1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
459,250,790,000 |
531,313,566,000 |
421,593,769,000 |
506,822,518,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
29,116,765,000 |
35,047,867,000 |
26,396,488,000 |
29,920,414,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
430,134,025,000 |
496,265,699,000 |
395,197,281,000 |
476,902,104,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
289,048,671,000 |
326,847,559,000 |
268,041,855,000 |
299,010,439,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
141,085,354,000 |
169,418,140,000 |
127,155,426,000 |
177,891,665,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,411,274,000 |
9,025,026,000 |
10,312,352,000 |
10,036,737,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
104,236,000 |
322,817,000 |
58,653,000 |
14,429,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
95,887,312,000 |
107,674,094,000 |
86,660,145,000 |
91,144,921,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,415,508,000 |
9,825,838,000 |
9,063,556,000 |
9,526,126,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
41,089,572,000 |
60,620,417,000 |
41,685,424,000 |
87,242,926,000 |
|
12. Thu nhập khác |
260,183,000 |
7,388,513,000 |
62,470,000 |
82,863,000 |
|
13. Chi phí khác |
278,277,000 |
372,804,000 |
143,097,000 |
1,418,960,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-18,094,000 |
7,015,709,000 |
-80,627,000 |
-1,336,097,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
41,071,478,000 |
67,636,126,000 |
41,604,797,000 |
85,906,829,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,703,842,000 |
5,429,349,000 |
7,436,893,000 |
17,461,473,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,422,855,000 |
6,962,093,000 |
4,629,059,000 |
42,773,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,790,491,000 |
55,244,684,000 |
29,538,845,000 |
68,402,583,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,790,491,000 |
55,244,684,000 |
29,538,845,000 |
68,402,583,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
376 |
634 |
339 |
785 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|