TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,470,242,806,199 |
4,891,094,561,945 |
4,838,544,748,132 |
6,031,961,142,680 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,349,750,553,420 |
1,236,443,332,690 |
1,250,511,061,623 |
1,333,592,588,129 |
|
1. Tiền |
158,801,166,298 |
119,040,425,285 |
184,595,463,178 |
154,643,077,833 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,190,949,387,122 |
1,117,402,907,405 |
1,065,915,598,445 |
1,178,949,510,296 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
993,638,942,661 |
997,035,563,529 |
834,054,300,758 |
909,712,050,997 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
993,638,942,661 |
997,035,563,529 |
834,054,300,758 |
909,712,050,997 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
946,915,487,135 |
1,502,760,290,350 |
1,585,278,641,531 |
2,400,623,060,618 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
515,153,774,399 |
529,759,905,680 |
570,936,202,301 |
843,799,009,769 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
76,861,874,896 |
81,641,402,266 |
143,820,327,182 |
111,678,503,526 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
84,000,000,000 |
144,000,000,000 |
144,000,000,000 |
890,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
323,992,423,610 |
804,612,014,501 |
794,859,627,220 |
627,777,143,616 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-55,658,242,729 |
-59,818,689,056 |
-70,903,172,131 |
-75,197,253,252 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,565,656,959 |
2,565,656,959 |
2,565,656,959 |
2,565,656,959 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,111,529,659,560 |
1,092,319,148,702 |
1,107,726,931,864 |
1,299,384,858,394 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,111,756,871,263 |
1,092,546,360,405 |
1,107,954,143,567 |
1,299,384,858,394 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-227,211,703 |
-227,211,703 |
-227,211,703 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
68,408,163,423 |
62,536,226,674 |
60,973,812,356 |
88,648,584,542 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
48,790,868,587 |
45,865,427,573 |
47,694,324,254 |
53,631,206,059 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,701,889,719 |
15,587,027,989 |
12,755,152,459 |
33,866,073,290 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,915,405,117 |
1,083,771,112 |
524,335,643 |
1,151,305,193 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
12,957,570,246,012 |
12,026,710,886,325 |
12,059,673,235,071 |
11,699,942,878,639 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,283,862,301,771 |
704,862,301,771 |
707,195,414,971 |
46,021,888,323 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
7,871,187,657 |
7,871,187,657 |
7,871,187,657 |
7,871,187,657 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,275,991,114,114 |
696,991,114,114 |
699,324,227,314 |
38,150,700,666 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,457,444,353,549 |
8,029,942,895,406 |
7,784,423,342,824 |
3,220,848,385,476 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,094,103,169,417 |
3,997,080,808,574 |
3,888,728,583,042 |
3,106,749,357,543 |
|
- Nguyên giá |
8,161,902,757,222 |
8,192,164,585,663 |
8,223,015,135,178 |
6,375,481,414,537 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,067,799,587,805 |
-4,195,083,777,089 |
-4,334,286,552,136 |
-3,268,732,056,994 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,363,341,184,132 |
4,032,862,086,832 |
3,895,694,759,782 |
114,099,027,933 |
|
- Nguyên giá |
5,456,340,135,927 |
5,610,039,405,813 |
5,610,039,405,813 |
129,380,855,421 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,092,998,951,795 |
-1,577,177,318,981 |
-1,714,344,646,031 |
-15,281,827,488 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
106,095,677,710 |
104,408,676,477 |
102,819,906,860 |
6,150,721,467,920 |
|
- Nguyên giá |
158,596,007,375 |
158,596,007,375 |
158,596,007,375 |
8,807,902,831,412 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,500,329,665 |
-54,187,330,898 |
-55,776,100,515 |
-2,657,181,363,492 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,393,411,670,029 |
2,483,028,302,894 |
2,680,566,171,787 |
1,322,665,305,843 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
280,540,953,703 |
318,250,846,361 |
321,686,574,488 |
319,833,406,518 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,112,870,716,326 |
2,164,777,456,533 |
2,358,879,597,299 |
1,002,831,899,325 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
180,341,939,467 |
178,014,832,992 |
262,256,864,992 |
158,284,478,569 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
24,523,918,831 |
25,054,000,356 |
25,282,532,356 |
25,196,004,192 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
119,271,925,084 |
119,271,925,084 |
119,271,925,084 |
119,271,925,084 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,453,904,448 |
-6,311,092,448 |
