1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,650,788,783,440 |
2,013,099,343,633 |
1,645,604,888,391 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
4,600,633,417 |
336,307,146,339 |
61,227,795,351 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,646,188,150,023 |
1,676,792,197,294 |
1,584,377,093,040 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
967,382,127,224 |
950,177,566,518 |
968,124,065,732 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
678,806,022,799 |
726,614,630,776 |
616,253,027,308 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
36,165,166,592 |
51,662,040,443 |
36,988,115,406 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
18,213,940,442 |
5,521,902,801 |
13,820,854,212 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
10,610,945,718 |
5,481,175,336 |
7,168,208,748 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
322,860,745,188 |
466,842,640,440 |
307,266,372,409 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
51,055,139,542 |
27,907,460,573 |
47,108,769,670 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
322,841,364,219 |
278,004,667,405 |
285,045,146,423 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,035,542,035 |
1,168,440,833 |
691,776,488 |
|
13. Chi phí khác |
|
52,169,135 |
18,448,739,185 |
65,504,647 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
983,372,900 |
-17,280,298,352 |
626,271,841 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
323,824,737,119 |
260,724,369,053 |
285,671,418,264 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
68,426,026,286 |
80,342,691,751 |
62,298,100,566 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-5,989,573,230 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
255,398,710,833 |
186,371,250,532 |
223,373,317,698 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
255,398,710,833 |
|
223,373,317,698 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
3,038 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
3,038 |
|
|