1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
428,746,632,776 |
1,570,215,258,672 |
446,732,321,542 |
235,788,304,429 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
428,746,632,776 |
1,570,215,258,672 |
446,732,321,542 |
235,788,304,429 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
396,855,820,460 |
1,452,631,061,792 |
410,820,639,186 |
201,320,325,395 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,890,812,316 |
117,584,196,880 |
35,911,682,356 |
34,467,979,034 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,635,779,045 |
15,279,790,794 |
16,418,320,909 |
93,120,686,266 |
|
7. Chi phí tài chính |
50,404,754,394 |
89,430,743,192 |
37,487,446,471 |
74,939,098,773 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
50,404,754,394 |
89,430,743,192 |
37,286,732,163 |
74,939,098,773 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,465,837,930 |
15,480,731,766 |
12,393,748,539 |
17,390,548,075 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-21,344,000,963 |
27,952,512,716 |
2,448,808,255 |
35,259,018,452 |
|
12. Thu nhập khác |
3,830,707,670 |
165,320 |
1,000 |
854,091,411 |
|
13. Chi phí khác |
19,538,445 |
-5,895,352,615 |
415,184,530 |
6,476,883,014 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,811,169,225 |
5,895,517,935 |
-415,183,530 |
-5,622,791,603 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-17,532,831,738 |
33,848,030,651 |
2,033,624,725 |
29,636,226,849 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
-15,117,927,586 |
725,183,613 |
-3,125,980,914 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
51,710,902 |
23,061,434 |
76,337,689 |
22,558,276 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-17,584,542,640 |
48,942,896,803 |
1,232,103,423 |
32,739,649,487 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-17,570,264,022 |
49,061,122,276 |
1,271,306,906 |
32,510,163,253 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-14,278,618 |
-118,225,473 |
-39,203,483 |
229,486,234 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-197 |
551 |
14 |
354 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-197 |
551 |
14 |
354 |
|