-6,297,592,448 |
-6,183,450,707 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
124,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
536,414,303,486 |
526,453,876,785 |
522,411,533,637 |
801,401,352,508 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
435,691,928,721 |
439,659,513,643 |
438,366,173,541 |
613,108,790,032 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
20,651,539,884 |
21,697,369,279 |
22,248,754,734 |
130,102,683,480 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
11,667,305,577 |
11,667,305,577 |
11,994,803,442 |
12,015,963,442 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
68,403,529,304 |
53,429,688,286 |
49,801,801,920 |
46,173,915,554 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
17,427,813,052,211 |
16,917,805,448,270 |
16,898,217,983,203 |
17,731,904,021,319 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,151,142,281,893 |
10,714,902,275,170 |
11,287,372,799,258 |
11,527,672,862,623 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,864,557,257,143 |
2,032,200,097,908 |
2,693,637,678,155 |
3,998,516,396,512 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
216,766,049,719 |
304,576,622,954 |
337,253,336,203 |
313,782,018,791 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
145,682,710,714 |
140,577,289,798 |
178,883,271,411 |
457,509,891,216 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
86,588,718,995 |
329,551,911,985 |
336,496,030,158 |
474,116,424,147 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,705,161,574 |
20,526,430,069 |
31,012,488,086 |
42,398,103,332 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
134,026,250,112 |
51,606,901,563 |
56,976,991,452 |
707,927,162,161 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
330,021,987,797 |
238,309,828,699 |
211,902,603,506 |
660,565,738,967 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
246,460,592,885 |
237,003,408,036 |
1,021,160,221,976 |
323,872,779,572 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
665,915,341,355 |
665,070,192,311 |
480,870,451,157 |
937,781,049,770 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,785,597,400 |
2,860,379,400 |
2,860,379,400 |
50,348,027,770 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,604,846,592 |
42,117,133,093 |
36,221,904,806 |
30,215,200,786 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,286,585,024,750 |
8,682,702,177,262 |
8,593,735,121,103 |
7,529,156,466,111 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
254,571,810,633 |
234,524,545,906 |
218,778,733,688 |
47,267,455,743 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
33,012,474,010 |
33,012,474,010 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,611,724,781,337 |
5,099,114,518,637 |
5,159,755,040,045 |
4,584,182,020,007 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
83,779,389,532 |
9,612,349,135 |
9,593,222,000 |
12,821,656,997 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,024,378,440,931 |
2,994,105,727,299 |
2,833,275,203,288 |
2,584,728,044,726 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
42,223,419,716 |
45,425,379,674 |
47,413,265,471 |
44,650,763,667 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
269,907,182,601 |
266,907,182,601 |
291,907,182,601 |
255,506,524,971 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,276,670,770,318 |
6,202,903,173,100 |
5,610,845,183,945 |
6,204,231,158,696 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,276,670,770,318 |
6,202,903,173,100 |
5,610,845,183,945 |
6,204,231,158,696 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,299,999,290,000 |
3,299,999,290,000 |
3,299,999,290,000 |
3,299,999,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,299,999,290,000 |
3,299,999,290,000 |
3,299,999,290,000 |
3,299,999,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
44,477,461,497 |
44,477,461,497 |
44,477,461,497 |
44,477,461,497 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
36,231,882,784 |
79,071,882,784 |
79,071,882,784 |
79,071,882,784 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-43,499,814,171 |
-43,500,578,195 |
-43,500,578,195 |
-43,500,578,195 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
207,187,237,552 |
719,052,618,560 |
719,052,618,560 |
719,052,618,560 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,549,463,703,162 |
822,059,862,630 |
322,301,387,533 |
872,913,950,582 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,401,677,547,523 |
140,570,066,936 |
139,949,984,127 |
139,949,984,127 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
147,786,155,639 |
681,489,795,694 |
182,351,403,406 |
732,963,966,455 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,182,811,009,494 |
1,281,742,635,824 |
1,189,443,121,766 |
1,232,216,533,468 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
17,427,813,052,211 |
16,917,805,448,270 |
16,898,217,983,203 |
17,731,904,021,319 |
|