1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,578,717,736,757 |
|
1,650,788,783,440 |
2,013,099,343,633 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,924,377,594 |
|
4,600,633,417 |
336,307,146,339 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,576,793,359,163 |
|
1,646,188,150,023 |
1,676,792,197,294 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
970,331,234,973 |
|
967,382,127,224 |
950,177,566,518 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
606,462,124,190 |
|
678,806,022,799 |
726,614,630,776 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
25,952,682,572 |
|
36,165,166,592 |
51,662,040,443 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,345,263,111 |
|
18,213,940,442 |
5,521,902,801 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,582,596,746 |
|
10,610,945,718 |
5,481,175,336 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
300,117,976,045 |
|
322,860,745,188 |
466,842,640,440 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
42,270,769,519 |
|
51,055,139,542 |
27,907,460,573 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
273,680,798,087 |
|
322,841,364,219 |
278,004,667,405 |
|
12. Thu nhập khác |
9,362,327,622 |
|
1,035,542,035 |
1,168,440,833 |
|
13. Chi phí khác |
6,588,453,668 |
|
52,169,135 |
18,448,739,185 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,773,873,954 |
|
983,372,900 |
-17,280,298,352 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
276,454,672,041 |
|
323,824,737,119 |
260,724,369,053 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
58,296,336,453 |
|
68,426,026,286 |
80,342,691,751 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-5,989,573,230 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
218,158,335,588 |
|
255,398,710,833 |
186,371,250,532 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
218,158,335,588 |
|
255,398,710,833 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
3,038 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
3,038 |
|