MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư HVA (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 132,962,949,133 130,122,836,088 178,818,591
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 132,962,949,133 130,122,836,088 178,818,591
4. Giá vốn hàng bán 132,193,777,482 129,732,033,229 165,624,900
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 769,171,651 390,802,859 13,193,691
6. Doanh thu hoạt động tài chính 422,236 281,451,347 265,373,719 370,607
7. Chi phí tài chính 248,651,733 275,011,081
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 274,592,816 175,669,750
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 220,698,852 445,832,269 746,366,156 245,406,426
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 25,650,486 -224,258,894 -480,992,437 -231,842,128
12. Thu nhập khác 883,615,469 61,191,558
13. Chi phí khác 41,542 4,436,489
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 883,573,927 -4,436,489 61,191,558
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 909,224,413 -228,695,383 -419,800,879 -231,842,128
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 200,696,019 -85,459,888
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 708,528,394 -228,695,383 -334,340,991 -231,842,128
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 717,953,962 -206,575,701 -334,340,991 -231,842,128
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -9,425,568 -22,119,682
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.