TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
16,223,406,693,738 |
13,034,540,787,685 |
12,315,713,975,578 |
13,269,527,987,449 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,304,553,209,374 |
3,040,361,923,188 |
2,485,013,935,946 |
2,845,935,180,554 |
|
1. Tiền |
2,583,023,209,374 |
2,417,161,923,188 |
2,344,013,935,946 |
2,572,635,180,554 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
721,530,000,000 |
623,200,000,000 |
141,000,000,000 |
273,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,153,537,633,271 |
750,727,633,271 |
905,285,932,619 |
1,016,965,343,785 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,153,537,633,271 |
750,727,633,271 |
905,285,932,619 |
1,016,965,343,785 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,215,991,059,125 |
4,553,539,946,697 |
4,888,005,758,711 |
4,724,229,529,574 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,367,700,611,231 |
4,051,389,586,877 |
4,172,234,379,994 |
4,038,604,519,252 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
233,264,219,183 |
274,403,509,345 |
231,152,962,145 |
282,639,218,523 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,068,006,949,255 |
466,618,074,874 |
720,434,501,757 |
614,575,738,889 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-452,980,720,544 |
-238,871,224,399 |
-235,816,085,185 |
-211,589,947,090 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,463,284,960,494 |
3,558,523,518,850 |
2,874,448,254,243 |
3,362,865,218,451 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,649,119,944,095 |
3,746,819,703,282 |
3,076,982,674,744 |
3,570,939,685,731 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-185,834,983,601 |
-188,296,184,432 |
-202,534,420,501 |
-208,074,467,280 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,086,039,831,474 |
1,131,387,765,679 |
1,162,960,094,059 |
1,319,532,715,085 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
428,412,491,093 |
423,208,885,052 |
418,065,628,017 |
500,306,265,980 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
637,808,394,449 |
690,000,692,700 |
736,628,813,105 |
809,489,808,116 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
19,818,945,932 |
18,178,187,927 |
8,265,652,937 |
9,736,640,989 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
50,352,366,740,351 |
49,541,910,660,191 |
48,262,872,249,168 |
46,309,031,919,180 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,551,241,266,630 |
1,937,971,615,729 |
1,637,193,421,906 |
1,503,421,515,350 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
2,701,395,335 |
2,384,341,619 |
2,493,333,802 |
2,094,595,888 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,550,165,041,796 |
1,937,212,444,612 |
1,636,325,258,605 |
1,503,421,515,350 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,625,170,501 |
-1,625,170,502 |
-1,625,170,501 |
-2,094,595,888 |
|
II.Tài sản cố định |
41,683,082,172,085 |
40,847,799,283,838 |
40,661,624,585,203 |
38,890,659,704,448 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,592,433,285,132 |
15,775,143,165,390 |
16,022,223,221,248 |
15,002,547,595,726 |
|
- Nguyên giá |
37,535,924,307,134 |
39,665,163,669,511 |
40,400,799,331,407 |
40,402,322,610,878 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,943,491,022,002 |
-23,890,020,504,121 |
-24,378,576,110,159 |
-25,399,775,015,152 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
25,915,401,884,378 |
24,909,085,444,121 |
24,464,670,980,070 |
23,724,998,702,316 |
|
- Nguyên giá |
44,667,923,191,304 |
42,585,171,948,360 |
42,585,171,948,360 |
42,585,171,948,360 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,752,521,306,926 |
-17,676,086,504,239 |
-18,120,500,968,290 |
-18,860,173,246,044 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
175,247,002,575 |
163,570,674,327 |
174,730,383,885 |
163,113,406,406 |
|
- Nguyên giá |
778,833,268,178 |
781,689,657,670 |
806,680,348,451 |
806,654,360,646 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-603,586,265,603 |
-618,118,983,343 |
-631,949,964,566 |
-643,540,954,240 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
133,360,289,170 |
413,778,648,155 |
72,574,081,799 |
94,232,360,257 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
133,360,289,170 |
413,778,648,155 |
72,574,081,799 |
94,232,360,257 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,713,589,317,785 |
1,773,999,747,240 |
1,714,178,258,146 |
1,764,700,703,504 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,015,750,422,618 |
1,077,156,335,825 |
1,000,315,153,857 |
1,034,621,453,205 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
815,883,622,288 |
815,663,104,289 |
815,663,104,289 |
815,879,250,299 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-118,044,727,121 |
-118,819,692,874 |
-107,000,000,000 |
-107,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5,200,000,000 |
