TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,043,483,223,563 |
7,004,690,064,358 |
6,893,890,936,187 |
6,723,574,125,907 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
44,508,445,208 |
27,477,032,228 |
104,197,916,467 |
106,926,063,714 |
|
1. Tiền |
26,665,168,907 |
9,429,135,005 |
95,054,826,700 |
97,772,274,547 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,843,276,301 |
18,047,897,223 |
9,143,089,767 |
9,153,789,167 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
37,338,533,899 |
24,635,001,110 |
19,682,449,817 |
19,791,720,911 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
37,338,533,899 |
24,635,001,110 |
19,682,449,817 |
19,791,720,911 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,965,075,668,482 |
5,950,019,505,484 |
5,698,134,229,731 |
5,867,911,309,469 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,375,842,403,987 |
3,260,790,841,058 |
3,219,052,499,171 |
3,584,086,059,681 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,828,629,638,129 |
1,933,095,287,955 |
1,699,063,718,757 |
1,503,227,005,046 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
786,423,662,433 |
781,953,412,538 |
805,838,047,870 |
806,418,280,809 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,820,036,067 |
-25,820,036,067 |
-25,820,036,067 |
-25,820,036,067 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
912,738,419,525 |
923,576,650,943 |
978,265,816,406 |
642,194,107,441 |
|
1. Hàng tồn kho |
912,738,419,525 |
923,576,650,943 |
978,265,816,406 |
642,194,107,441 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
83,822,156,449 |
78,981,874,593 |
93,610,523,766 |
86,750,924,372 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
593,582,643 |
125,704,761 |
62,926,504 |
31,463,250 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
82,653,118,411 |
72,263,293,209 |
93,547,597,262 |
86,719,461,122 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
575,455,395 |
6,592,876,623 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
583,145,531,515 |
585,659,230,108 |
693,909,294,893 |
570,889,071,746 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
29,760,000,000 |
29,670,000,000 |
147,160,000,000 |
29,670,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
29,760,000,000 |
29,670,000,000 |
147,160,000,000 |
29,670,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
253,758,203,768 |
255,662,676,116 |
249,423,970,053 |
245,389,546,594 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
253,664,950,798 |
255,616,049,629 |
249,423,970,053 |
245,389,546,594 |
|
- Nguyên giá |
329,536,193,402 |
335,924,193,402 |
335,924,193,402 |
335,924,193,402 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,871,242,604 |
-80,308,143,773 |
-86,500,223,349 |
-90,534,646,808 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
93,252,970 |
46,626,487 |
|
|
|
- Nguyên giá |
705,767,800 |
705,767,800 |
705,767,800 |
705,767,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-612,514,830 |
-659,141,313 |
-705,767,800 |
-705,767,800 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
203,046,184,056 |
205,020,827,468 |
203,098,317,308 |
202,604,768,831 |
|
- Nguyên giá |
218,603,834,786 |
218,603,834,786 |
218,603,834,786 |
218,603,834,786 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,557,650,730 |
-13,583,007,318 |
-15,505,517,478 |
-15,999,065,955 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
76,581,143,691 |
75,305,726,524 |
74,227,007,532 |
73,224,756,321 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,209,083,670 |
934,890,517 |
685,503,191 |
485,727,539 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
61,656,912,386 |
61,462,461,762 |
61,439,903,486 |
61,444,201,317 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
13,715,147,635 |
12,908,374,245 |
12,101,600,855 |
11,294,827,465 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,626,628,755,078 |
7,590,349,294,466 |
7,587,800,231,080 |
7,294,463,197,653 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,133,779,885,093 |
6,101,871,089,251 |
6,066,888,360,385 |
5,764,217,756,646 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,130,161,837,952 |
5,454,263,702,039 |
5,417,187,698,015 |
5,607,815,374,723 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,206,393,819,060 |
2,098,752,082,525 |
1,809,837,808,668 |
1,689,345,695,392 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,346,839,084,603 |
1,225,974,090,983 |
1,223,571,089,193 |
1,197,313,180,707 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
249,275,002,278 |
255,882,090,215 |
237,955,896,871 |
240,303,231,942 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,581,310,947 |
9,169,388,972 |
636,488,605 |
3,181,839,392 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
375,419,060,892 |
562,076,999,570 |
398,321,224,699 |
360,541,728,516 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
181,039,849,286 |
180,702,462,080 |
299,780,899,856 |
178,462,010,362 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,720,967,813,034 |
1,085,060,689,842 |
1,408,593,253,121 |
1,900,176,651,410 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
36,645,897,852 |
36,645,897,852 |
38,491,037,002 |
38,491,037,002 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,618,047,141 |
647,607,387,212 |
649,700,662,370 |
156,402,381,923 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,414,096,080 |
1,414,096,080 |
1,414,096,080 |
1,414,096,080 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
643,989,340,071 |
643,298,280,447 |
150,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,203,951,061 |
2,203,951,061 |
4,988,285,843 |
4,988,285,843 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,492,848,869,985 |
1,488,478,205,215 |
1,520,911,870,695 |
1,530,245,441,007 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,492,848,869,985 |
1,488,478,205,215 |
1,520,911,870,695 |
1,530,245,441,007 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
891,164,110,000 |
891,164,110,000 |
891,164,110,000 |
891,164,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
891,164,110,000 |
891,164,110,000 |
891,164,110,000 |
891,164,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
159,880,860,000 |
159,880,860,000 |
159,880,860,000 |
159,880,860,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,966,683,796 |
28,966,683,796 |
28,966,683,796 |
28,966,683,796 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
387,958,065,803 |
383,491,056,924 |
415,695,236,170 |
424,915,741,721 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
356,467,207,549 |
356,467,207,549 |
356,467,207,549 |
414,647,917,194 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
31,490,858,254 |
27,023,849,375 |
59,228,028,621 |
10,267,824,527 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
24,879,150,386 |
24,975,494,495 |
25,204,980,729 |
25,318,045,490 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,626,628,755,078 |
7,590,349,294,466 |
7,587,800,231,080 |
7,294,463,197,653 |
|