MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 163,946,644,661 152,489,424,364 164,631,845,473 162,397,164,723
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,396,823,413 16,053,574,010 10,133,210,088 7,049,230,179
1. Tiền 9,396,823,413 16,053,574,010 10,133,210,088 7,049,230,179
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45,300,622,606 29,054,707,229 31,508,407,317 30,763,866,761
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 48,613,852,941 32,672,255,136 35,631,733,925 35,641,599,128
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,070,016,374 1,851,780,950 1,571,161,831 1,384,127,431
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,420,543,704 5,334,461,556 5,109,301,974 5,228,638,903
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,803,790,413 -10,803,790,413 -10,803,790,413 -11,490,498,701
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 97,000,642,635 96,035,309,366 110,810,247,998 107,148,741,109
1. Hàng tồn kho 97,000,642,635 96,035,309,366 110,810,247,998 107,148,741,109
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,248,556,007 11,345,833,759 12,179,980,070 17,435,326,674
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,490,822,851 8,384,168,711 9,147,647,709 13,501,104,200
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,845,469,244 2,014,619,739 2,156,812,267 2,699,057,510
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 912,263,912 947,045,309 875,520,094 1,235,164,964
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 569,716,629,578 558,027,876,153 548,948,344,902 524,023,917,598
I. Các khoản phải thu dài hạn 564,017,891 619,332,201 619,332,201 620,434,385
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 564,017,891 619,332,201 619,332,201 620,434,385
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 507,323,162,813 495,194,048,235 483,208,387,984 471,108,136,005
1. Tài sản cố định hữu hình 503,764,462,693 491,680,335,539 479,739,662,712 467,684,398,157
- Nguyên giá 1,224,921,012,629 1,225,046,012,629 1,225,089,953,584 1,224,860,386,483
- Giá trị hao mòn lũy kế -721,156,549,936 -733,365,677,090 -745,350,290,872 -757,175,988,326
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,558,700,120 3,513,712,696 3,468,725,272 3,423,737,848
- Nguyên giá 5,523,713,418 5,523,713,418 5,523,713,418 5,523,713,418
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,965,013,298 -2,010,000,722 -2,054,988,146 -2,099,975,570
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,110,177,191 16,961,731,192 22,118,016,780 4,399,080,065
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,110,177,191 16,961,731,192 22,118,016,780 4,399,080,065
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 42,719,271,683 45,252,764,525 43,002,607,937 47,896,267,143
1. Chi phí trả trước dài hạn 42,719,271,683 45,252,764,525 43,002,607,937 47,896,267,143
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 733,663,274,239 710,517,300,517 713,580,190,375 686,421,082,321
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 290,099,952,011 295,476,522,951 314,441,255,593 316,877,498,893
I. Nợ ngắn hạn 289,587,484,032 294,908,740,662 313,873,473,304 311,552,556,595
1. Phải trả người bán ngắn hạn 146,454,739,340 157,583,693,937 168,862,427,251 137,417,184,226
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 682,006,094 11,348,050,909 1,003,662,175 1,027,444,056
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,750,196,525 3,673,146,739 4,015,140,518 847,469,293
4. Phải trả người lao động 1,609,278,595 3,590,006,479 13,910,904,637 20,491,196,600
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,278,960,015 14,357,589,436 20,060,168,200 15,137,784,893
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,248,257,843 15,862,284,918 15,217,745,378 9,741,307,005
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 123,536,120,475 87,611,543,099 90,000,000,000 126,140,139,777
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,925,145 882,425,145 803,425,145 750,030,745
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 512,467,979 567,782,289 567,782,289 5,324,942,298
1. Phải trả người bán dài hạn 4,757,160,009
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 512,467,979 567,782,289 567,782,289 567,782,289
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 443,563,322,228 415,040,777,566 399,138,934,782 369,543,583,428
I. Vốn chủ sở hữu 443,563,322,228 415,040,777,566 399,138,934,782 369,543,583,428
1. Vốn góp của chủ sở hữu 415,252,500,000 415,252,500,000 415,252,500,000 415,252,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 415,252,500,000 415,252,500,000 415,252,500,000 415,252,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -872,834,866 -872,834,866 -872,834,866 -872,834,866
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,949,797,232 15,949,797,232 15,949,797,232 15,949,797,232
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,233,859,862 -15,288,684,800 -31,190,527,584 -60,785,878,938
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,172,734,272 3,367,684,272 3,367,684,272 3,367,684,272
- LNST chưa phân phối kỳ này 61,125,590 -18,656,369,072 -34,558,211,856 -64,153,563,210
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 733,663,274,239 710,517,300,517 713,580,190,375 686,421,082,321
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.