21,200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,271,093,694,681 |
4,568,361,365,229 |
4,177,301,902,114 |
4,056,017,635,621 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,069,402,311,798 |
4,364,525,605,224 |
3,975,949,813,903 |
3,768,089,955,603 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,445,111,618 |
5,714,032,091 |
1,497,133,457 |
747,435,739 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
196,246,271,265 |
198,121,727,914 |
199,854,954,754 |
286,823,885,479 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
356,358,800 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
66,575,773,434,089 |
62,576,451,447,876 |
60,578,586,224,746 |
59,578,559,906,629 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
71,489,984,085,879 |
70,087,032,402,426 |
70,777,867,570,942 |
69,817,571,384,229 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
52,650,470,441,842 |
50,179,580,339,946 |
53,138,967,901,411 |
54,778,128,249,547 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,323,552,024,257 |
25,637,715,898,431 |
29,908,543,513,254 |
28,707,070,645,766 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
222,307,747,001 |
195,434,945,163 |
178,360,817,105 |
185,620,069,268 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
384,104,353,940 |
368,142,328,600 |
306,644,676,621 |
285,061,665,522 |
|
4. Phải trả người lao động |
840,432,899,848 |
986,226,710,138 |
1,022,820,346,789 |
901,422,701,818 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,686,456,675,960 |
6,406,554,409,165 |
6,116,876,077,143 |
7,628,614,542,124 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
496,543,978,258 |
533,277,087,391 |
734,179,316,949 |
701,385,622,432 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
785,143,055,198 |
723,601,761,989 |
705,745,450,895 |
2,015,670,252,072 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,019,950,927,855 |
14,494,709,612,735 |
13,400,052,716,447 |
13,655,084,891,494 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,225,794,600 |
11,159,160,645 |
9,084,834,063 |
11,314,127,592 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
882,752,984,925 |
822,758,425,689 |
756,660,152,145 |
686,883,731,459 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,839,513,644,037 |
19,907,452,062,480 |
17,638,899,669,531 |
15,039,443,134,682 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,505,545,013 |
2,480,709,657 |
2,239,264,127 |
2,351,129,307 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
777,595,628,694 |
2,723,347,586,056 |
2,610,982,475,057 |
1,286,587,794,473 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,868,906,178,661 |
16,995,003,606,113 |
14,868,197,163,122 |
13,594,244,116,027 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
190,506,291,669 |
186,620,160,654 |
157,480,767,225 |
156,260,094,875 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-4,914,210,651,790 |
-7,510,580,954,550 |
-10,199,281,346,196 |
-10,239,011,477,600 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-4,914,210,651,790 |
-7,510,580,954,550 |
-10,199,281,346,196 |
-10,239,011,477,600 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
22,143,941,740,000 |
22,143,941,740,000 |
22,143,941,740,000 |
22,143,941,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
22,143,941,740,000 |
22,143,941,740,000 |
22,143,941,740,000 |
22,143,941,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,220,498,156,541 |
1,220,498,156,541 |
1,220,498,156,541 |
1,220,498,156,542 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
241,355,237,827 |
241,355,237,827 |
241,355,237,827 |
241,355,237,827 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-1,153,004,222,954 |
-1,153,004,222,954 |
-1,153,004,222,954 |
-1,153,004,222,954 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
91,720,427,137 |
103,339,643,083 |
97,992,747,250 |
95,936,248,852 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
932,755,476,208 |
932,083,454,332 |
932,083,454,332 |
932,083,454,332 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,024,298,861 |
2,024,298,861 |
2,024,298,861 |
2,024,298,861 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-28,921,028,718,259 |
-31,547,217,654,876 |
-34,199,529,251,995 |
-34,303,175,938,734 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-6,951,520,173,253 |
-9,541,695,144,017 |
-21,995,144,746,137 |
-34,199,529,251,997 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-21,969,508,545,006 |
-22,005,522,510,859 |
-12,204,384,505,858 |
-103,646,686,737 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
527,526,952,849 |
546,398,392,636 |
515,356,493,942 |
581,329,547,674 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
66,575,773,434,089 |
62,576,451,447,876 |
60,578,586,224,746 |
59,578,559,906,629 |
|