MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 16,223,406,693,738 13,034,540,787,685 12,315,713,975,578 13,269,527,987,449
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,304,553,209,374 3,040,361,923,188 2,485,013,935,946 2,845,935,180,554
1. Tiền 2,583,023,209,374 2,417,161,923,188 2,344,013,935,946 2,572,635,180,554
2. Các khoản tương đương tiền 721,530,000,000 623,200,000,000 141,000,000,000 273,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,153,537,633,271 750,727,633,271 905,285,932,619 1,016,965,343,785
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,153,537,633,271 750,727,633,271 905,285,932,619 1,016,965,343,785
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,215,991,059,125 4,553,539,946,697 4,888,005,758,711 4,724,229,529,574
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,367,700,611,231 4,051,389,586,877 4,172,234,379,994 4,038,604,519,252
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 233,264,219,183 274,403,509,345 231,152,962,145 282,639,218,523
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,068,006,949,255 466,618,074,874 720,434,501,757 614,575,738,889
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -452,980,720,544 -238,871,224,399 -235,816,085,185 -211,589,947,090
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,463,284,960,494 3,558,523,518,850 2,874,448,254,243 3,362,865,218,451
1. Hàng tồn kho 4,649,119,944,095 3,746,819,703,282 3,076,982,674,744 3,570,939,685,731
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -185,834,983,601 -188,296,184,432 -202,534,420,501 -208,074,467,280
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,086,039,831,474 1,131,387,765,679 1,162,960,094,059 1,319,532,715,085
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 428,412,491,093 423,208,885,052 418,065,628,017 500,306,265,980
2. Thuế GTGT được khấu trừ 637,808,394,449 690,000,692,700 736,628,813,105 809,489,808,116
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 19,818,945,932 18,178,187,927 8,265,652,937 9,736,640,989
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 50,352,366,740,351 49,541,910,660,191 48,262,872,249,168 46,309,031,919,180
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,551,241,266,630 1,937,971,615,729 1,637,193,421,906 1,503,421,515,350
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,701,395,335 2,384,341,619 2,493,333,802 2,094,595,888
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,550,165,041,796 1,937,212,444,612 1,636,325,258,605 1,503,421,515,350
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,625,170,501 -1,625,170,502 -1,625,170,501 -2,094,595,888
II.Tài sản cố định 41,683,082,172,085 40,847,799,283,838 40,661,624,585,203 38,890,659,704,448
1. Tài sản cố định hữu hình 15,592,433,285,132 15,775,143,165,390 16,022,223,221,248 15,002,547,595,726
- Nguyên giá 37,535,924,307,134 39,665,163,669,511 40,400,799,331,407 40,402,322,610,878
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,943,491,022,002 -23,890,020,504,121 -24,378,576,110,159 -25,399,775,015,152
2. Tài sản cố định thuê tài chính 25,915,401,884,378 24,909,085,444,121 24,464,670,980,070 23,724,998,702,316
- Nguyên giá 44,667,923,191,304 42,585,171,948,360 42,585,171,948,360 42,585,171,948,360
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,752,521,306,926 -17,676,086,504,239 -18,120,500,968,290 -18,860,173,246,044
3. Tài sản cố định vô hình 175,247,002,575 163,570,674,327 174,730,383,885 163,113,406,406
- Nguyên giá 778,833,268,178 781,689,657,670 806,680,348,451 806,654,360,646
- Giá trị hao mòn lũy kế -603,586,265,603 -618,118,983,343 -631,949,964,566 -643,540,954,240
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 133,360,289,170 413,778,648,155 72,574,081,799 94,232,360,257
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 133,360,289,170 413,778,648,155 72,574,081,799 94,232,360,257
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,713,589,317,785 1,773,999,747,240 1,714,178,258,146 1,764,700,703,504
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,015,750,422,618 1,077,156,335,825 1,000,315,153,857 1,034,621,453,205
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 815,883,622,288 815,663,104,289 815,663,104,289 815,879,250,299
