MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 237,829,735,563 240,060,439,062 283,571,977,530 264,545,081,599
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,166,822,591 26,563,392,751 57,551,165,771 31,725,253,332
1. Tiền 31,166,822,591 11,563,392,751 41,551,165,771 31,725,253,332
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000 15,000,000,000 16,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 439,793,905 439,793,905 487,060,000 11,486,950,411
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 439,793,905 439,793,905 487,060,000 11,486,950,411
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,187,371,500 33,021,803,105 64,550,600,393 73,565,244,754
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,550,131,211 23,467,536,325 59,339,944,154 65,095,633,277
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,092,001,788 2,899,845,394 1,164,019,145 4,501,278,022
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,239,183,966 4,688,524,884 4,046,637,094 3,968,333,455
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,306,054,535 1,965,896,502
IV. Hàng tồn kho 168,906,649,765 176,506,911,266 159,857,207,963 146,552,120,568
1. Hàng tồn kho 168,906,649,765 176,506,911,266 159,857,207,963 146,552,120,568
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,129,097,802 3,528,538,035 1,125,943,403 1,215,512,534
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,090,876,030 1,427,281,437 987,955,427 772,411,793
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,038,221,772 2,101,256,598 71,055,670
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 66,932,306 443,100,741
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 93,405,469,527 73,519,606,208 76,784,660,871 74,830,164,587
I. Các khoản phải thu dài hạn 41,744,730 180,000,000 180,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 41,744,730 180,000,000 180,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 40,432,350,707 40,863,248,155 43,686,730,319 42,095,317,999
1. Tài sản cố định hữu hình 40,432,350,707 40,863,248,155 43,686,730,319 42,095,317,999
- Nguyên giá 84,742,434,499 86,639,041,025 89,900,872,198 90,030,913,107
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,310,083,792 -45,775,792,870 -46,214,141,879 -47,935,595,108
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 423,839,869 423,839,869 423,839,869 423,839,869
- Giá trị hao mòn lũy kế -423,839,869 -423,839,869 -423,839,869 -423,839,869
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 125,888,857 42,224,384
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 125,888,857 42,224,384
V. Đầu tư tài chính dài hạn 337,060,000 337,060,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 337,060,000 337,060,000
VI. Tài sản dài hạn khác 52,468,425,233 32,277,073,669 32,917,930,552 32,554,846,588
1. Chi phí trả trước dài hạn 52,240,207,507 32,048,855,943 32,689,712,826 32,326,628,862
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 228,217,726 228,217,726 228,217,726 228,217,726
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 331,235,205,090 313,580,045,270 360,356,638,401 339,375,246,186
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 142,436,730,874 113,185,110,878 173,160,611,106 147,067,726,018
I. Nợ ngắn hạn 140,810,252,424 111,596,724,928 171,572,225,156 145,479,340,068
1. Phải trả người bán ngắn hạn 77,229,037,287 51,508,236,997 87,833,563,372 69,097,790,688
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 36,060,491,400 23,183,891,384 19,423,251,483 27,206,713,291
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,202,354,452 5,849,143,878 7,678,587,498 1,821,031,039
4. Phải trả người lao động 5,166,140,767 5,487,709,212 7,027,155,770 6,025,695,005
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 611,680,556 443,627,506 800,693,333 532,274,819
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,978,384,064 13,097,525,986 9,006,917,150 10,820,176,216
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 258,712,408 7,723,855,333 35,496,605,060 25,670,207,520
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,303,451,490 4,302,734,632 4,305,451,490 4,305,451,490
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,626,478,450 1,588,385,950 1,588,385,950 1,588,385,950
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 464,400,000 464,400,000 464,400,000 464,400,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,162,078,450 1,123,985,950 1,123,985,950 1,123,985,950
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 188,798,474,216 200,394,934,392 187,196,027,295 192,307,520,168
I. Vốn chủ sở hữu 188,798,474,216 200,394,934,392 187,196,027,295 192,307,520,168
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 69,061,091,239 80,392,934,392 67,194,027,295 72,304,731,534
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,673,212,268 13,190,100,453 23,806,148,324 5,978,851,351
- LNST chưa phân phối kỳ này 67,387,878,971 67,202,833,939 43,387,878,971 66,325,880,183
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 2,000,000
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,000,000 2,000,000 2,788,634
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 331,235,205,090 313,580,045,270 360,356,638,401 339,375,246,186
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.