,642 1,587,316,740,312
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.