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -118,044,727,121 -118,819,692,874 -107,000,000,000 -107,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,200,000,000 21,200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 5,271,093,694,681 4,568,361,365,229 4,177,301,902,114 4,056,017,635,621
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,069,402,311,798 4,364,525,605,224 3,975,949,813,903 3,768,089,955,603
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,445,111,618 5,714,032,091 1,497,133,457 747,435,739
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 196,246,271,265 198,121,727,914 199,854,954,754 286,823,885,479
4. Tài sản dài hạn khác 356,358,800
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 66,575,773,434,089 62,576,451,447,876 60,578,586,224,746 59,578,559,906,629
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 71,489,984,085,879 70,087,032,402,426 70,777,867,570,942 69,817,571,384,229
I. Nợ ngắn hạn 52,650,470,441,842 50,179,580,339,946 53,138,967,901,411 54,778,128,249,547
1. Phải trả người bán ngắn hạn 27,323,552,024,257 25,637,715,898,431 29,908,543,513,254 28,707,070,645,766
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 222,307,747,001 195,434,945,163 178,360,817,105 185,620,069,268
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 384,104,353,940 368,142,328,600 306,644,676,621 285,061,665,522
4. Phải trả người lao động 840,432,899,848 986,226,710,138 1,022,820,346,789 901,422,701,818
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,686,456,675,960 6,406,554,409,165 6,116,876,077,143 7,628,614,542,124
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 496,543,978,258 533,277,087,391 734,179,316,949 701,385,622,432
9. Phải trả ngắn hạn khác 785,143,055,198 723,601,761,989 705,745,450,895 2,015,670,252,072
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,019,950,927,855 14,494,709,612,735 13,400,052,716,447 13,655,084,891,494
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,225,794,600 11,159,160,645 9,084,834,063 11,314,127,592
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 882,752,984,925 822,758,425,689 756,660,152,145 686,883,731,459
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,839,513,644,037 19,907,452,062,480 17,638,899,669,531 15,039,443,134,682
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,505,545,013 2,480,709,657 2,239,264,127 2,351,129,307
7. Phải trả dài hạn khác 777,595,628,694 2,723,347,586,056 2,610,982,475,057 1,286,587,794,473
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17,868,906,178,661 16,995,003,606,113 14,868,197,163,122 13,594,244,116,027
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 190,506,291,669 186,620,160,654 157,480,767,225 156,260,094,875
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -4,914,210,651,790 -7,510,580,954,550 -10,199,281,346,196 -10,239,011,477,600
I. Vốn chủ sở hữu -4,914,210,651,790 -7,510,580,954,550 -10,199,281,346,196 -10,239,011,477,600
1. Vốn góp của chủ sở hữu 22,143,941,740,000 22,143,941,740,000 22,143,941,740,000 22,143,941,740,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 22,143,941,740,000 22,143,941,740,000 22,143,941,740,000 22,143,941,740,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,220,498,156,541 1,220,498,156,541 1,220,498,156,541 1,220,498,156,542
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 241,355,237,827 241,355,237,827 241,355,237,827 241,355,237,827
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,153,004,222,954 -1,153,004,222,954 -1,153,004,222,954 -1,153,004,222,954
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 91,720,427,137 103,339,643,083 97,992,747,250 95,936,248,852
8. Quỹ đầu tư phát triển 932,755,476,208 932,083,454,332 932,083,454,332 932,083,454,332
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,024,298,861 2,024,298,861 2,024,298,861 2,024,298,861
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -28,921,028,718,259 -31,547,217,654,876 -34,199,529,251,995 -34,303,175,938,734
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -6,951,520,173,253 -9,541,695,144,017 -21,995,144,746,137 -34,199,529,251,997
- LNST chưa phân phối kỳ này -21,969,508,545,006 -22,005,522,510,859 -12,204,384,505,858 -103,646,686,737
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 527,526,952,849 546,398,392,636 515,356,493,942 581,329,547,674
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 66,575,773,434,089 62,576,451,447,876 60,578,586,224,746 59,578,559,906,629
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.