MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 96,575,966,617 37,485,801,736 147,846,187,265 40,466,598,724
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 17,640,749
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 96,575,966,617 37,468,160,987 147,846,187,265 40,466,598,724
4. Giá vốn hàng bán 92,645,157,401 34,928,079,146 139,923,132,423 37,441,948,490
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,930,809,216 2,540,081,841 7,923,054,842 3,024,650,234
6. Doanh thu hoạt động tài chính 171,839,243 694,831,742 -174,085,560 617,747,842
7. Chi phí tài chính 464,756,767 398,055,109 218,564,660 308,618,673
- Trong đó: Chi phí lãi vay 464,756,767 398,055,109 218,564,660 308,618,673
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 228,082,640 163,054,773 573,348,870 390,046,432
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,040,712,359 933,196,103 854,175,695 774,021,097
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,369,096,693 1,740,607,598 6,102,880,057 2,169,711,874
12. Thu nhập khác 20,000,030 120,000,000 1,924,179
13. Chi phí khác 21,474,055 2,850,000 92,741,864 8,243,077
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,474,025 117,150,000 -90,817,685 -8,243,077
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,367,622,668 1,857,757,598 6,012,062,372 2,161,468,797
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 98,250,842 147,939,410 389,532,954 164,884,449
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,269,371,826 1,709,818,188 5,622,529,418 1,996,584,348
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,218,015,712 1,604,547,362 5,532,364,445 1,939,489,075
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 51,356,114 105,270,826 90,164,973 57,095,273
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.