TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,774,168,905,618 |
|
3,359,075,747,094 |
3,572,958,754,579 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
94,761,036,276 |
|
312,823,251,284 |
211,781,081,549 |
|
1. Tiền |
84,761,036,276 |
|
162,823,251,284 |
86,781,081,549 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
|
150,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,206,064,246,144 |
|
2,058,905,573,859 |
2,048,494,358,686 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,206,064,246,144 |
|
2,058,905,573,859 |
2,048,494,358,686 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,061,719,944,707 |
|
579,094,183,274 |
816,243,713,006 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
119,022,023,511 |
|
116,892,446,744 |
125,443,875,228 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
385,652,638,821 |
|
425,069,428,929 |
324,773,580,445 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
300,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
557,035,867,475 |
|
37,132,307,601 |
66,026,257,333 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
9,414,900 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
366,069,856,136 |
|
366,876,205,462 |
435,339,418,865 |
|
1. Hàng tồn kho |
368,632,981,769 |
|
369,398,854,289 |
436,910,894,658 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,563,125,633 |
|
-2,522,648,827 |
-1,571,475,793 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
45,553,822,355 |
|
41,376,533,215 |
61,100,182,473 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,660,470,922 |
|
2,970,319,639 |
6,974,639,811 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
38,893,351,433 |
|
38,406,213,576 |
54,125,542,662 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,179,142,612,829 |
|
1,513,485,972,364 |
1,715,303,156,097 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,995,534,807 |
|
2,932,409,807 |
5,512,328,543 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,995,534,807 |
|
4,560,659,807 |
7,140,578,543 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-1,628,250,000 |
-1,628,250,000 |
|
II.Tài sản cố định |
644,429,638,195 |
|
828,755,279,988 |
816,876,316,544 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
642,898,239,972 |
|
827,511,018,932 |
815,775,624,071 |
|
- Nguyên giá |
1,402,659,945,211 |
|
1,666,353,928,843 |
1,699,061,869,872 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-759,761,705,239 |
|
-838,842,909,911 |
-883,286,245,801 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,531,398,223 |
|
1,244,261,056 |
1,100,692,473 |
|
- Nguyên giá |
19,226,243,762 |
|
19,226,243,762 |
19,226,243,762 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,694,845,539 |
|
-17,981,982,706 |
-18,125,551,289 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
429,445,759,945 |
|
389,469,998,780 |
595,971,192,946 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
429,445,759,945 |
|
389,469,998,780 |
595,971,192,946 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,870,828,561 |
|
204,852,815,121 |
204,313,613,441 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,870,828,561 |
|
204,852,815,121 |
204,313,613,441 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
91,400,851,321 |
|
87,475,468,668 |
92,629,704,623 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
55,240,308,503 |
|
57,317,764,506 |
56,482,427,230 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
36,160,542,818 |
|
30,157,704,162 |
36,147,277,393 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,953,311,518,447 |
|
4,872,561,719,458 |
5,288,261,910,676 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,927,975,648,499 |
|
2,024,363,876,240 |
2,253,692,816,927 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,879,447,497,289 |
|
1,943,998,319,430 |
2,182,256,766,429 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
668,346,092,651 |
|
588,925,396,787 |
736,948,529,621 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
37,846,883,752 |
|
30,081,830,278 |
46,142,643,122 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
60,472,339,443 |
|
181,150,459,573 |
167,981,704,751 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,704,916,837 |
|
71,101,281,716 |
75,391,675,866 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
370,174,735,114 |
|
432,495,620,331 |
434,013,756,890 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,794,721,273 |
|
24,704,526,743 |
15,316,219,683 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
698,427,841,789 |
|
613,859,237,572 |
704,782,270,066 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,679,966,430 |
|
1,679,966,430 |
1,679,966,430 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
48,528,151,210 |
|
80,365,556,810 |
71,436,050,498 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
48,528,151,210 |
|
80,365,556,810 |
71,436,050,498 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,025,335,869,948 |
|
2,848,197,843,218 |
3,034,569,093,749 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,025,335,869,948 |
|
2,848,197,843,218 |
3,034,569,093,749 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
589,454,720,000 |
|
613,504,720,000 |
613,504,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
589,454,720,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
275,323,280,000 |
|
849,979,583,600 |
849,979,583,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,150,000,000 |
|
5,150,000,000 |
5,150,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,155,307,868,268 |
|
1,379,563,539,618 |
1,565,934,790,149 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
937,142,548,641 |
|
937,149,532,963 |
450,866,394,176 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
218,165,319,627 |
|
442,414,006,655 |
486,283,138,787 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
100,001,680 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,953,311,518,447 |
|
4,872,561,719,458 |
5,288,261,910,676 |
|