MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng công ty IDICO - Công ty Cổ phần (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,146,682,282,820 2,407,561,655,906 1,443,473,444,541 2,239,314,379,712
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,146,682,282,820 2,407,561,655,906 1,443,473,444,541 2,239,314,379,712
4. Giá vốn hàng bán 843,121,362,685 1,515,237,317,725 1,038,247,551,227 1,418,180,235,742
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 303,560,920,135 892,324,338,181 405,225,893,314 821,134,143,970
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26,627,940,549 75,971,666,650 29,165,083,915 89,229,670,974
7. Chi phí tài chính 53,848,398,253 50,677,211,045 42,986,260,328 41,167,604,584
- Trong đó: Chi phí lãi vay 53,797,972,876 47,673,649,091 42,842,031,802 40,612,165,013
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 758,613,525 741,961,836
9. Chi phí bán hàng 23,090,692,225 34,307,134,976 25,655,753,130 31,904,621,759
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 44,123,304,711 60,330,411,254 64,775,778,236 77,762,371,007
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 209,126,465,495 823,739,861,081 300,973,185,535 760,271,179,430
12. Thu nhập khác 5,914,653,528 2,718,786,915 2,804,097,146 4,155,437,103
13. Chi phí khác 1,330,952,761 -354,273,641 47,816,780,955 4,949,512,172
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,583,700,767 3,073,060,556 -45,012,683,809 -794,075,069
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 213,710,166,262 826,812,921,637 255,960,501,726 759,477,104,361
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 38,489,929,690 161,957,541,603 59,940,779,570 247,033,920,160
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 12,728,892 2,156,130,563 1,502,114,035 -110,616,430,550
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 175,207,507,680 662,699,249,471 194,517,608,121 623,059,614,751
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 147,786,155,639 533,703,640,055 160,943,416,488 550,612,563,049
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 27,421,352,041 128,995,609,416 33,574,191,633 72,447,051,702
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 448 1,617 488 1,669
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.