TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
288,653,743,416 |
332,696,320,222 |
344,871,695,725 |
333,617,797,327 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
98,680,103,489 |
143,540,404,904 |
214,294,860,254 |
195,095,572,047 |
|
1. Tiền |
71,680,103,489 |
81,540,404,904 |
142,294,860,254 |
123,095,572,047 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
27,000,000,000 |
62,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
56,540,260,000 |
48,540,260,000 |
2,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
56,540,260,000 |
48,540,260,000 |
2,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
132,624,419,994 |
139,323,019,896 |
127,936,066,421 |
125,808,379,153 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
131,974,400,158 |
140,628,119,475 |
127,801,212,913 |
127,130,192,399 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
798,773,303 |
683,122,811 |
2,136,568,120 |
410,337,274 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,209,847,038 |
8,336,628,115 |
8,323,135,893 |
7,329,283,212 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,358,600,505 |
-10,324,850,505 |
-10,324,850,505 |
-9,061,433,732 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
808,959,933 |
1,292,635,422 |
640,769,050 |
3,713,846,127 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
808,959,933 |
619,586,635 |
640,769,050 |
839,658,708 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
2,710,623,060 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
673,048,787 |
|
163,564,359 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,260,818,497,556 |
1,240,127,011,520 |
1,216,943,694,917 |
1,253,698,942,985 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,165,400,000 |
3,888,900,000 |
2,667,900,000 |
2,667,900,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,165,400,000 |
3,888,900,000 |
2,667,900,000 |
2,667,900,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
864,956,047,119 |
847,825,473,740 |
829,118,123,416 |
813,565,747,311 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
864,632,533,222 |
847,603,126,521 |
828,991,067,864 |
813,533,983,426 |
|
- Nguyên giá |
1,406,512,981,215 |
1,408,159,599,815 |
1,408,193,308,906 |
1,411,406,935,487 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-541,880,447,993 |
-560,556,473,294 |
-579,202,241,042 |
-597,872,952,061 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
323,513,897 |
222,347,219 |
127,055,552 |
31,763,885 |
|
- Nguyên giá |
2,872,771,400 |
2,872,771,400 |
2,872,771,400 |
2,872,771,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,549,257,503 |
-2,650,424,181 |
-2,745,715,848 |
-2,841,007,515 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,238,210,000 |
7,238,210,000 |
7,238,210,000 |
7,238,210,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,238,210,000 |
7,238,210,000 |
7,238,210,000 |
7,238,210,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
386,458,840,437 |
381,174,427,780 |
377,919,461,501 |
430,227,085,674 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
386,222,723,751 |
380,938,311,094 |
377,683,344,815 |
429,997,635,811 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
236,116,686 |
236,116,686 |
236,116,686 |
229,449,863 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,549,472,240,972 |
1,572,823,331,742 |
1,561,815,390,642 |
1,587,316,740,312 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,018,223,755,401 |
1,079,616,229,475 |
1,051,698,196,052 |
1,051,538,606,452 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
366,406,230,784 |
448,688,235,796 |
431,363,203,857 |
444,546,789,616 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
153,817,768,468 |
151,885,666,356 |
160,471,112,292 |
228,778,182,594 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,332,521,590 |
24,207,135,129 |
31,716,926,015 |
10,664,222,403 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,388,830,103 |
15,618,445,517 |
21,158,594,077 |
22,543,748,331 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
26,700,072,447 |
28,422,350,591 |
23,744,743,263 |
10,361,028,730 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,596,545,728 |
3,596,545,728 |
3,596,545,728 |
3,596,545,728 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
85,501,017,619 |
147,067,782,794 |
118,852,435,252 |
97,867,549,527 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
66,875,990,555 |
67,674,188,775 |
64,744,029,524 |
59,969,673,765 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
4,805,128,268 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,193,484,274 |
10,216,120,906 |
7,078,817,706 |
5,960,710,270 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
651,817,524,617 |
630,927,993,679 |
620,334,992,195 |
606,991,816,836 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
124,667,527,922 |
123,768,369,299 |
123,805,278,272 |
122,906,119,649 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
269,006,277,815 |
266,849,843,025 |
267,039,807,792 |
266,450,372,822 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
258,143,718,880 |
240,309,781,355 |
229,489,906,131 |
217,635,324,365 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
531,248,485,571 |
493,207,102,267 |
510,117,194,590 |
535,778,133,860 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
531,248,485,571 |
493,207,102,267 |
510,117,194,590 |
535,778,133,860 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
245,022,450,000 |
245,022,450,000 |
245,022,450,000 |
245,022,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
245,022,450,000 |
245,022,450,000 |
245,022,450,000 |
245,022,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
130,743,772,580 |
160,574,309,607 |
158,205,393,993 |
158,205,393,993 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
116,299,779,533 |
61,871,329,690 |
69,022,091,472 |
93,463,513,722 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
90,133,738,521 |
8,762,057,707 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
26,166,041,012 |
53,109,271,983 |
69,022,091,472 |
93,463,513,722 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
39,182,483,458 |
25,739,012,970 |
37,867,259,125 |
39,086,776,145 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,549,472,240,972 |
1,572,823,331,742 |
1,561,815,390,642 |
1,587,316,740,312 |
|