MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,043,483,223,563 7,004,690,064,358 6,893,890,936,187 6,723,574,125,907
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,508,445,208 27,477,032,228 104,197,916,467 106,926,063,714
1. Tiền 26,665,168,907 9,429,135,005 95,054,826,700 97,772,274,547
2. Các khoản tương đương tiền 17,843,276,301 18,047,897,223 9,143,089,767 9,153,789,167
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 37,338,533,899 24,635,001,110 19,682,449,817 19,791,720,911
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 37,338,533,899 24,635,001,110 19,682,449,817 19,791,720,911
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,965,075,668,482 5,950,019,505,484 5,698,134,229,731 5,867,911,309,469
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,375,842,403,987 3,260,790,841,058 3,219,052,499,171 3,584,086,059,681
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,828,629,638,129 1,933,095,287,955 1,699,063,718,757 1,503,227,005,046
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 786,423,662,433 781,953,412,538 805,838,047,870 806,418,280,809
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,820,036,067 -25,820,036,067 -25,820,036,067 -25,820,036,067
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 912,738,419,525 923,576,650,943 978,265,816,406 642,194,107,441
1. Hàng tồn kho 912,738,419,525 923,576,650,943 978,265,816,406 642,194,107,441
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 83,822,156,449 78,981,874,593 93,610,523,766 86,750,924,372
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 593,582,643 125,704,761 62,926,504 31,463,250
2. Thuế GTGT được khấu trừ 82,653,118,411 72,263,293,209 93,547,597,262 86,719,461,122
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 575,455,395 6,592,876,623
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 583,145,531,515 585,659,230,108 693,909,294,893 570,889,071,746
I. Các khoản phải thu dài hạn 29,760,000,000 29,670,000,000 147,160,000,000 29,670,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 29,760,000,000 29,670,000,000 147,160,000,000 29,670,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 253,758,203,768 255,662,676,116 249,423,970,053 245,389,546,594
1. Tài sản cố định hữu hình 253,664,950,798 255,616,049,629 249,423,970,053 245,389,546,594
- Nguyên giá 329,536,193,402 335,924,193,402 335,924,193,402 335,924,193,402
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,871,242,604 -80,308,143,773 -86,500,223,349 -90,534,646,808
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 93,252,970 46,626,487
- Nguyên giá 705,767,800 705,767,800 705,767,800 705,767,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -612,514,830 -659,141,313 -705,767,800 -705,767,800
III. Bất động sản đầu tư 203,046,184,056 205,020,827,468 203,098,317,308 202,604,768,831
- Nguyên giá 218,603,834,786 218,603,834,786 218,603,834,786 218,603,834,786
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,557,650,730 -13,583,007,318 -15,505,517,478 -15,999,065,955
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 76,581,143,691 75,305,726,524 74,227,007,532 73,224,756,321
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,209,083,670 934,890,517 685,503,191 485,727,539
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 61,656,912,386 61,462,461,762 61,439,903,486 61,444,201,317
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 13,715,147,635 12,908,374,245 12,101,600,855 11,294,827,465
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,626,628,755,078 7,590,349,294,466 7,587,800,231,080 7,294,463,197,653
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,133,779,885,093 6,101,871,089,251 6,066,888,360,385 5,764,217,756,646
I. Nợ ngắn hạn 6,130,161,837,952 5,454,263,702,039 5,417,187,698,015 5,607,815,374,723
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,206,393,819,060 2,098,752,082,525 1,809,837,808,668 1,689,345,695,392
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,346,839,084,603 1,225,974,090,983 1,223,571,089,193 1,197,313,180,707
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 249,275,002,278 255,882,090,215 237,955,896,871 240,303,231,942
4. Phải trả người lao động 13,581,310,947 9,169,388,972 636,488,605 3,181,839,392
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 375,419,060,892 562,076,999,570 398,321,224,699 360,541,728,516
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 181,039,849,286 180,702,462,080 299,780,899,856 178,462,010,362
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,720,967,813,034 1,085,060,689,842 1,408,593,253,121 1,900,176,651,410
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 36,645,897,852 36,645,897,852 38,491,037,002 38,491,037,002
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,618,047,141 647,607,387,212 649,700,662,370 156,402,381,923
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,414,096,080 1,414,096,080 1,414,096,080 1,414,096,080
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 643,989,340,071 643,298,280,447 150,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,203,951,061 2,203,951,061 4,988,285,843 4,988,285,843
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,492,848,869,985 1,488,478,205,215 1,520,911,870,695 1,530,245,441,007
I. Vốn chủ sở hữu 1,492,848,869,985 1,488,478,205,215 1,520,911,870,695 1,530,245,441,007
1. Vốn góp của chủ sở hữu 891,164,110,000 891,164,110,000 891,164,110,000 891,164,110,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 891,164,110,000 891,164,110,000 891,164,110,000 891,164,110,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 159,880,860,000 159,880,860,000 159,880,860,000 159,880,860,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,966,683,796 28,966,683,796 28,966,683,796 28,966,683,796
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 387,958,065,803 383,491,056,924 415,695,236,170 424,915,741,721
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 356,467,207,549 356,467,207,549 356,467,207,549 414,647,917,194
- LNST chưa phân phối kỳ này 31,490,858,254 27,023,849,375 59,228,028,621 10,267,824,527
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 24,879,150,386 24,975,494,495 25,204,980,729 25,318,045,490
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,626,628,755,078 7,590,349,294,466 7,587,800,231,080 7,294,463,197,653
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.